Trang chủ Blog Trang 4

Trẻ bị khò khè kéo dài: Dấu hiệu hen hay viêm tiểu phế quản?

Không ít cha mẹ từng trải qua cảm giác lo lắng khi nghe tiếng thở khò khè của con suốt nhiều ngày liền. Dù bé không sốt cao, vẫn bú tốt hay chơi đùa bình thường, nhưng tiếng thở là lạ ấy – nhất là về đêm – vẫn khiến người lớn bất an. Có phải con bị viêm phế quản chưa khỏi? Hay đó là dấu hiệu của hen suyễn sớm? Trong nhiều trường hợp, trẻ bị khò khè kéo dài có thể là phản ứng của đường thở với virus, cũng có thể là biểu hiện sớm của bệnh lý hô hấp mạn tính. Hiểu đúng để nhận biết và theo dõi là điều quan trọng giúp ba mẹ tránh bỏ lỡ thời điểm điều trị hiệu quả nhất cho con.

Khò khè là gì và vì sao trẻ hay gặp?

Khò khè là âm thanh bất thường khi bé thở, nghe như tiếng huýt gió hoặc thổi sáo, xuất hiện rõ khi bé thở ra. Âm thanh này cho thấy có sự tắc nghẽn hoặc hẹp ở đường thở dưới, chủ yếu là ở các tiểu phế quản. Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, hệ hô hấp chưa hoàn thiện, đường dẫn khí nhỏ và dễ bị sưng viêm nên việc xuất hiện tiếng khò khè là điều không hiếm gặp.

kho-khe-o-tre-nho-1.png
Trẻ bị khò khè kéo dài nguyên nhân do đâu

Tuy nhiên, nếu khò khè chỉ xuất hiện thoáng qua vài ngày rồi biến mất thì ba mẹ không cần quá lo lắng. Vấn đề chỉ thực sự cần chú ý khi tình trạng khò khè kéo dài trên một tuần, tái phát nhiều lần hoặc đi kèm những dấu hiệu bất thường khác như khó thở, bỏ bú, sốt cao, lừ đừ hoặc tím môi.

Vì sao trẻ bị khò khè kéo dài?

Nguyên nhân đầu tiên và phổ biến nhất ở trẻ dưới 2 tuổi là viêm tiểu phế quản. Đây là tình trạng viêm và tắc nghẽn ở các ống thở nhỏ trong phổi, thường do virus RSV gây ra. Trẻ ban đầu có biểu hiện giống cảm lạnh thông thường như ho nhẹ, chảy mũi, sau đó bắt đầu khò khè, thở nhanh, có thể sốt nhẹ hoặc sốt cao. Viêm tiểu phế quản thường tự khỏi sau 7 đến 10 ngày, nhưng trong một số trường hợp, triệu chứng khò khè có thể kéo dài thêm vài tuần sau khi các biểu hiện khác đã giảm.

Một nguyên nhân khác cần đặc biệt quan tâm là hen suyễn – căn bệnh mạn tính về đường thở, có thể bắt đầu từ rất sớm ở trẻ có cơ địa dị ứng. Trẻ bị hen suyễn thường có biểu hiện khò khè tái đi tái lại, đặc biệt khi thời tiết thay đổi, về đêm hoặc sau khi tiếp xúc với các yếu tố kích thích như khói thuốc, lông thú, bụi mịn. Điểm khác biệt của hen so với viêm tiểu phế quản là tính chất tái phát và kéo dài dai dẳng, kèm theo khó thở, cảm giác nặng ngực, hoặc ho khan nhiều về đêm.

Ngoài hai nguyên nhân trên, tình trạng khò khè kéo dài cũng có thể xuất hiện ở trẻ bị dị ứng thời tiết, hít phải khói thuốc lá hoặc sống trong môi trường ô nhiễm. Trào ngược dạ dày – thực quản cũng có thể gây ra khò khè ở trẻ sơ sinh do dịch trào lên kích thích đường thở.

Tham khảo:

Phân biệt triệu chứng: Hen hay viêm tiểu phế quản?

Để phân biệt, cha mẹ cần quan sát kỹ thời điểm bắt đầu, diễn biến triệu chứng và tần suất tái phát. Trong viêm tiểu phế quản, các biểu hiện khởi phát đột ngột sau cảm cúm hoặc nhiễm virus, với ho ẩm, sốt, khò khè và thở nhanh. Trẻ thường mệt mỏi trong giai đoạn đầu nhưng sẽ cải thiện dần sau vài ngày nếu được chăm sóc đúng cách. Tiếng khò khè do viêm tiểu phế quản cũng thường ngắn hạn, không kéo dài liên tục.

be-kho-khe-2
Phân biệt triệu chứng: Hen hay viêm tiểu phế quản?

Ngược lại, hen suyễn thường xuất hiện không rõ nguyên nhân, nhiều bé đang chơi bình thường vẫn có thể lên cơn hen. Trẻ có thể không sốt, nhưng thở rít, cảm giác thở nặng nề, ho nhiều vào ban đêm hoặc sáng sớm, đặc biệt là sau khi chạy nhảy, khóc hoặc khi thời tiết chuyển lạnh. Hen suyễn cũng có xu hướng gia đình, tức là nếu ba hoặc mẹ từng mắc hen hoặc có tiền sử dị ứng, nguy cơ con bị hen sẽ cao hơn.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

Dù nguyên nhân là gì, nếu tình trạng khò khè của bé không thuyên giảm sau 7 đến 10 ngày hoặc xuất hiện các dấu hiệu nguy hiểm, cha mẹ cần đưa bé đến cơ sở y tế ngay lập tức. Các dấu hiệu bao gồm: thở rút lõm ngực, thở nhanh liên tục, môi hoặc đầu ngón tay tím tái, trẻ bỏ bú, sốt cao không hạ, hoặc có biểu hiện li bì, không đáp ứng với chăm sóc thông thường. Những triệu chứng này cho thấy đường thở của trẻ đang bị tổn thương nặng, có thể cần can thiệp y tế.

Lời khuyên chăm sóc tại nhà khi trẻ bị khò khè

Với những trường hợp nhẹ, trẻ vẫn bú tốt, chơi bình thường và không có dấu hiệu nguy hiểm, cha mẹ có thể chăm sóc tại nhà dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Việc vệ sinh mũi họng bằng nước muối sinh lý, giữ ấm cổ ngực, cho bé uống đủ nước và đảm bảo phòng thoáng khí là rất quan trọng. Hạn chế tối đa tiếp xúc với khói thuốc, các chất gây dị ứng như lông thú, nước xịt phòng cũng giúp bé phục hồi nhanh hơn. Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc xịt hen hoặc thuốc long đờm nếu chưa có chỉ định từ bác sĩ.

Hiện tượng trẻ bị khò khè kéo dài là điều thường gặp nhưng cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý hô hấp nghiêm trọng. Cha mẹ cần quan sát kỹ diễn biến của triệu chứng, không nên chủ quan khi khò khè kéo dài quá 10 ngày, tái phát nhiều lần hoặc đi kèm với các dấu hiệu nặng. Việc phân biệt đúng giữa hen suyễn và viêm tiểu phế quản sẽ giúp định hướng chăm sóc và điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng.

Bài viết liên quan:

Trẻ nổi ban đỏ: Cách phân biệt ban sởi, ban virus

Khi trẻ nổi ban đỏ khắp người, đặc biệt sau một cơn sốt, rất nhiều phụ huynh hoang mang: “Liệu con có bị sởi?”, “Hay chỉ là sốt phát ban thông thường?”. Trong mùa cao điểm dịch bệnh, việc hiểu rõ nguyên nhân nổi ban sẽ giúp cha mẹ xử lý đúng cách và tránh những biến chứng nguy hiểm.

Vậy làm sao để phân biệt ban sởiban virus – hai nguyên nhân phổ biến khiến trẻ phát ban? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ điều đó.

Nguyên nhân khiến trẻ nổi ban đỏ

Có nhiều lý do khiến bé xuất hiện ban đỏ toàn thân, trong đó phổ biến nhất là:

  • Ban do virus thông thường (sốt phát ban, phát ban sau sốt)
  • Sởi – bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus sởi gây ra
  • Ban do dị ứng với thực phẩm, thuốc, sữa, hóa chất
  • Ban do sốt xuất huyết, tay chân miệng hoặc ban rubella
  • Một số trường hợp do viêm da, viêm mao mạch dị ứng, ban dạng tinh hồng nhiệt
sot-phat-ban-o-tre-em.png
Cách phân biệt ban sởi, ban virus

Tuy nhiên, trong thực tế lâm sàng, phần lớn trường hợp trẻ nổi ban đỏ sau sốt là do ban virus hoặc sởi – hai tình trạng có biểu hiện khá giống nhau, dễ gây nhầm lẫn nếu không quan sát kỹ triệu chứng.

Ban sởi là gì? Triệu chứng và đặc điểm

Ban sởi là dấu hiệu của bệnh sởi, một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra, lây qua đường hô hấp với tốc độ rất cao.

Triệu chứng điển hình của sởi ở trẻ:

  • Sốt cao liên tục (>38,5°C), kéo dài 3–4 ngày
  • Ho, sổ mũi, mắt đỏ (viêm kết mạc)
  • Nổi ban từ sau tai → mặt → lan xuống toàn thân
  • Ban hồng, không ngứa, thường xuất hiện vào ngày thứ 4 của sốt
  • Có thể kèm theo hạt Koplik (đốm trắng nhỏ ở niêm mạc miệng)
  • Bé mệt nhiều, lừ đừ, ăn kém

Sởi có thể gây biến chứng nặng như viêm phổi, viêm tai giữa, viêm não nếu không theo dõi kỹ.

Tham khảo:

Ban virus (ban do sốt phát ban) là gì?

Đây là tình trạng nổi ban đỏ sau khi trẻ sốt, thường do các loại virus lành tính như roseola (HHV-6) hoặc enterovirus. Trẻ bị ban virus thường:

  • Sốt nhẹ hoặc vừa (dưới 39°C), kéo dài 1–3 ngày
  • Sau khi hết sốt thì bắt đầu nổi ban đỏ, hồng nhạt, không ngứa
  • Ban xuất hiện ở ngực, lưng rồi lan ra tay chân, thường mờ dần sau 2–3 ngày
  • Trẻ vẫn vui chơi, ăn uống bình thường, không mệt nhiều

Ban virus không nguy hiểm, không cần điều trị đặc hiệu, chỉ cần theo dõi và chăm sóc tại nhà.

So sánh ban sởi và ban virus

Tiêu chí Ban sởi Ban virus (sốt phát ban)
Thời điểm nổi ban Sau 3–4 ngày sốt liên tục Ngay sau khi hạ sốt
Mức độ sốt Sốt cao, kéo dài Sốt nhẹ đến vừa, ngắn
Hướng lan của ban Từ đầu → mặt → toàn thân Từ thân (ngực, lưng) → tay chân
Tính chất ban Ban hồng, mịn, không ngứa, lan nhanh Ban mờ nhạt, hồng nhẹ, thường không ngứa
Triệu chứng đi kèm Ho, sổ mũi, mắt đỏ, hạt Koplik Ít triệu chứng đi kèm
Biến chứng Có thể nặng nếu không theo dõi kỹ Hiếm khi có biến chứng
Khả năng lây lan Rất cao, lây qua hô hấp Có thể lây, nhưng nhẹ hơn
sot-phat-ban-va-soi.png
Sởi và phát ban khác nhau như thế nào?

Dù ban sởi hay ban virus, cha mẹ vẫn cần theo dõi kỹ để phát hiện dấu hiệu bất thường, bao gồm:

  • Sốt cao liên tục > 39°C không hạ sau 3 ngày
  • Trẻ lừ đừ, bỏ ăn, bỏ bú
  • Co giật, li bì, ngủ gà
  • Thở nhanh, thở rút lõm ngực
  • Nổi ban kéo dài >5 ngày không cải thiện
  • Có dấu hiệu mắt đỏ, sưng mí, ghèn nhiều, nghi ngờ sởi

Trong những trường hợp này, không nên tự điều trị tại nhà mà cần đưa trẻ đến cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán chính xác.

Cách chăm sóc trẻ nổi ban đỏ tại nhà

Phần lớn trường hợp trẻ nổi ban đỏ là lành tính và có thể tự khỏi nếu chăm sóc đúng cách:

  • Cho trẻ nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh
  • Uống nhiều nước, ăn loãng, dễ tiêu
  • Dùng thuốc hạ sốt paracetamol nếu sốt >38,5°C theo đúng liều
  • Mặc quần áo thoáng mát, không ủ ấm quá mức
  • Tắm nước ấm sạch, không kiêng tắm, giữ da sạch sẽ
  • Không tự ý bôi thuốc mỡ, dầu nóng hoặc thuốc dân gian chưa được kiểm chứng

Hiện tượng trẻ nổi ban đỏ khiến nhiều cha mẹ lo lắng, nhưng không phải lúc nào cũng là dấu hiệu nguy hiểm. Phân biệt đúng giữa ban sởiban virus là bước đầu tiên để chăm sóc hiệu quả và phòng tránh biến chứng. Khi nghi ngờ sởi, phụ huynh cần đưa trẻ đi khám sớm để có chẩn đoán chính xác và theo dõi sát sao.

Bài viết liên quan:

Viêm kết mạc ở trẻ em: Cách nhỏ mắt và phòng lây

Viêm kết mạc ở trẻ là một trong những bệnh lý về mắt phổ biến nhất, đặc biệt khi thời tiết thay đổi hoặc trong môi trường tập thể như nhà trẻ, mẫu giáo. Bé thường có biểu hiện mắt đỏ, ngứa, chảy ghèn, khó chịu – đôi khi kèm theo nước mắt sống khiến nhiều cha mẹ lo lắng. Dù không nguy hiểm nếu phát hiện sớm, nhưng nếu chăm sóc sai cách – đặc biệt là thao tác nhỏ mắt không đúng, bệnh có thể lan rộng hoặc kéo dài dai dẳng.

Vậy làm sao để chăm sóc đúng cách và phòng lây nhiễm cho các thành viên khác trong nhà? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Viêm kết mạc ở trẻ là gì?

Viêm kết mạc (hay còn gọi là đau mắt đỏ) là tình trạng lớp màng trong suốt phủ lòng trắng của mắt và mặt trong mí mắt bị viêm. Trẻ bị viêm kết mạc có thể do nhiều nguyên nhân như virus, vi khuẩn, dị ứng hoặc kích ứng từ môi trường bên ngoài.

viem-ket-mac.png
Viêm kết mạc ở trẻ em là gì?

Dấu hiệu nhận biết viêm kết mạc ở trẻ

Cha mẹ có thể dễ dàng nhận ra viêm kết mạc thông qua các biểu hiện sau:

  • Mắt đỏ, thường xuất hiện ở cả hai bên
  • Chảy nhiều ghèn vàng hoặc xanh, dính vào mi mắt sau khi ngủ dậy
  • Mắt bé có cảm giác cộm, ngứa, khiến bé hay dụi mắt
  • Nước mắt sống chảy liên tục
  • Có thể kèm theo sưng mí mắt, nhưng không sốt hoặc sốt nhẹ

Trẻ càng nhỏ càng khó nói rõ cảm giác, vì vậy phụ huynh nên quan sát kỹ hành vi dụi mắt, cáu gắt, kén ăn của bé để phát hiện sớm.

Tham khảo:

Cách nhỏ mắt đúng cách cho trẻ bị viêm kết mạc

Nhỏ mắt đúng cách không chỉ giúp bé nhanh khỏi bệnh mà còn tránh lây lan sang mắt còn lại hoặc người thân trong gia đình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, từng bước dễ làm tại nhà:

Chuẩn bị trước khi nhỏ mắt

  • Rửa sạch tay bằng xà phòng diệt khuẩn hoặc dung dịch sát trùng
  • Chuẩn bị lọ thuốc nhỏ mắt đúng theo chỉ định bác sĩ, không tự ý dùng thuốc của người lớn
  • Có sẵn gạc vô trùng hoặc khăn mềm sạch để lau ghèn mắt
  • Giữ bé nằm ngửa, đầu hơi ngửa ra sau, có thể quấn khăn giữ tay bé nếu bé hay giãy

Các bước nhỏ mắt đúng kỹ thuật

  • Nhẹ nhàng lau sạch mắt bé bằng gạc ẩm, lau từ trong ra ngoài
  • Tay cầm lọ thuốc, nghiêng nhẹ đầu bé, kéo nhẹ mí dưới xuống
  • Nhỏ 1–2 giọt vào góc trong của mắt, tránh để đầu lọ thuốc chạm vào mắt
  • Đợi bé nhắm mắt vài giây để thuốc thấm, dùng gạc khác lau phần dư

Lưu ý: Không dùng chung lọ thuốc giữa hai mắt nếu chỉ một bên bị viêm. Nên nhỏ vào cả hai mắt nếu có hướng dẫn từ bác sĩ, vì bệnh rất dễ lan từ mắt này sang mắt kia.

Tần suất nhỏ mắt và bảo quản thuốc

  • Nhỏ đúng liều lượng và thời gian theo hướng dẫn (thường là 3–4 lần/ngày)
  • Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp
  • Không dùng lại lọ thuốc sau 7–10 ngày kể từ khi mở nắp
  • Nếu bé bị viêm do dị ứng, bác sĩ có thể kê thêm thuốc kháng histamin dạng uống – tuyệt đối không dùng nếu không được kê đơn

Viêm kết mạc ở trẻ có lây không? Cách phòng lây như thế nào?

viem-ket-mac-1
Viêm kết mạc ở trẻ có lây không?

, đặc biệt nếu nguyên nhân là do virus hoặc vi khuẩn. Trẻ có thể lây cho người khác thông qua:

  • Tiếp xúc tay – mắt sau khi dụi mắt bị nhiễm
  • Dùng chung khăn, gối, mền, chậu rửa mặt
  • Giọt bắn từ ho hoặc hắt hơi (trong một số trường hợp do virus)

Hướng dẫn phòng lây nhiễm tại nhà

  • Rửa tay cho bé và người chăm sóc nhiều lần trong ngày
  • Không cho bé dùng chung khăn, kính mắt, đồ chơi với anh chị em khác
  • Dùng khăn giấy lau ghèn rồi vứt ngay vào thùng rác có nắp
  • Vệ sinh khăn, gối, quần áo riêng cho bé bằng nước nóng
  • Hạn chế đưa trẻ đi học hoặc ra ngoài trong thời gian bị viêm

Nếu trong nhà có nhiều bé nhỏ, cần cách ly nhẹ nhàng, hạn chế tiếp xúc gần và thường xuyên lau dọn đồ chơi, tay nắm cửa, bề mặt tiếp xúc chung.

Khi nào nên đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Dù phần lớn các ca viêm kết mạc nhẹ có thể tự khỏi trong 5–7 ngày nếu chăm sóc đúng cách, vẫn có những trường hợp cần được khám kịp thời:

  • Mắt bé sưng to, chảy ghèn vàng xanh đặc kéo dài
  • Đau nhức mắt dữ dội, bé không mở mắt được
  • Mắt bé mờ, nhạy cảm với ánh sáng, hoặc không nhìn rõ
  • Sốt cao, lừ đừ, bỏ ăn
  • Đã nhỏ thuốc vài ngày nhưng không thuyên giảm

Không nên tự ý mua thuốc nhỏ mắt kháng sinh nếu chưa có hướng dẫn. Một số loại thuốc nếu dùng sai có thể khiến tình trạng nặng hơn, nhất là với trẻ sơ sinh hoặc trẻ dưới 1 tuổi.

Viêm kết mạc ở trẻ là tình trạng phổ biến, có thể khỏi nhanh nếu cha mẹ biết chăm sóc đúng cách và vệ sinh cẩn thận. Việc nhỏ mắt đúng kỹ thuật, dùng thuốc theo chỉ định và giữ gìn vệ sinh cá nhân – đặc biệt là rửa tay – là những yếu tố then chốt giúp bé mau hồi phục và không lây sang người khác.

Trong mọi trường hợp, cha mẹ nên theo dõi sát và đưa con đi khám nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Sức khỏe của bé luôn cần sự chủ động và cẩn trọng từ người lớn.

Bài viết liên quan:

Trẻ bị nổi mẩn đỏ toàn thân không sốt: Dị ứng hay phát ban?

Một buổi sáng thức dậy, bạn phát hiện bé yêu bỗng nhiên nổi mẩn đỏ khắp người, nhưng không hề sốt, vẫn ăn ngủ bình thường. Trong đầu lập tức xuất hiện hàng loạt câu hỏi: “Liệu con có bị dị ứng?”, “Có phải phát ban hay viêm da gì không?”, “Có cần đưa đi khám gấp không?”. Đừng vội lo lắng. Tình trạng trẻ bị nổi mẩn đỏ toàn thân không sốt không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng cần được theo dõi cẩn thận để xử lý đúng cách.

Mẩn đỏ toàn thân không sốt là gì?

Đây là tình trạng da trẻ xuất hiện các đốm đỏ, nốt sần, mảng rải rác hoặc phủ khắp người. Quan trọng là không kèm theo sốt, trẻ vẫn tỉnh táo, bú mẹ hoặc ăn uống bình thường. Đây thường là dấu hiệu của một phản ứng da nhẹ, nhưng cũng có thể là biểu hiện sớm của một vấn đề cần chú ý nếu đi kèm các dấu hiệu khác.

Trẻ bị nổi mẩn đỏ toàn thân không sốt
Trẻ bị nổi mẩn đỏ toàn thân không sốt là bị gì?

Nguyên nhân khiến trẻ bị nổi mẩn đỏ toàn thân không sốt

Dị ứng (thức ăn, sữa tắm, vải, thuốc…)

Dị ứng là nguyên nhân phổ biến nhất. Trẻ có thể mẫn cảm với:

  • Thực phẩm như trứng, hải sản, đậu phộng
  • Thành phần trong sữa công thức
  • Thuốc uống hoặc thuốc bôi ngoài da
  • Sữa tắm, nước xả vải hoặc chất tẩy rửa trên quần áo
  • Chất liệu vải cứng, gây kích ứng da

Dị ứng thường kèm ngứa, mẩn đỏ dạng chấm hoặc mảng, xuất hiện nhanh sau khi tiếp xúc với tác nhân.

Phát ban nhẹ sau sốt hoặc sau tiêm chủng

Sau khi hết sốt vài ngày, trẻ có thể nổi ban hồng nhẹ khắp người. Đây là ban phục hồi, không nguy hiểm, tự hết sau 2–3 ngày mà không cần can thiệp. Ngoài ra, một số trẻ sau tiêm vaccine cũng có thể nổi mẩn đỏ nhẹ, không sốt, chỉ là phản ứng miễn dịch thông thường.

Rôm sảy

Khi thời tiết nóng bức, cơ thể tiết nhiều mồ hôi nhưng không thoát ra được khiến da bị kích ứng. Trẻ sẽ nổi các nốt nhỏ li ti, hồng hoặc đỏ ở vùng lưng, cổ, trán, háng… Rôm sảy không gây sốt và sẽ giảm nếu giữ da bé khô thoáng, mặc đồ mỏng nhẹ.

Viêm da cơ địa

Trẻ có cơ địa dị ứng dễ bị viêm da với mẩn đỏ lan rộng toàn thân, nhất là khi thời tiết hanh khô. Da thường khô ráp, bong vảy, nứt nẻ, có thể ngứa nhẹ nhưng không kèm sốt. Tình trạng này cần dưỡng ẩm đều đặn và có thể kéo dài theo cơ địa từng bé.

Mề đay không kèm sốt

Mề đay có thể do dị ứng hoặc phản ứng tự phát. Biểu hiện là mẩn đỏ lan nhanh, nổi thành mảng, ngứa, thay đổi vị trí trong ngày. Nếu không kèm sốt và bé vẫn sinh hoạt bình thường, có thể chăm sóc tại nhà, theo dõi thêm các biểu hiện khác.

Ký sinh trùng ngoài da

Chấy, rận, ghẻ cũng có thể khiến trẻ ngứa và nổi mẩn đỏ toàn thân. Thường đi kèm biểu hiện ngứa dữ dội, đặc biệt về đêm, các nốt xuất hiện thành hàng, dễ lan sang người thân trong gia đình.

Tham khảo:

Phân biệt các nguyên nhân dựa vào đặc điểm mẩn đỏ

  • Dị ứng: mẩn đỏ xuất hiện nhanh, ngứa, có thể kèm sưng nhẹ, thường biến mất khi tránh được tác nhân
  • Rôm sảy: mẩn đỏ li ti, xuất hiện vùng có mồ hôi nhiều, không ngứa hoặc chỉ hơi rát nhẹ
  • Mề đay: mảng đỏ lan nhanh, thay đổi vị trí, ngứa dữ dội
  • Viêm da cơ địa: khô da, mẩn đỏ kèm bong tróc, thường xuất hiện ở má, khuỷu tay, đầu gối
  • Phát ban sau sốt: mẩn hồng nhạt, không ngứa, tự biến mất sau vài ngày
tre_em_bi_noi_man_do_ngua_khap_n.png
Phân biệt các nguyên nhân dựa vào đặc điểm mẩn đỏ

Cách chăm sóc tại nhà khi trẻ bị nổi mẩn đỏ toàn thân không sốt

Vệ sinh da đúng cách

Tắm nước ấm, không dùng xà phòng hoặc sữa tắm có hương liệu. Lau người nhẹ nhàng, không chà xát vào vùng da bị mẩn.

Mặc đồ thoáng, chất liệu mềm

Ưu tiên quần áo cotton, thấm hút mồ hôi, tránh mặc quá nhiều lớp khiến bé nóng.

Dưỡng ẩm cho da

Nếu da bé khô, nên bôi kem dưỡng ẩm dịu nhẹ sau khi tắm. Trường hợp viêm da cơ địa, nên dùng sản phẩm không chứa corticoid và không hương liệu.

Sử dụng thuốc bôi dịu da

Có thể dùng kem chứa kẽm oxit hoặc hồ nước theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không nên tự ý dùng thuốc bôi corticoid mạnh.

Theo dõi thêm các triệu chứng khác

Luôn quan sát bé xem có xuất hiện thêm sốt, thở khò khè, tiêu chảy, hoặc mệt mỏi bất thường không.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

Tuy tình trạng trẻ bị nổi mẩn đỏ toàn thân không sốt phần lớn là lành tính, nhưng phụ huynh không nên chủ quan. Hãy đưa bé đi khám nếu:

  • Mẩn đỏ lan nhanh toàn thân, sưng tấy, phù nề
  • Trẻ ngứa nhiều, không ngủ được, quấy khóc dữ dội
  • Xuất hiện các dấu hiệu như: nôn ói, thở khò khè, tiêu chảy, nổi bọng nước
  • Không rõ nguyên nhân, mẩn kéo dài quá 3 ngày không giảm

Tình trạng trẻ bị nổi mẩn đỏ toàn thân không sốt thường không quá nguy hiểm nếu được theo dõi và xử lý sớm. Phần lớn các nguyên nhân như dị ứng, rôm sảy hay viêm da cơ địa có thể chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, cha mẹ cần quan sát kỹ những biểu hiện đi kèm, đặc biệt khi da bé thay đổi nhanh hoặc có dấu hiệu bất thường. Đừng quá lo lắng, nhưng cũng đừng chủ quan.

Bài viết liên quan:

Tay chân miệng ở trẻ em: Cách phát hiện và phòng ngừa

Mỗi năm, khi thời tiết chuyển mùa – đặc biệt là từ tháng 3 đến tháng 5 và tháng 9 đến tháng 11 – nhiều phụ huynh lại thấp thỏm lo lắng vì dịch tay chân miệng ở trẻ em bắt đầu bùng phát. Đây là bệnh truyền nhiễm phổ biến, dễ lây lan và thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi. Việc phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách tại nhà sẽ giúp con mau hồi phục và hạn chế biến chứng nguy hiểm.

Tay chân miệng ở trẻ em là gì?

Tay chân miệng là một bệnh do virus đường ruột gây ra, phổ biến nhất là virus Coxsackie A16Enterovirus 71. Bệnh có tên gọi như vậy vì trẻ thường xuất hiện mụn nước ở lòng bàn tay, bàn chân và trong miệng, kèm theo sốt và khó chịu. Dù đa số các trường hợp là lành tính, một số ít có thể tiến triển nặng, cần theo dõi sát sao.

benh-tay-chan-mieng-tai-tre-2.png
Tay chân miệng ở trẻ em: Cách phát hiện và phòng ngừa

Dấu hiệu nhận biết tay chân miệng ở trẻ em

Bệnh tay chân miệng thường trải qua hai giai đoạn chính:

Giai đoạn khởi phát (1–2 ngày đầu)

Trong giai đoạn này, các biểu hiện chưa rõ ràng, dễ nhầm với cảm cúm:

  • Trẻ sốt nhẹ (37,5 – 38,5°C)
  • Mệt mỏi, biếng ăn, quấy khóc
  • Đôi khi đau họng, chảy nước bọt nhiều

Giai đoạn toàn phát (từ ngày thứ 2–5)

Đây là lúc các dấu hiệu đặc trưng xuất hiện:

  • Mụn nước nhỏ, trong ở lòng bàn tay, bàn chân, gối hoặc mông
  • Loét miệng khiến trẻ đau khi ăn, bỏ bú
  • Sốt có thể tăng cao hơn
  • Một số trẻ có thể bị nôn ói nhẹ

Tham khảo: Tay chân miệng ở trẻ em: Triệu chứng và điều trị

Tay chân miệng có lây không?

Có. Đây là bệnh rất dễ lây lan trong môi trường nhà trẻ, trường học hoặc trong gia đình.

Các con đường lây truyền chính gồm:

  • Đường tiêu hóa: qua phân, tay bẩn, đồ chơi dính nước bọt
  • Đường hô hấp: qua giọt bắn khi ho, hắt hơi
  • Tiếp xúc trực tiếp với mụn nước

Trẻ mắc bệnh có thể lây sang người khác trong suốt thời gian có triệu chứng và vài tuần sau khi khỏi bệnh, do virus vẫn còn tồn tại trong phân.

Cách chăm sóc trẻ bị tay chân miệng tại nhà

Phần lớn các trường hợp nhẹ có thể điều trị tại nhà, chỉ cần chăm sóc đúng cách:

  • Giữ vệ sinh sạch sẽ cho bé: rửa tay thường xuyên, lau miệng nhẹ nhàng
  • Hạ sốt bằng paracetamol theo liều bác sĩ chỉ định nếu bé sốt >38,5°C
  • Cho bé ăn thức ăn lỏng, mát, dễ nuốt (cháo, súp, sữa mát), tránh đồ cay, nóng, cứng
  • Không tự ý chích mụn nước, vì có thể gây nhiễm trùng
  • Dùng thuốc bôi giảm đau miệng (theo đơn bác sĩ) nếu bé bị loét nặng

Khi nào cần đưa trẻ đến cơ sở y tế?

Dù hầu hết các bé sẽ tự khỏi sau 7–10 ngày, nhưng cha mẹ không nên chủ quan. Hãy đưa trẻ đi khám ngay nếu có các dấu hiệu cảnh báo:

  • Sốt cao liên tục > 39°C không hạ sau 2 ngày
  • Nôn ói nhiều, không ăn uống được
  • Ngủ gà, lừ đừ, hay giật mình bất thường
  • Thở nhanh, thở rít, khó thở
  • Co giật, run tay chân

Đây có thể là dấu hiệu biến chứng thần kinh hoặc viêm màng não – cần nhập viện sớm để được xử trí kịp thời.

Tham khảo:

Cách phòng ngừa tay chân miệng ở trẻ em hiệu quả

Phòng bệnh luôn là ưu tiên hàng đầu – đặc biệt với những bệnh dễ lây lan như tay chân miệng.

benh-tay-chan-mieng-o-tre.png
Cách phòng ngừa tay chân miệng ở trẻ em hiệu quả

Rửa tay đúng cách

Dạy trẻ rửa tay bằng xà phòng ít nhất 20 giây, đặc biệt:

  • Trước khi ăn
  • Sau khi đi vệ sinh
  • Sau khi chơi đồ chơi hoặc ra ngoài

Khử khuẩn vật dụng hằng ngày

  • Đồ chơi, núm ty giả, tay nắm cửa, bàn ghế nên được lau bằng dung dịch sát khuẩn định kỳ
  • Giặt khăn mặt, khăn tắm bằng nước nóng

Cách ly khi phát hiện trẻ bị bệnh

  • Nếu con có triệu chứng, không cho đến lớp
  • Thông báo với giáo viên hoặc người chăm sóc để kịp thời xử lý
  • Tránh để bé tiếp xúc với anh chị em nhỏ hơn trong giai đoạn có bệnh

Tăng cường sức đề kháng qua dinh dưỡng

  • Cho trẻ ăn đa dạng các nhóm thực phẩm: rau xanh, trái cây, ngũ cốc, sữa
  • Uống đủ nước, đặc biệt trong thời tiết nắng nóng
  • Tăng cường vitamin C tự nhiên từ cam, quýt, bưởi…

Phát hiện sớm và phòng ngừa đúng – chìa khóa bảo vệ trẻ khỏi tay chân miệng

Tay chân miệng ở trẻ em tuy là bệnh lành tính nhưng lại có tốc độ lây lan nhanh và gây nhiều khó chịu cho trẻ. Phụ huynh cần trang bị kiến thức cơ bản để nhận biết dấu hiệu sớm, chăm sóc đúng cách và chủ động phòng ngừa cho con. Quan trọng hơn hết, hãy luôn bình tĩnh, theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bé và liên hệ bác sĩ khi cần thiết.

Bài viết liên quan:

Trẻ bị dị ứng thời tiết: Cách xử lý và phòng ngừa

Thời tiết thay đổi thất thường – từ nóng sang lạnh, từ khô sang ẩm – là một trong những yếu tố hàng đầu khiến nhiều trẻ bị dị ứng thời tiết. Đặc biệt là trẻ nhỏ với hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, rất dễ nhạy cảm với những tác nhân môi trường. Là cha mẹ, việc nhận biết sớm dấu hiệu, xử lý đúng cách và phòng ngừa hiệu quả có thể giúp bé giảm khó chịu và hạn chế tái phát.

Nguyên nhân khiến trẻ dễ bị dị ứng thời tiết

Trẻ em, đặc biệt là dưới 6 tuổi, có làn da mỏng và hệ miễn dịch đang phát triển. Khi môi trường thay đổi – như nhiệt độ giảm đột ngột, độ ẩm không khí tăng cao, bụi phấn hoa lan trong không khí – cơ thể trẻ chưa kịp thích nghi, dễ sinh phản ứng dị ứng.

be-bi-di-ung-thoi-tiet
Nguyên nhân khiến trẻ dễ bị dị ứng thời tiết

Một số nguyên nhân điển hình:

  • Không khí lạnh làm khô da và đường thở, gây kích ứng
  • Bụi mịn, phấn hoa phát tán trong không khí mùa xuân, hè
  • Ẩm ướt kéo dài dễ sinh nấm mốc, một yếu tố gây dị ứng
  • Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột khi bé ra ngoài từ phòng điều hòa

Dấu hiệu nhận biết trẻ bị dị ứng thời tiết

Cha mẹ cần lưu ý các dấu hiệu sau – chúng thường xuất hiện nhanh chóng sau khi trẻ tiếp xúc với thời tiết bất lợi:

  • Nổi mẩn đỏ, ngứa ngáy: Chủ yếu ở tay, chân, mặt hoặc lưng
  • Hắt hơi, sổ mũi kéo dài: Không sốt, không có dấu hiệu nhiễm trùng
  • Ho khan, ngứa họng: Hay gặp vào sáng sớm hoặc tối muộn
  • Khó thở nhẹ, khò khè
  • Khô, bong tróc da – đặc biệt là ở má, khuỷu tay

Các triệu chứng này có thể giống với cảm cúm thông thường, nhưng dị ứng thời tiết thường không gây sốt, và có xu hướng lặp lại khi thời tiết thay đổi.

Phân biệt dị ứng thời tiết và cảm lạnh ở trẻ

Triệu chứng Dị ứng thời tiết Cảm lạnh
Sốt Hiếm khi Gần như luôn có
Hắt hơi Có, thường kéo dài Có, nhưng không kéo dài
Sổ mũi Nước trong, liên tục Chảy đặc, vàng/đục
Ngứa mắt, da Thường có Hiếm gặp
Thời gian kéo dài Vài tuần, theo thời tiết 5–7 ngày

Cách xử lý khi trẻ bị dị ứng thời tiết

Việc xử lý đúng cách giúp trẻ nhanh chóng dễ chịu và ngăn ngừa diễn biến xấu:

Làm sạch cơ thể bé sau khi ra ngoài

Ngay sau khi trẻ từ ngoài về nhà, nên thay quần áo, lau sạch mặt mũi, tay chân bằng khăn ấm hoặc tắm nước ấm nhẹ. Điều này giúp loại bỏ bụi bẩn, phấn hoa – những tác nhân gây dị ứng.

Dưỡng ẩm cho da

Dị ứng thường làm da khô, bong tróc. Hãy dùng kem dưỡng ẩm dịu nhẹ, không hương liệu, đặc biệt là sau khi tắm.

tre-bi-di-ung-thoi-tiet-1.png
Cách xử lý khi trẻ bị dị ứng thời tiết

Mặc đồ phù hợp thời tiết

Không để bé mặc quá kín khi trời nóng hoặc phong phanh khi trời lạnh. Ưu tiên chất liệu cotton mềm, thấm hút tốt.

Dùng thuốc theo chỉ dẫn bác sĩ

Nếu triệu chứng kéo dài, cha mẹ nên đưa bé đến khám để được kê thuốc dị ứng dạng bôi hoặc uống, không tự ý mua thuốc kháng histamin nếu không có chỉ định.

Cho trẻ uống đủ nước

Nước giúp thanh lọc cơ thể và làm dịu niêm mạc khi bé ho hoặc ngứa họng.

Tham khảo:

Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Cha mẹ cần đặc biệt lưu ý nếu bé có các dấu hiệu sau:

  • Khó thở, thở rít
  • Mắt, môi, mặt sưng phù
  • Sốt cao, lừ đừ
  • Nổi mề đay lan nhanh toàn thân

Đây có thể là biểu hiện dị ứng nặng, cần can thiệp y tế sớm để tránh sốc phản vệ.

Cách phòng ngừa dị ứng thời tiết cho trẻ

Phòng ngừa luôn là giải pháp tốt nhất để hạn chế nguy cơ trẻ bị dị ứng thời tiết:

Giữ môi trường sống sạch sẽ

  • Thường xuyên lau dọn nhà cửa, giặt chăn màn bằng nước nóng
  • Hạn chế nuôi thú cưng nếu trẻ có cơ địa dị ứng

Tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột

  • Không để bé ra ngoài trời lạnh ngay sau khi ở trong phòng điều hòa
  • Đeo khẩu trang, giữ ấm cổ và ngực cho bé khi trời lạnh

Tăng sức đề kháng cho trẻ

  • Cho bé ăn đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung vitamin C từ trái cây
  • Tắm nắng sáng sớm để bé tổng hợp vitamin D

Chọn sản phẩm chăm sóc phù hợp

  • Kem dưỡng, sữa tắm không hương liệu, không paraben
  • Dùng máy tạo độ ẩm nếu không khí trong phòng quá khô

trẻ bị dị ứng thời tiết là tình trạng phổ biến và thường không nguy hiểm, nhưng nếu không được chăm sóc đúng cách có thể khiến trẻ khó chịu, ảnh hưởng giấc ngủ và sinh hoạt. Bằng việc hiểu rõ nguyên nhân, cách nhận biết và phòng ngừa, cha mẹ hoàn toàn có thể đồng hành cùng con vượt qua giai đoạn “thất thường” của thời tiết.

Bài viết liên quan:

Viêm da cơ địa ở trẻ em: Kiêng gì và bôi gì?

Khi con bị viêm da cơ địa, không ít cha mẹ bối rối: Nên kiêng món gì? Có được tắm không? Bôi thuốc gì thì an toàn? Đây là những câu hỏi rất thực tế bởi việc chăm sóc đúng cách tại nhà sẽ giúp bé giảm ngứa, giảm đỏ và nhanh hồi phục hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ viêm da cơ địa ở trẻ nên kiêng gì, bôi gì – và khi nào cần đến gặp bác sĩ.

Viêm da cơ địa ở trẻ là gì?

Viêm da cơ địa ở trẻ là một tình trạng da mãn tính, thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh đặc trưng bởi các mảng da khô, đỏ, ngứa, có thể tróc vảy hoặc rỉ dịch nếu gãi nhiều. Tình trạng này thường tái đi tái lại, nhất là khi thời tiết thay đổi hoặc tiếp xúc với các yếu tố kích ứng.

viem-da-co-dia
Viêm da cơ địa ở trẻ em: Kiêng gì và bôi gì?

Tham khảo: Bé bị viêm da cơ địa, mẹ nên chọn loại sữa tắm nào cho bé

Trẻ bị viêm da cơ địa nên kiêng gì?

Để tình trạng da của bé không nặng thêm hoặc tái phát, cha mẹ cần lưu ý những điều nên kiêng sau:

Kiêng thực phẩm dễ gây dị ứng

Nếu bé đang bú mẹ, người mẹ cũng cần lưu ý chế độ ăn uống:

  • Hải sản (tôm, cua, mực…)
  • Trứng gà, sữa bò
  • Đậu phộng, đậu nành
  • Socola, thực phẩm chế biến sẵn

Những thực phẩm này có thể kích thích phản ứng dị ứng trong cơ thể, khiến da bé ngứa nhiều và tổn thương nặng hơn.

Kiêng tiếp xúc với hóa chất tẩy rửa mạnh

Nước giặt, xà phòng, sữa tắm có chứa hương liệu, chất tạo bọt mạnh là “kẻ thù” của làn da nhạy cảm. Ưu tiên dùng các sản phẩm dịu nhẹ, chuyên biệt cho da nhạy cảm của bé.

Kiêng gãi – cào khiến da trầy xước

Việc bé gãi nhiều vì ngứa sẽ khiến da bị rách, dễ nhiễm trùng. Cha mẹ có thể cho bé đeo bao tay mỏng, cắt móng tay thường xuyên và giữ cho da luôn mát mẻ để giảm cảm giác ngứa.

Kiêng mặc đồ quá bí, thô cứng

Vải cứng, thô hoặc quần áo chật sẽ làm tổn thương vùng da đang bị viêm. Hãy chọn đồ cotton mềm, thoáng khí, hút ẩm tốt để bé thoải mái hơn.

viem-da-co-dia-1
Trẻ bị viêm da cơ địa nên kiêng gì?

Tham khảo:

Viêm da cơ địa ở trẻ nên bôi gì?

Việc bôi đúng thuốc và kem dưỡng sẽ giúp làm dịu da, giảm viêm và hỗ trợ phục hồi.

Kem dưỡng ẩm – bước bắt buộc mỗi ngày

Dù có dùng thuốc hay không, bước đầu tiên vẫn là giữ ẩm cho da bé. Hãy chọn:

  • Kem/thuốc mỡ chứa ceramide, glycerin, petrolatum…

  • Dạng không mùi, không chất bảo quản mạnh

  • Thoa sau khi tắm và trước khi ngủ

Dưỡng ẩm đều đặn giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da và giảm nguy cơ tái phát.

Thuốc bôi đặc trị – dùng theo chỉ định bác sĩ

Khi tình trạng viêm nặng, bác sĩ có thể kê:

  • Hydrocortisone 1%: Dạng nhẹ, giảm viêm, an toàn khi dùng đúng liều

  • Tacrolimus/ Pimecrolimus: Không chứa corticoid, thường dùng cho vùng da mặt

  • Kem kháng sinh (nếu có nhiễm trùng)

⚠️ Lưu ý: Không tự ý bôi thuốc có corticoid mạnh (như Betamethasone, Clobetasol) vì có thể gây mỏng da, teo da nếu dùng sai cách.

Một số hỗ trợ tự nhiên

Nếu tình trạng nhẹ, mẹ có thể tham khảo thêm:

  • Gel nha đam nguyên chất (đã test dị ứng)
  • Bột yến mạch pha nước tắm
  • Dầu dừa nguyên chất bôi mỏng

Tuy nhiên, các biện pháp này chỉ nên dùng bổ trợ, không thay thế thuốc điều trị.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Đừng trì hoãn việc thăm khám nếu bé có những dấu hiệu sau:

  • Da đỏ rực, rỉ dịch, sưng đau → có dấu hiệu nhiễm trùng
  • Sốt, quấy khóc liên tục, mất ngủ vì ngứa
  • Tổn thương lan rộng dù đã chăm sóc tại nhà vài ngày
tre-bi-viem-da-co-dia-2
Những dấu hiệu để đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Khám bác sĩ da liễu hoặc nhi khoa sẽ giúp xác định mức độ viêm, kê đơn phù hợp và hướng dẫn cách chăm sóc cụ thể.

Viêm da cơ địa ở trẻ không thể khỏi ngay trong ngày một ngày hai, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nếu cha mẹ hiểu rõ và chăm sóc đúng cách. Hạn chế các yếu tố gây kích ứng, duy trì thói quen dưỡng ẩm mỗi ngày, và dùng thuốc theo hướng dẫn sẽ giúp bé thoải mái hơn và giảm nguy cơ tái phát.

Bài viết liên quan:

Chàm sữa ở trẻ nhỏ: Có lây không? Cách bôi thuốc an toàn

Chàm sữa là một trong những vấn đề về da phổ biến nhất ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trong giai đoạn từ 2 tháng đến 2 tuổi. Khi thấy chàm sữa ở trẻ nhỏ, không ít cha mẹ hoang mang: Liệu bệnh có lây không? Có cần kiêng cữ gì đặc biệt? Và quan trọng hơn, bôi thuốc như thế nào để bé mau lành mà không ảnh hưởng đến làn da mỏng manh?

Hãy cùng tìm hiểu kỹ lưỡng trong bài viết dưới đây để yên tâm chăm sóc bé đúng cách.

Chàm sữa ở trẻ nhỏ là gì?

Chàm sữa (còn gọi là viêm da cơ địa ở trẻ sơ sinh) là tình trạng da bé bị viêm nhẹ, gây đỏ da, khô ráp và ngứa ngáy. Các mảng đỏ thường xuất hiện ở hai má, cằm, cổ, hoặc nặng hơn là lan xuống thân người, tay chân.

Tình trạng này không phải là bệnh truyền nhiễm và thường có liên quan đến cơ địa dị ứng của bé hoặc yếu tố di truyền từ bố mẹ. Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về nguyên nhân cụ thể.

tre-bi-cham-sua
Vùng da má bị mẩn đỏ và bong tróc là biểu hiện thường thấy ở trẻ bị chàm sữa.

Chàm sữa ở trẻ nhỏ có lây không?

Đây là câu hỏi mà rất nhiều bậc phụ huynh lo lắng. Câu trả lời là: không. Chàm sữa hoàn toàn không lây từ trẻ này sang trẻ khác, vì đây là một phản ứng viêm da có tính chất cơ địa – không phải do vi khuẩn hay virus gây ra.

Tuy nhiên, tình trạng chàm sữa có thể lan rộng trên cơ thể bé, đặc biệt nếu không được chăm sóc đúng cách. Việc bé gãi ngứa, vệ sinh da không đúng cách, thời tiết hanh khô hoặc tiếp xúc với chất gây kích ứng đều có thể khiến tình trạng nặng hơn.

Nguyên nhân khiến chàm sữa dễ tái phát và lan rộng

  • Da bé quá nhạy cảm với môi trường, thời tiết hoặc chất tẩy rửa
  • Di truyền từ bố mẹ có cơ địa dị ứng, hen, viêm mũi dị ứng
  • Chế độ dinh dưỡng không phù hợp hoặc dị ứng với một số thực phẩm (sữa bò, đạm trứng, hải sản…)
  • Không khí khô, lạnh khiến da mất độ ẩm, dễ kích ứng
  • Lạm dụng sữa tắm không phù hợp, chất tẩy rửa mạnh

Cách bôi thuốc an toàn khi trẻ bị chàm sữa

Việc điều trị chàm sữa cần nhẹ nhàng, đúng cách để không gây tổn thương thêm cho da bé. Dưới đây là hướng dẫn bôi thuốc đúng chuẩn:

be-bi-cham-sua-1
Thoa kem dưỡng ẩm đúng cách giúp làm dịu và phục hồi làn da bị chàm sữa của bé.

Làm sạch nhẹ nhàng vùng da bị chàm bằng nước ấm hoặc dung dịch chuyên biệt theo hướng dẫn bác sĩ.

Lau khô da bằng khăn mềm, tuyệt đối không chà xát mạnh.

Thoa thuốc theo chỉ định: Thường là kem chứa corticoid nồng độ thấp hoặc thuốc dưỡng ẩm chuyên dụng. Không tự ý dùng thuốc dân gian hoặc thuốc không rõ nguồn gốc.

Theo dõi phản ứng sau bôi: Nếu thấy bé nổi đỏ, ngứa tăng hoặc mụn nước lan rộng – cần dừng ngay và đi khám.

Không bôi thuốc quá nhiều lần trong ngày, tránh lạm dụng gây mỏng da hoặc rối loạn sắc tố.

Tham khảo: Mẹo chữa chàm sữa cho trẻ bằng dầu cám gạo cực hiệu quả

Cách chăm sóc tại nhà giúp bé mau lành chàm sữa

Việc chăm sóc da đúng cách sẽ giúp giảm nguy cơ tái phát:

  • Tắm nước ấm vừa phải cho bé, có thể dùng lá mướp đắng, lá chè xanh (nếu không dị ứng và được bác sĩ đồng ý)
  • Sử dụng sữa tắm dịu nhẹ, không hương liệu, không chất tạo bọt mạnh
  • Giữ da bé luôn đủ ẩm bằng kem dưỡng chuyên dụng
  • Không mặc quần áo quá dày, nên chọn vải cotton thoáng mát
  • Cho bé bú đủ sữa, nếu mẹ cho con bú, cần xem xét thực đơn ăn uống để tránh thực phẩm dễ gây dị ứng

Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

  • Khi chàm không cải thiện sau 5–7 ngày chăm sóc tại nhà
  • Vùng da chàm bị nhiễm trùng: mưng mủ, sưng đỏ, sốt
  • Bé có dấu hiệu mất ngủ, quấy khóc liên tục vì ngứa ngáy

Lúc này, bác sĩ sẽ đánh giá lại mức độ viêm da, có thể cho bé dùng thuốc bôi đặc trị hoặc thuốc kháng viêm nhẹ phù hợp với lứa tuổi.

Chàm sữa ở trẻ nhỏ không phải là bệnh lây, nhưng nếu không điều trị đúng cách có thể khiến bé ngứa ngáy, quấy khóc và kéo dài dai dẳng. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết triệu chứng và bôi thuốc theo chỉ định là chìa khóa giúp bé mau khỏi.

Nếu bạn lo lắng hoặc không chắc chắn về tình trạng da của con, hãy đưa bé đi khám để được tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa. Đồng thời, mẹ có thể tìm hiểu thêm các bài viết khác như trẻ bị rôm sảy: Làm sao để khỏi nhanh? để nâng cao hiểu biết và yên tâm hơn trong hành trình chăm con.

Bài viết liên quan:

Trẻ hay chảy máu cam có nguy hiểm không? Nguyên nhân và cách xử lý chuẩn

Thấy con thường xuyên chảy máu cam, nhiều cha mẹ không khỏi lo lắng: Liệu có phải bé đang gặp vấn đề nghiêm trọng? Nhất là khi hiện tượng này xảy ra lặp đi lặp lại, không rõ nguyên nhân. Vậy trẻ hay chảy máu cam có nguy hiểm không? Bài viết sau sẽ giúp mẹ hiểu rõ nguyên nhân, mức độ nguy hiểm và cách xử lý đúng cách tại nhà – để bảo vệ sức khỏe mũi họng cho bé yêu.

Trẻ hay chảy máu cam có nguy hiểm không?

Chắc hẳn nhiều cha mẹ từng hoảng hốt khi thấy con bị chảy máu cam, nhất là vào sáng sớm hoặc khi con chơi đùa quá sức. Tuy nhiên, không phải lúc nào hiện tượng này cũng là dấu hiệu nguy hiểm. Vậy trẻ hay chảy máu cam có nguy hiểm không?, bố mẹ cần làm gì và khi nào nên đưa bé đi khám?

chay-mau-cam-2.png
Trẻ hay chảy máu cam có nguy hiểm không?

Nguyên nhân khiến trẻ hay bị chảy máu cam

Chảy máu cam ở trẻ em thường do nhiều yếu tố tác động đến vùng mũi – vốn rất nhạy cảm ở độ tuổi này. Những nguyên nhân phổ biến gồm:

Thời tiết hanh khô, thay đổi nhiệt độ đột ngột: Khi trời lạnh hoặc không khí khô, niêm mạc mũi của bé dễ bị khô và nứt nẻ, khiến các mạch máu nhỏ vỡ ra gây chảy máu.

Trẻ ngoáy mũi, cọ xát mạnh vùng mũi: Thói quen ngoáy mũi, dụi mũi hoặc chạm tay bẩn lên mặt có thể làm tổn thương mạch máu trong hốc mũi – đặc biệt là vùng vách ngăn mũi vốn rất dễ tổn thương.

Thiếu vi chất cần thiết: Trẻ thiếu vitamin C, vitamin K hay sắt có thể khiến thành mạch yếu, dễ bị rách. Đây là nguyên nhân phổ biến trong các trường hợp chảy máu cam tái diễn.

Một số bệnh lý hiếm gặp: Trong những trường hợp đặc biệt, trẻ bị rối loạn đông máu, viêm xoang hoặc dị dạng mạch máu có thể dẫn đến chảy máu cam thường xuyên.

Trẻ hay chảy máu cam có nguy hiểm không?

Câu trả lời là: đa phần các trường hợp chảy máu cam ở trẻ nhỏ là lành tính và không quá nguy hiểm. Nhưng nếu tần suất dày, lượng máu nhiều hoặc đi kèm các biểu hiện bất thường, cha mẹ không nên xem nhẹ.

Việc trẻ hay chảy máu cam cần được theo dõi sát bởi có thể là biểu hiện ban đầu của các rối loạn sức khỏe sâu hơn như: thiếu máu, rối loạn đông máu, viêm xoang mãn tính hoặc thậm chí là bệnh về máu.

Cách xử lý khi trẻ bị chảy máu cam tại nhà

Khi thấy con bị chảy máu cam, điều quan trọng nhất là giữ bình tĩnh và xử lý đúng cách:

  • Cho trẻ ngồi thẳng, đầu hơi cúi nhẹ về phía trước: Việc này giúp máu không chảy ngược vào họng gây nôn hoặc sặc.
  • Dùng ngón tay bóp nhẹ hai cánh mũi: Giữ trong khoảng 5–10 phút để giúp cầm máu hiệu quả.
  • Không để trẻ ngửa đầu ra sau hoặc nằm xuống: Vì máu có thể trôi ngược xuống họng gây buồn nôn.
  • Không ngoáy mũi sau khi máu vừa cầm: Điều này dễ làm mạch máu vỡ lại, khiến chảy máu tái phát.
tre-bi-chay-mau-cam
Trẻ ngồi thẳng và cúi đầu nhẹ khi bị chảy máu cam

Tham khảo:

Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Dù phần lớn các trường hợp có thể xử lý tại nhà, vẫn có những dấu hiệu cảnh báo cần được thăm khám y tế:

  • Trẻ chảy máu cam thường xuyên, hơn 2–3 lần/tuần
  • Lượng máu nhiều, khó cầm
  • Kèm theo các triệu chứng khác như: sốt, mệt mỏi, dễ bầm tím, chảy máu chân răng
  • Máu có màu bất thường hoặc có lẫn mủ – dấu hiệu viêm nhiễm

Khi gặp các biểu hiện trên, cha mẹ nên đưa trẻ đến chuyên khoa tai – mũi – họng hoặc nhi khoa để kiểm tra kỹ hơn về tình trạng sức khỏe tổng thể.

Cách phòng ngừa chảy máu cam ở trẻ

Thay vì chỉ xử lý khi trẻ đã bị, việc phòng ngừa luôn là ưu tiên hàng đầu:

  • Dưỡng ẩm không khí trong nhà, đặc biệt vào mùa lạnh hoặc khi dùng điều hòa lâu
  • Cắt móng tay cho trẻ thường xuyên để hạn chế ngoáy mũi
  • Tập thói quen rửa mũi nhẹ nhàng bằng nước muối sinh lý mỗi ngày
  • Bổ sung đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là vitamin C, K và sắt thông qua rau củ, trái cây, và các thực phẩm giàu dinh dưỡng
  • Cho trẻ uống đủ nước để giữ ẩm niêm mạc mũi

Câu trả lời là: không quá nguy hiểm nếu xảy ra rải rác, cầm máu dễ và không kèm theo triệu chứng lạ. Tuy nhiên, cha mẹ vẫn nên theo dõi sát sao nếu trẻ hay chảy máu cam, để phát hiện kịp thời những bất thường nếu có.

Việc xử lý đúng cách, chăm sóc mũi họng cẩn thận và bổ sung dinh dưỡng đầy đủ là chìa khóa để giúp bé khỏe mạnh và tránh tái phát. Nếu bạn còn băn khoăn, hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám chính xác.

Bài viết liên quan:

Trẻ biếng ăn kéo dài: Khi nào cần can thiệp?

Trẻ biếng ăn kéo dài không chỉ khiến bố mẹ lo lắng mà còn ảnh hưởng đến tốc độ phát triển của trẻ. Vậy khi nào biếng ăn chỉ là tạm thời và khi nào đáng báo động? Bài viết sau sẽ giúc cha mẹ nhận biết rõ, có được hướng xử đúng cách.

Biếng ăn là gì? Khi nào gọi là “biếng ăn kéo dài”?

Trẻ nhỏ thường trải qua các giai đoạn biếng ăn ngắn ngủi do thay đổi sinh lý như mọc răng, sốt, tiêm ngừa, hay thay đổi môi trường. Tuy nhiên, nếu trẻ biếng ăn liên tục trên 2 tuần, bỏ bú, sụt cân, không hứng thú với thức ăn, đây rất có thể là biểu hiện cần can thiệp.

tre-bieng-an
Biếng ăn kéo dài là gì?

Nguyên nhân khiến trẻ biếng ăn kéo dài

Biếng ăn sinh lý xảy ra trong các giai đoạn phát triển như mọc răng, tăng trưởng nhanh hoặc vào mùa nóng. Trẻ có thể chỉ biếng ăn từ 3-5 ngày, nhưng vẫn chơi ngoan, tăng cân ốn.

Biếng ăn tâm lý xảy ra khi trẻ bị ép ăn, bị la mắng hoặc thiếu tự do trong bữa ăn. Trẻ sẽ càng ngại ăn, càng trở nên chọn đồ, bỏ bữa.

Biếng ăn do bệnh lý như thiếu kẽm, thiếu vitamin nhóm B, rối loạn tiêu hóa, nhiễm khuẩn, viêm đường hô hấp… Trẻ có thể đi ọt lỏng, ói, ho khè khặc, hoặc sốt ẩm ủ dai dẳng.

Dấu hiệu cảnh báo trẻ cần đi khám dinh dưỡng

  • Trẻ sụt cân hoặc không tăng cân suốt 1-2 tháng.
  • Lười vận động, chơi chậm hơn, lười giao tiếp.
  • Ngủ nít, da xanh xao, thể trạng mệt mỏi.
  • Thường xuyên đi ngoài phân sống hoặc nôn trớp.

Tham khảo:

Phụ huynh nên làm gì khi trẻ biếng ăn kéo dài?

Trước tiên, cha mẹ cần giữ bình tĩnh. Hãy bắt đầu bằng cách loại trừ nguyên nhân bệnh lý bằng việc tham khám nhi để đánh giá dinh dưỡng.

Tiếp theo, hãy tạo không khí thoải mái khi ăn: Cho trẻ được quyết định món, tự lựa chọn đồ châm, không ép, không dọḝ.

Chia nhỏ bữa, nâng cao thể lại thực đơn và bổ sung men vi sinh nếu cần thiết (theo chỉ định).

tre-bieng-an-1
Phụ huynh nên làm gì khi trẻ biếng ăn kéo dài?

Khi nào cần can thiệp từ chuyên gia?

  • Trẻ suy dinh dưỡng, thiếu vi chất nặng.
  • Trẻ biếng ăn đi kèm rối loạn hành vi, chề độ phát triển.
  • Gia đình đã áp dụng nhiều cách mà trẻ không có tiến triển.

Chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ nhi sẽ đánh giá về khả năng hng h\u1eap thu, phân tích chế độ ăn và đưa ra thực đơn cá nhân hóa.

Trẻ biếng ăn kéo dài có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng với sự kiên nhẫn và đúng phương pháp, cha mẹ hoàn toàn có thể đồng hành cùng con vượt qua. Nếu đang bỏ rối vì trẻ biếng ăn kéo dài, đừng ngần ngại tham khám bác sĩ nhi hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có được hỗ trợ kịp thời cho con.

Bài viết liên quan: