Trang chủ Blog Trang 3

Trẻ sơ sinh bị ho có nên tắm không? Cách tắm cho trẻ đúng cách

0

Nhiều cha mẹ băn khoăn không biết trẻ sơ sinh bị ho có nên tắm không, nhất là khi thời tiết lạnh hoặc bé có dấu hiệu sổ mũi, nghẹt mũi. Thực tế, việc kiêng tắm cho trẻ trong giai đoạn này là quan niệm chưa chính xác. Bài viết dưới đây sẽ giúp mẹ hiểu rõ hơn về vấn đề này và hướng dẫn cách tắm đúng cách khi trẻ bị ho để đảm bảo an toàn và giúp bé nhanh hồi phục.

Trẻ sơ sinh bị ho có nên tắm không? 

Khi bé bị ho, đặc biệt trong những ngày thời tiết lạnh, nhiều cha mẹ thường e ngại việc tắm cho con vì sợ bé bị cảm nặng hơn. Tuy nhiên, theo các chuyên gia nhi khoa, việc tắm đúng cách khi trẻ bị ho hoàn toàn không gây hại, mà còn giúp bé cảm thấy dễ chịu, sạch sẽ và hỗ trợ quá trình hồi phục tốt hơn.

Trong giai đoạn bị ho, cơ thể trẻ thường ra nhiều mồ hôi. Nếu không được làm sạch, mồ hôi kết hợp với bụi bẩn và vi khuẩn có thể gây ngứa ngáy, nổi rôm sảy hoặc viêm da. Do đó, mẹ nên tắm cho trẻ bằng nước ấm, trong không gian kín gió, đồng thời giữ ấm kỹ sau khi tắm để tránh nhiễm lạnh. Việc này không chỉ giúp bé thoải mái mà còn ngủ ngon và mau khỏe hơn.

tre-si-sinh-ho-co-nen-tam-khong-1
Trẻ sơ sinh bị ho có nên tắm không?

Tham khảo:

>>>> Vì sao trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi? 6 nguyên nhân phổ biến mẹ cần biết

Cách tắm cho trẻ sơ sinh bị ho đúng cách

Khi bé bị ho, sổ mũi, thở khò khè, việc giữ vệ sinh cơ thể đúng cách rất quan trọng để giúp bé dễ chịu, tránh bít tắc lỗ chân lông và hỗ trợ quá trình hồi phục. Tuy nhiên, thay vì kiêng tắm, mẹ nên tắm cho bé bằng nước ấm, đồng thời lau sạch các vùng dễ tích tụ vi khuẩn như mặt, cổ, tay, chân, mông, hậu môn và bộ phận sinh dục.

Ngoài việc dùng nước sạch, mẹ có thể tắm cho trẻ bằng các loại lá dân gian có tác dụng kháng khuẩn, làm ấm và hỗ trợ giảm triệu chứng ho, sổ mũi nếu bé không bị dị ứng. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Lá gừng – làm ấm cơ thể, giảm ho

Gừng có tính cay, ấm và khả năng kháng khuẩn, giúp lưu thông khí huyết, giảm lạnh và làm ấm cơ thể. Tắm bằng lá gừng giúp bé đổ mồ hôi nhẹ, loại bỏ độc tố và giảm nghẹt mũi, ho sổ mũi.

Cách thực hiện: Cho khoảng 2 thìa bột gừng và vài lá gừng tươi đã rửa sạch vào chậu nước ấm, khuấy đều rồi tắm cho bé.

tre-so-sinh-ho-co-nen-tam-khong-2
Lá gừng giúp làm ấm cơ thể, giảm ho hiệu quả
  • Lá kinh giới – thanh nhiệt, giảm rôm sảy

Lá kinh giới chứa nhiều hoạt chất sát khuẩn và điều hòa thân nhiệt, có tác dụng giảm ho, sổ mũi và ngăn mẩn ngứa cho bé.

Cách thực hiện: Lấy một nắm lá kinh giới tươi, rửa sạch, vò nhẹ rồi cho vào nước ấm tắm cho bé. Hoặc có thể đun sôi, đợi nước nguội bớt rồi dùng để tắm.

  • Lá trầu không – kháng khuẩn, giữ ấm cơ thể

Lá trầu không có tính ấm, chứa tinh dầu chống viêm, sát khuẩn mạnh, hỗ trợ giảm ho, viêm họng và cảm lạnh ở trẻ sơ sinh.

Cách thực hiện: Đun sôi lá trầu không cùng vài lát quế và thảo quả, sau đó đợi nước ấm vừa phải rồi dùng tắm cho bé.

tre-so-sinh-ho-co-nen-tam-khong-5
Lá trầu không, giúp kháng khuẩn, chống viêm
  • Lá tía tô – hỗ trợ giảm ho, nghẹt mũi

Lá tía tô có tính ấm, vị cay nhẹ, giúp làm ấm phổi, giảm ho, long đờm và thải độc cơ thể. Đây là loại lá an toàn, được dùng phổ biến cho trẻ nhỏ.

Cách thực hiện: Lấy lá và cành tía tô, rửa sạch, cho vào nồi nước đun sôi khoảng 10–15 phút. Đợi nước nguội đến mức ấm rồi tắm cho bé.

  • Lá me kết hợp hành tây – giải độc

Lá me có tác dụng giải nhiệt, thanh lọc da, trong khi hành tây giúp kháng khuẩn và tiêu viêm. Sự kết hợp này hỗ trợ làm dịu các triệu chứng ho, sổ mũi ở trẻ.

Cách thực hiện: Cho lá me và hành tây đã rửa sạch vào nồi, đun sôi kỹ. Khi nước nguội bớt, pha ra chậu và tắm cho bé.

tre-so-sinh-ho-co-nen-tam-khong-4
Lá me kết hợp với hành tây giúp giải độc

Khi tắm cho trẻ bị ho cần chú ý những gì

Mặc dù đã được khẳng định rằng trẻ sơ sinh bị ho vẫn có thể tắm, nhưng để tránh làm bệnh trở nặng và bảo vệ sức khỏe cho bé, mẹ nên thực hiện đúng một số nguyên tắc an toàn khi tắm cho trẻ.

  • Dùng nước ấm vừa phải: Sử dụng nước ấm ở mức vừa phải, khoảng 33–35°C, để đảm bảo bé không bị kích ứng da hoặc nhiễm lạnh. Nước quá nóng có thể làm khô và tổn thương da, trong khi nước quá lạnh dễ khiến bé bị cảm thêm.
  • Tắm trong phòng kín gió: Trước khi tắm, mẹ nên xả nước nóng vài phút để hơi nước làm ấm không gian phòng, giúp bé không bị lạnh khi cởi đồ.
  • Chuẩn bị đầy đủ trước khi tắm: Quần áo, khăn tắm, tã và các vật dụng cần thiết nên được đặt sẵn để mẹ thao tác nhanh chóng, không làm bé chờ lâu.
  • Giới hạn thời gian tắm: Khi trẻ đang ho hoặc có dấu hiệu mệt, chỉ nên tắm khoảng 5 phút, tránh để bé tiếp xúc nước lâu gây mất nhiệt.
  • Tuân theo thứ tự tắm hợp lý: Nên rửa mặt và lau mũi trước, sau đó mới vệ sinh cơ thể để tránh lây lan vi khuẩn, giúp bé dễ chịu hơn.
  • Chọn thời điểm tắm phù hợp: Khoảng 14h – 15h chiều là thời điểm lý tưởng để tắm cho bé. Mẹ tuyệt đối không nên tắm buổi sáng sớm hoặc chiều tối khi nhiệt độ môi trường thấp.
  • Giữ ấm sau khi tắm: Lau khô người cho bé bằng khăn mềm, mặc quần áo ấm và đưa bé ra phòng kín, tránh gió lùa.
tre-so-sinh-ho-co-nen-tam-khong-6
Khi tắm cho trẻ bị ho cần chú ý những gì

Với thắc mắc “trẻ sơ sinh bị ho có nên tắm không?”, câu trả lời là có thể tắm, nhưng mẹ cần tắm đúng cách và giữ ấm cơ thể cho bé sau khi tắm. Dùng nước ấm, tắm nhanh, lau khô kỹ và mặc quần áo mềm, ấm sẽ giúp bé không bị nhiễm lạnh. Mẹ cũng có thể sử dụng một số loại lá dân gian như gừng, tía tô, kinh giới hoặc trầu không để hỗ trợ giảm ho và làm ấm cơ thể.

Một vài phút tắm đúng cách không chỉ giúp bé thoải mái, ngủ ngon hơn, mà còn là bước chăm sóc quan trọng giúp tăng cường miễn dịch và hồi phục nhanh chóng khi bé bị ho hoặc cảm lạnh.

Xem thêm:

5 dấu hiệu bé bị ho khụt khịt mũi nguy hiểm – cần đi khám ngay!

Ho khụt khịt mũi là tình trạng rất thường gặp ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, có những dấu hiệu nguy hiểm ho khụt khịt cho thấy đường thở của con đang bị ảnh hưởng và có thể diễn tiến nhanh. Nhận biết sớm giúp ba mẹ đưa trẻ đi khám kịp thời, hạn chế biến chứng về hô hấp và toàn thân.

Ho khụt khịt ở trẻ là gì? Có đáng lo không?

“Khụt khịt” thường do mũi nghẹt, dịch ứ đọng và đường thở chưa thông thoáng. Trường hợp nhẹ, trẻ vẫn ăn ngủ bình thường. Nhưng nếu kèm khó thở, thở rít (stridor), tím tái, co kéo lồng ngực, thở nhanh… đó là dấu hiệu suy hô hấp và cần được thăm khám ngay.

5 dấu hiệu bé ho khụt khịt mũi nguy hiểm – cần đi khám ngay

Trẻ thở rít, tím tái hoặc khó thở, co kéo lồng ngực

  • Triệu chứng: thở rít/hú khi hít vào, cánh mũi phập phồng, lồng ngực lõm (co kéo), môi hoặc vùng quanh miệng tím tái.

  • Vì sao nguy hiểm: cho thấy đường thở hẹp, thiếu oxy.

  • Làm gì: đưa trẻ đi cấp cứu nếu có tím tái, thở rít rõ, co kéo mạnh.

Sốt cao kéo dài >48 giờ, không đáp ứng hạ sốt

  • Triệu chứng: sốt ≥39°C kéo dài quá 2–3 ngày (tùy tuổi), uống thuốc hạ sốt đúng liều nhưng trẻ vẫn lừ đừ, mệt.

  • Vì sao nguy hiểm: có thể gợi ý nhiễm trùng nặng hoặc biến chứng hô hấp.

  • Làm gì: liên hệ bác sĩ hoặc đưa trẻ đi khám sớm; trẻ <2 tuổi sốt >24 giờ hoặc lớn hơn sốt >72 giờ cần được đánh giá.

be-bi-ho-so-mui-tho-kho.jpg
5 dấu hiệu bé ho khụt khịt mũi nguy hiểm

Bú/ăn kém, nôn trớ nhiều, lừ đừ, dấu mất nước

  • Triệu chứng: bỏ bú, nôn liên tục, ít tiểu, ít nước mắt, thóp trũng, khô môi.

  • Vì sao nguy hiểm: nguy cơ mất nước, tụt đường huyết, suy kiệt, dễ xấu đi nhanh khi đang viêm đường hô hấp.

  • Làm gì: cho uống dung dịch bù nước theo hướng dẫn, đưa trẻ đi khám ngay nếu không thể giữ được nước/ORS.

Ho nhiều kèm đờm đặc xanh/vàng, mùi khó chịu

  • Triệu chứng: ho dồn dập, khạc đờm xanh/vàng đặc, có mùi.

  • Vì sao nguy hiểm: có thể liên quan bội nhiễm/viêm đường hô hấp dưới; đặc biệt nếu kèm khó thở, sốt cao.

  • Làm gì: liên hệ bác sĩ để được đánh giá; không tự ý dùng kháng sinh, không dùng siro ho mạnh cho trẻ nhỏ khi chưa có chỉ định.

Ngủ ngáy lớn, có cơn ngưng thở ngắn; môi tái, quấy khóc dữ dội

  • Triệu chứng: ngáy to bất thường, có khoảng ngừng thở trong lúc ngủ, tái môi, vật vã.

  • Vì sao nguy hiểm: có thể là tắc nghẽn đường thở hoặc cơn ho kịch phát gây suy giảm oxy.

  • Làm gì: đưa trẻ đi khám/cấp cứu nếu có ngưng thở, tím tái hoặc khó thở.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám ngay?

  • Bất kỳ dấu hiệu suy hô hấp: thở nhanh, co kéo lồng ngực, thở rít/wheezing, tím tái.

  • Trẻ <1 tuổi có biểu hiện khó thở.

  • Sốt cao dai dẳng không đáp ứng thuốc, lừ đừ, không uống được.

  • Nghi ngờ dị vật đường thở, ho sặc đột ngột.

  • Trẻ có bệnh nền (suyễn, tim mạch, miễn dịch…) và triệu chứng nặng lên.
    Hành động: đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất hoặc cấp cứu.

Ba mẹ có thể làm gì tại nhà trước khi đến viện?

  • Thông mũi an toàn: nhỏ nước muối sinh lý, hút mũi đúng cách để làm thông thoáng đường thở, nhất là trước khi bú/ngủ.

  • Giữ ấm nhưng phòng thông thoáng, tránh khói thuốc, bụi.

  • Chia nhỏ bữa, bù nước (nước, sữa, ORS theo hướng dẫn) để phòng mất nước.

  • Không tự ý dùng kháng sinh hoặc thuốc ho ức chế cho trẻ nhỏ; hỏi ý kiến bác sĩ nếu cần.

5 dấu hiệu bé ho khụt khịt mũi nguy hiểm
Ba mẹ có thể làm gì tại nhà trước khi đến viện?

Phòng ngừa ho khụt khịt tái diễn

  • Tiêm chủng đầy đủ (cúm, ho gà, phế cầu; trẻ nhỏ có thể được dự phòng RSV theo chỉ định), rửa tay – vệ sinh mũi họng.

  • Làm ẩm không khí, tránh khói thuốc.

  • Dinh dưỡng – ngủ đủ để tăng sức đề kháng.

Việc nhận diện sớm dấu hiệu nguy hiểm ho khụt khịt giúp ba mẹ chủ động đưa trẻ đi khám đúng lúc, giảm rủi ro suy hô hấp và biến chứng. Nếu con có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào ở trên, đừng chần chừ—đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay.

Bài viết liên quan:

Vấn đề về hô hấp ở trẻ sinh mổ & cách xây dựng hệ miễn dịch vững vàng

Trẻ sinh mổ thường có khởi đầu hệ vi sinh khác so với sinh thường, nên miễn dịch niêm mạc hô hấp cần được chăm sóc kỹ hơn. Việc nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruộtbổ sung dưỡng chất miễn dịch ngay từ sớm giúp trẻ miễn dịch khỏe, giảm nguy cơ gặp rắc rối đường thở và phát triển toàn diện.

Tại sao trẻ sinh mổ dễ mắc các bệnh về đường hô hấp?

Khi không đi qua đường sinh tự nhiên, trẻ có thể chậm đa dạng hệ vi sinh ban đầu. Điều này ảnh hưởng đến cơ chế miễn dịch niêm mạc, trong đó có đường hô hấp trên. Bên cạnh đó, môi trường sau sinh và tiếp xúc vi sinh khác biệt cũng làm trẻ dễ nghẹt mũi, sổ mũi, ho cảm trong những tháng đầu.

Điểm mấu chốt: xây dựng hệ vi sinh khỏenuôi miễn dịch bền vững là nền tảng giúp trẻ sinh mổ thích nghi tốt với môi trường, giảm nguy cơ hô hấp, ăn ngủ ngoan hơn.

enfa-c-sec.jpg

Những nguy cơ khác của trẻ sinh mổ

Trẻ sinh mổ có thể đối diện rối loạn tiêu hóa nhẹ, miễn dịch kém ổn định giai đoạn đầu, biếng ăn do khó chịu đường ruột, và một số nhạy cảm với thay đổi thời tiết – môi trường. Nếu không can thiệp sớm bằng dinh dưỡng đúng, hệ miễn dịch và đà tăng trưởng (IQ/EQ, chiều cao – cân nặng) có thể chậm nhịp.

Cùng xây dựng hệ miễn dịch vững vàng cho trẻ sinh mổ

Nuôi dưỡng hệ vi sinh – “gốc rễ” của miễn dịch khỏe

Ưu tiên dinh dưỡng có C-Biome gồm MFGM, 2’FL HMO & hệ chất xơ PDX/GOS giúp nuôi lợi khuẩn, củng cố hàng rào niêm mạc, từ đó giảm nguy cơ vấn đề hô hấphỗ trợ tiêu hóa tốt hơn. Khi ruột – miễn dịch khỏe, trẻ ăn ngon, ngủ sâu, ít ốm vặt hơn.

Bồi đắp phát triển não bộ sớm – EQ & IQ song hành

Bộ đôi vàng MFGM & DHA đã được ghi nhận hỗ trợ phát triển trí não, giúp trẻ tiến bộ IQ (tư duy)EQ (cảm xúc, giao tiếp). Hệ thần kinh khỏe sẽ hỗ trợ giấc ngủ, khả năng tự điều chỉnh – những yếu tố gián tiếp giúp miễn dịch ổn định.

Lối sống lành mạnh – nền tảng bền vững

Thiết lập routine ngủ đúng giờ, cho trẻ vận động phù hợp theo độ tuổi, tắm nắng sớm và giữ môi trường sạch, độ ẩm ổn định. Tuân thủ lịch tiêm chủng, vệ sinh tay và chăm sóc mũi họng nhẹ nhàng khi giao mùa.

enfa-c-sec.jpg

Những ưu điểm sữa Enfa C-SEC 

Giúp tăng cường miễn dịch: C-Biome với MFGM, 2’FL HMO & PDX/GOS giúp phát triển lợi khuẩn, củng cố niêm mạc hô hấp – tiêu hóa, từ đó giảm nguy cơ các vấn đề hô hấp, tăng cường hệ miễn dịchhỗ trợ tiêu hóa êm ái.

Giúp phát triển trí não: MFGM & DHA – “bộ đôi vàng” – được ghi nhận hỗ trợ phát triển IQ & EQ, giúp trẻ tập trung, ghi nhớ, điều chỉnh cảm xúc tốt hơn, tạo đà phát triển toàn diện.

Thương hiệu Mỹ, được mẹ & bác sĩ tin dùng: Enfa C-Sec/Enfagrow A+ C-Sec 3 kế thừa chuẩn mực R&D quốc tế, công thức tập trung cho nhu cầu đặc thù trẻ sinh mổ, đồng hành cùng mẹ trong 1.000 ngày đầu đời.

Vị thanh nhạt tự nhiên: Hương vị thanh nhạt từ đường Lactose, giúp bé dễ thích nghi, duy trì song song với sữa mẹbảo vệ mầm răng khi dùng đúng cách.

Mẹ tin chọn Enfa C-Sec – công thức với C-Biome (2’-FL HMO, MFGM, DHA) cũng được tìm thấy trong sữa mẹ, cùng chất xơ hỗ trợ đường ruột, để bồi đắp miễn dịch khỏevun tròn phát triển EQ & IQ cho con sinh mổ. Hôm nay mẹ gieo nền tảng, ngày mai con vươn cao tự tin.

Hỏi – đáp nhanh

Trẻ sinh mổ có cần công thức “chuyên biệt” không?

Trẻ sinh mổ có nhu cầu miễn dịch & tiêu hóa đặc thù giai đoạn đầu. Công thức có C-BiomeDHA là lựa chọn phù hợp để nuôi vi sinh – bồi miễn dịch – hỗ trợ não bộ.

C-Biome là gì?

hệ dưỡng chất kết hợp MFGM, 2’FL HMO và PDX/GOS giúp nuôi lợi khuẩn, tăng cường miễn dịch, hỗ trợ niêm mạc hô hấp – tiêu hóa.

Vị thanh nhạt có làm bé uống ít?

Vị thanh nhạt giúp trẻ dễ chấp nhậngần vị sữa mẹ, thuận lợi duy trì lâu dài, từ đó ổn định thói quen ăn uống.

Trẻ sinh mổ có thể dễ gặp vấn đề hô hấp hơn do khởi đầu hệ vi sinh khác biệt. Bằng cách nuôi hệ vi sinh đúng chuẩnbồi miễn dịch – não bộ với C-Biome (MFGM, 2’FL HMO, PDX/GOS) cùng DHA, con sẽ có miễn dịch khỏe, tiêu hóa êm, phát triển EQ & IQphát triển toàn diện.

Phân biệt trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi do cảm lạnh hay nghẹt mũi thường?

Trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi là tình trạng phổ biến. Không phải lúc nào cũng là bệnh; nhiều bé chỉ nghẹt mũi sinh lý do đường thở hẹp và dịch nhầy dễ ứ đọng. Tuy nhiên, nếu là cảm lạnh/virus, bé có thêm triệu chứng toàn thân và cần theo dõi sát hơn.

tre-so-sinh-bi-nghet-mui-bao-lau.jpg
Trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi: cảm lạnh hay nghẹt mũi thường?

Bảng so sánh nhanh: cảm lạnh vs nghẹt mũi sinh lý

Tiêu chí Cảm lạnh/virus Nghẹt mũi sinh lý (thường)
Triệu chứng kèm Sổ mũi, hắt hơi, sốt có thể xuất hiện, quấy khóc, bú kém theo giai đoạn Thường không sốt, vẫn bú – ngủ khá ổn
Diễn tiến 7–10 ngày, có thể khò khè/khó thở ở giai đoạn sau Thường vài ngày – vài tuần đầu đời, tự cải thiện theo thời gian
Tình trạng mũi Dịch loãng → đặc dần; nghẹt nhiều về đêm Tiếng khụt khịt mũi do dịch khô/niêm mạc phù nhẹ
Bú/ngủ Dễ bị gián đoạn, đặc biệt khi nghẹt mạnh Ít ảnh hưởng, nếu có thường nhẹ
Cảnh báo nặng Thở nhanh, rút lõm lồng ngực, bú giảm rõ, khò khè Hiếm khi có dấu hiệu nặng

Cơ sở: Cảm lạnh ở bé diễn tiến 7–10 ngày, phần lớn tự khỏi; nghẹt mũi sinh lý ở trẻ nhỏ thường lành tính và cải thiện theo thời gian.

Tham khảo: Vì sao trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi? 6 nguyên nhân phổ biến mẹ cần biết

Cách nhận biết chi tiết

Dấu hiệu gợi ý nghẹt mũi thường (sinh lý)

Bé phát ra tiếng “khụt khịt” khi ngủ hoặc sau bú, không sốt, không rút lõm lồng ngực, vẫn bú – ngủ khá tốt. Tình trạng thường do mũi hẹp, dịch khô bám trong những tuần đầu, không cần thuốc; chỉ cần vệ sinh mũi dịu nhẹ và làm ẩm không khí.

Dấu hiệu nghi cảm lạnh/virus

sổ mũi, hắt hơi, ho, ăn/bú giảm, có thể sốt; diễn tiến vài ngày có thể khò khè/khó thở hoặc triệu chứng nặng hơn (RSV). Theo dõi chặt nhịp thở, khả năng bú, số lần tiểu ướt.

20190708_081012_754780_tre_so_si.jpg
Dấu hiệu cảm lạnh ở trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi: sổ mũi, ho, bú kém, có thể sốt.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

Hãy cho bé đi khám ngay nếu có một trong các dấu hiệu:

  • Khó thở: thở nhanh, rút lõm lồng ngực, phập phồng cánh mũi, tím môi.

  • Bú kém rõ rệt, không uống được, nôn nhiều; dấu hiệu mất nước (ít tã ướt, thóp lõm, môi khô).

  • Sốt cao kéo dài, lừ đừ, khò khè mới xuất hiện hoặc nặng dần.

Xử lý theo từng tình huống

Nếu là nghẹt mũi thường

Mục tiêu: làm thông thoáng mũi, giúp bé bú – ngủ dễ hơn.

  • Nhỏ nước muối sinh lý 0,9%hút mũi nhẹ khi cần, trước bú/ngủ.

  • Tạo ẩm 45–55% (máy tạo ẩm, tắm hơi ấm ngắn), tránh gió lạnh thổi trực tiếp.

  • Giữ phòng sạch – không khói thuốc – ít mùi đậm đặc.

Nếu là cảm lạnh nhẹ (không dấu hiệu nặng)

  • Bổ sung dịch phù hợp theo tuổi, chia nhỏ cữ bú để bé dễ nuốt.

  • Vệ sinh mũi như trên; kê đầu giường hơi cao giúp thở thoáng hơn.

  • Không dùng thuốc ho – cảm OTC cho trẻ sơ sinh; không dùng menthol mạnh.

20200211_072621_328667_2a5789092.jpg
Chăm sóc tại nhà khi trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi: nước muối sinh lý, tạo ẩm, chia nhỏ cữ bú.

Sai lầm thường gặp cần tránh

  • Lạm dụng hút mũi gây phù nề niêm mạc, bé nghẹt nhiều hơn.
  • Nhỏ thuốc co mạch không theo chỉ định bác sĩ.
  • Xông tinh dầu đậm đặc trong phòng kín dễ kích ứng đường thở.
  • Cho dùng thuốc ho – cảm OTC khi chưa có chỉ định.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

1) Cảm lạnh ở trẻ sơ sinh kéo dài bao lâu?
Đa phần 7–10 ngày sẽ tự cải thiện; ho có thể dai dẳng thêm ít ngày. Nếu triệu chứng >10 ngày hoặc nặng lên, nên đi khám.

2) Khụt khịt mũi sinh lý có cần dùng thuốc?
Không. Vệ sinh mũi nhẹ nhàng, tạo ẩm và theo dõi là đủ. Nếu bé bú ngủ kém hoặc xuất hiện khó thở, cần khám.

3) Khi nào nghi RSV?
Khi bé có sổ mũi, bú kém, ho, sau vài ngày khò khè/khó thở. Trẻ rất nhỏ có thể chỉ lừ đừ, giảm hoạt động. Đưa bé đi khám sớm khi nghi ngờ.

Để phân biệt cảm lạnh và nghẹt mũi thường, mẹ tập trung vào triệu chứng kèm (sốt, bú kém, khò khè) và diễn tiến. Nghẹt mũi sinh lý thường nhẹ, không sốt, bé vẫn bú ngủ khá ổn; cảm lạnhtriệu chứng toàn thân và có thể nặng lên sau vài ngày. Khi gặp dấu hiệu cảnh báo, đi khám ngay.

Vì sao trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi? 6 nguyên nhân phổ biến mẹ cần biết

Trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi là tình trạng khá thường gặp vì đường thở còn hẹp và dễ tích tụ dịch. Phần lớn lành tính, nhưng một số trường hợp có thể là dấu hiệu của bệnh hô hấp cần theo dõi sát. Hiểu đúng nguyên nhân giúp mẹ chăm sóc an toàn và nhận biết khi nào nên đưa con đi khám.

Trong những tuần đầu đời, trẻ có thể phát ra tiếng “khụt khịt” khi ngủ hoặc sau bú. Nếu bé vẫn thở đều, bú tốt, không tím tái, tình trạng này thường do dịch nhầy sinh lý hoặc môi trường khô. Khi xuất hiện khó thở, khò khè, bú kém, mẹ cần lưu ý.

Khụt khịt khác gì khò khè? Khi nào đáng lo?

Khụt khịt thường phát ra từ mũi, do dịch khô bám hoặc niêm mạc phù nề nhẹ. Bé thở vẫn đều, không rút lõm lồng ngực.
Khò khè là tiếng rít trong ngực, gợi ý đường thở dưới bị hẹp như viêm tiểu phế quản. Nếu kèm thở nhanh, phập phồng cánh mũi, tím môi, cần đi khám ngay.

image002.jpg
Phân biệt khụt khịt mũi và khò khè ở trẻ sơ sinh

6 nguyên nhân phổ biến khiến trẻ sơ sinh ho khụt khịt mũi

1. Cảm lạnh và các virus đường hô hấp

Trẻ dễ sổ mũi, nghẹt mũi, ho vài ngày sau khi nhiễm virus như RSV, rhinovirus. Bé vẫn có thể bú ngủ bình thường ở giai đoạn đầu. Theo dõi sốt, thở nhanh, khò khè để nhận diện diễn tiến nặng. Mẹ ưu tiên làm ẩm không khí, nhỏ nước muối sinh lý và cho bé nghỉ ngơi.

2. Nghẹt mũi sinh lý do mũi hẹp

Những tuần đầu, mũi bé rất hẹp và nhạy cảm, dễ phát ra tiếng khụt khịt dù không nhiễm bệnh. Tình trạng này thường tự cải thiện khi bé lớn dần. Mẹ chỉ cần vệ sinh mũi nhẹ nhàng, tránh lạm dụng hút mũi mạnh tay.

3. Không khí khô, bụi, khói thuốc, mùi đậm đặc

Phòng bật điều hòa lạnh, độ ẩm thấp hoặc tiếp xúc khói thuốc, nước hoa khiến dịch mũi đặc lại và kích thích bé ho. Giải pháp là duy trì độ ẩm 45–55%, tránh gió thẳng vào mặt bé và đảm bảo không gian sạch, không khói thuốc.

4. Trào ngược dạ dày – thực quản sau bú

Trẻ sơ sinh hay ợ sữa do cơ thắt thực quản chưa hoàn thiện. Sữa trào lên họng có thể gây ho ngắt quãng, khụt khịt. Mẹ hãy cho bú lượng nhỏ nhưng nhiều cữ, bế cao đầu 20–30 phút sau bú, vỗ ợ hơi đúng cách để giảm kích ứng.

5. Tư thế bú chưa đúng hoặc tia sữa mạnh

Dòng sữa quá mạnh hoặc ngậm bắt vú/chai chưa chuẩn khiến bé sặc nhẹ, sữa có thể trào vào mũi làm khụt khịt. Mẹ điều chỉnh góc bồng, độ nghiêng chai, cho bé nghỉ ngắn giữa cữ để nuốt kịp. Với sữa mẹ nhiều, có thể vắt bỏ tia đầu trước khi cho bú.

6. Viêm tiểu phế quản và nhiễm trùng hô hấp dưới

Khi virus tấn công đường thở dưới, bé có thể thở khò khè, thở nhanh, bú kém, mệt lả. Đây là tình trạng cần khám sớm để được hướng dẫn theo dõi và điều trị phù hợp, đặc biệt ở trẻ < 6 tháng hoặc sinh non.

tre-ho-kho-khe.jpg
6 nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi

Cách chăm sóc an toàn tại nhà

Làm thông thoáng mũi

Mẹ có thể nhỏ nước muối sinh lý 0,9% trước khi bé bú hoặc ngủ để làm lỏng dịch. Nếu cần, dùng dụng cụ hút mũi áp lực nhẹ. Tránh lạm dụng vì có thể làm kích ứng niêm mạc.

Tạo ẩm và giữ ấm vừa đủ

Duy trì độ ẩm phòng 45–55%, lau mũi bằng khăn ấm. Tránh tắm nước quá nóng hoặc xông tinh dầu đậm đặc vì có thể gây kích ứng. Giữ ấm cổ ngực theo thời tiết, không ủ kín quá mức.

Nuôi dưỡng và tư thế sau bú

Cho bé bú lượng nhỏ – nhiều lần, bế cao đầu sau bú để hạn chế trào ngược. Kiểm tra tư thế ngậm bắt vú, điều chỉnh tốc độ sữa nếu dùng bình để bé không bị sặc.

Môi trường trong lành

Không hút thuốc trong nhà, hạn chế bụi và mùi nặng. Vệ sinh ga gối, thú bông định kỳ để giảm bám bụi. Phơi nắng nhẹ buổi sớm nếu thời tiết thuận lợi.

Thuốc và sản phẩm cần tránh

Không tự ý dùng thuốc ho – cảm không kê đơn cho trẻ sơ sinh. Không dùng mật ong cho bé < 12 tháng. Tránh tinh dầu, dầu xoa có menthol mạnh vì có thể gây kích ứng đường thở.

Trả lời câu hỏi “Có nên cho con nằm điều hòa khi khụt khịt?”

có thể nằm điều hòa nếu nhiệt độ 26–28°Cđộ ẩm phù hợp. Tránh gió thổi trực tiếp vào mặt. Khi phòng khô, mẹ bổ sung máy tạo ẩm hoặc đặt chậu nước để giảm khô niêm mạc.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

Nếu xuất hiện một trong các dấu hiệu sau, mẹ nên cho bé khám sớm:
Thở nhanh, rút lõm lồng ngực, cánh mũi phập phồng.
Khò khè mới xuất hiện hoặc nặng dần.
Bú kém, bỏ bú, nôn liên tục.
Sốt cao, lờ đờ, tím môi, giấc ngủ bị ngưng quãng do khó thở.
Ho kéo dài trên 3 tuần hoặc có đờm xanh vàng, hôi.

Phòng ngừa khụt khịt mũi và ho ở trẻ sơ sinh

Giữ bàn tay sạch khi chăm con và hạn chế để bé tiếp xúc người đang cảm cúm. Duy trì không gian không khói thuốc, độ ẩm phòng ổn định, và lịch tiêm chủng theo khuyến cáo. Với mùa virus hô hấp, mẹ có thể tham khảo bác sĩ về các biện pháp dự phòng RSV phù hợp cho bé và gia đình.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Tiếng khụt khịt kéo dài bao lâu thì bình thường?
Vài tuần đầu đời, khụt khịt sinh lý là thường gặp và sẽ giảm dần. Nếu kèm khó thở, khò khè, bú kém, cần đi khám.

Trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi có tắm được không?
, nếu bé không sốt cao và phòng tắm ấm, không gió lùa. Sau tắm lau khô và giữ ấm hợp lý.

Có nên nhỏ nước muối sinh lý nhiều lần trong ngày?
Nên dùng khi cần như trước bú, trước ngủ. Thao tác nhẹ nhàng, không lạm dụng hút mạnh để tránh kích ứng niêm mạc.

Khi nào nghi ngờ viêm tiểu phế quản?
Khi bé thở khò khè, thở nhanh, bú kém, sốt hoặc mệt lả. Đưa bé đi khám sớm để được theo dõi.

Có cần đổi nơi ngủ của bé khi khụt khịt?
Giữ giường phẳng, đầu hơi cao nhẹ, phòng thoáng – ẩm vừa đủ, tránh thú bông lớn gần mặt bé để hạn chế bám bụi.

Trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi đa số là lành tính, liên quan nghẹt mũi sinh lý, môi trường khô hoặc trào ngược nhẹ. Mẹ ưu tiên làm ẩm – vệ sinh mũi đúng, bế cao sau bú, giữ không gian sạch, và theo dõi dấu hiệu nặng. Khi có khò khè, khó thở, sốt cao, bú kém, hãy đưa con đi khám để được hướng dẫn cụ thể.

Trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách chăm sóc đúng cách tại nhà

Trẻ sơ sinh có đường thở nhỏ, niêm mạc mũi mỏng và hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Vì vậy, tình trạng bé thở khụt khịt, ho nhẹ, sụt sịt mũi rất thường gặp, nhất là khi thời tiết thay đổi hoặc môi trường sống khô, lạnh, nhiều bụi. Phần lớn trường hợp có thể chăm sóc tại nhà nếu cha mẹ hiểu đúng nguyên nhân, nhận biết sớm dấu hiệu cảnh báo và áp dụng các bước xử trí an toàn, khoa học.

Nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi

Không khí khô hoặc chênh lệch nhiệt độ. Điều hòa bật lâu, nhiệt độ phòng thấp, độ ẩm kém khiến niêm mạc mũi bé bị khô và dày tiết dịch, tạo tiếng thở khụt khịt.

Dịch nhầy tồn lưu giai đoạn sơ sinh. Trong vài tuần đầu đời, mũi trẻ còn đọng dịch sau sinh, chưa tống xuất hết, gây tiếng khò khè nhẹ dù bé không sốt.

Cảm lạnh do virus. Bé dễ bị nhiễm virus đường hô hấp khi tiếp xúc gần người lớn đang ho, hắt hơi hoặc ở phòng kín thiếu thông thoáng. Khi đó, khụt khịt thường đi kèm sổ mũi, ho lắt nhắt, bú kém hơn.

Kích ứng và dị ứng môi trường. Khói thuốc, bụi nhà, lông thú cưng, nước hoa, chất tẩy rửa mùi mạnh có thể kích thích niêm mạc mũi, làm bé hắt hơi, nghẹt mũi và khụt khịt kéo dài.

Trào ngược nhẹ sinh lý. Một số trẻ có trào ngược dạ dày–thực quản nhẹ, dễ ọc sữa kèm tiếng khụt khịt, đặc biệt sau bú hoặc khi nằm ngay.

tre_so_sinh_ho_khut_khit_mui
Nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi

Dấu hiệu nhận biết và phân biệt mức độ

Dạng nhẹ có thể theo dõi tại nhà. Bé thở khụt khịt, ho ít hoặc ho khan, không sốt hoặc sốt nhẹ, sổ mũi trong, vẫn bú và ngủ tạm ổn. Tiếng khụt khịt tăng khi nằm ngửa, giảm khi được nhỏ rửa mũi và kê cao đầu.

Dấu hiệu cần thận trọng. Bé quấy khóc kéo dài, bú ngắt quãng do nghẹt mũi, ngủ không yên, thở nhanh hơn bình thường, lõm ngực nhẹ khi hít vào, đờm đặc hơn.

Dấu hiệu cảnh báo phải đưa đi khám sớm. Sốt cao, thở rít, rút lõm ngực rõ, tím tái quanh môi, bỏ bú, li bì, nôn trớ nhiều, đờm vàng xanh mùi hôi hoặc có cơn ngừng thở thoáng qua. Những biểu hiện này có thể gợi ý nhiễm trùng hô hấp dưới hoặc biến chứng cần bác sĩ đánh giá.

Chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi tại nhà

Vệ sinh mũi đúng cách. Sử dụng dung dịch natri clorid 0,9% dạng nhỏ hoặc xịt cho trẻ nhỏ. Nhỏ vài giọt mỗi bên mũi, chờ một lúc để làm loãng dịch nhầy rồi dùng dụng cụ hút mũi dành cho sơ sinh để hút rất nhẹ nhàng. Thực hiện trước bú, trước ngủ trưa và trước ngủ tối giúp bé thở dễ hơn, bú tốt hơn. Không lạm dụng hút mạnh hoặc quá thường xuyên để tránh kích ứng niêm mạc.

Tối ưu nhiệt độ và độ ẩm phòng. Giữ phòng thông thoáng, sạch bụi, tránh gió lùa trực tiếp. Nhiệt độ nên ở mức 26–28°C, độ ẩm khoảng 55–65%. Có thể dùng máy tạo ẩm hoặc đặt bát nước ấm để tăng ẩm không khí. Khi dùng điều hòa, không hướng gió vào bé và luôn kiểm soát chênh lệch nhiệt độ trong–ngoài phòng ở mức vừa phải.

Giữ ấm hợp lý. Tập trung giữ ấm vùng cổ, ngực, gan bàn chân. Tránh ủ quá kín khiến bé toát mồ hôi, ẩm ướt, dễ nhiễm lạnh ngược. Thay quần áo khô ngay khi bé ra mồ hôi.

Duy trì bú mẹ. Sữa mẹ cung cấp kháng thể tự nhiên và dịch lỏng giúp làm loãng đờm. Cho bé bú nhiều cữ, mỗi cữ đủ thời gian, bế tư thế hơi cao đầu để hạn chế trào ngược và dễ thở.

Kê cao đầu khi ngủ. Nâng nhẹ phần thân trên bằng khăn mỏng đặt dưới nệm hoặc dùng nệm dốc vừa phải cho trẻ sơ sinh. Không dùng gối dày, không kê rời rạc gây nguy cơ che mặt.

Xoa bóp hỗ trợ. Massage nhẹ vùng lưng theo chiều từ trên xuống dưới và vùng ngực theo vòng tròn giúp lưu thông và hỗ trợ long dịch nhầy. Tránh dùng tinh dầu nồng độ cao hoặc cao xoa mạnh mùi với trẻ nhỏ.

Tắm nhanh bằng nước ấm. Trẻ vẫn có thể tắm nếu không sốt, môi trường tắm kín gió, nước ấm vừa đủ và thời gian tắm ngắn. Lau khô, làm ấm ngay sau tắm.

Ve-sinh-sach-mui-cho-be-bang-nuo.jpg
Chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho khụt khịt mũi tại nhà

Những việc nên tránh

Không tự ý dùng kháng sinh, thuốc ho, thuốc co mạch mũi. Hầu hết trường hợp là do virus hoặc kích ứng nhẹ; việc tự dùng thuốc có thể gây tác dụng phụ, che lấp triệu chứng hoặc làm khô niêm mạc quá mức.

Không xông tinh dầu đậm đặc. Xông hơi nước ấm trong phòng kín ở cự ly an toàn có thể hữu ích; tuy nhiên tinh dầu đậm đặc hoặc không phù hợp lứa tuổi dễ gây kích ứng đường thở.

Không hút mũi quá mạnh. Lực hút mạnh có thể gây phù nề, chảy máu niêm mạc mũi và làm tình trạng nghẹt nặng hơn.

Không để môi trường nhiều khói bụi. Tránh hoàn toàn khói thuốc lá, hương liệu nồng, bụi mịn; hạn chế người lạ ôm hôn trẻ, đặc biệt trong mùa cảm cúm.

Khi nào cần gặp bác sĩ

Bé có dấu hiệu khó thở, rút lõm ngực, thở rít, tím tái; sốt cao không đáp ứng chăm sóc tại nhà; bú kém rõ; nôn ói nhiều; ngủ li bì hoặc kích thích bất thường. Khụt khịt mũi kéo dài quá một tuần không cải thiện dù đã vệ sinh mũi và điều chỉnh môi trường cũng là lý do nên đưa bé đi kiểm tra. Trẻ dưới ba tháng tuổi có bất kỳ dấu hiệu hô hấp kèm sốt đều cần được đánh giá y tế sớm.

Phòng ngừa ho khụt khịt mũi ở trẻ sơ sinh

Giữ tay người chăm sóc luôn sạch trước khi chạm vào trẻ. Duy trì phòng ở thông thoáng, ít bụi, giặt ga gối và vệ sinh bề mặt thường xuyên. Tránh khói thuốc trong nhà. Hạn chế tiếp xúc gần với người đang cảm ho. Duy trì lịch tiêm chủng theo khuyến cáo. Trong mùa giao mùa, chú ý giữ ấm phù hợp và tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột. Nuôi con bằng sữa mẹ giúp tăng cường miễn dịch tự nhiên trong những tháng đầu đời.

Ho khụt khịt mũi ở trẻ sơ sinh phần lớn do tắc nghẽn mũi nhẹ hoặc kích ứng niêm mạc trong bối cảnh hệ hô hấp còn non nớt. Phụ huynh có thể chăm sóc tại nhà bằng vệ sinh mũi đúng, tối ưu nhiệt độ–độ ẩm phòng, giữ ấm hợp lý, duy trì bú mẹ và kê cao đầu khi ngủ. Luôn theo dõi sát các dấu hiệu cảnh báo để đưa trẻ đi khám kịp thời. Cách chăm trẻ khoa học, kiên trì và môi trường sống sạch, ấm, ẩm hợp lý sẽ giúp bé thở dễ hơn, bú và ngủ tốt hơn, rút ngắn thời gian khó chịu và hạn chế biến chứng hô hấp.

Nhỏ mắt, mũi cho trẻ sơ sinh đến mấy tháng?

Nhiều bố mẹ có thói quen nhỏ mắt mũi cho trẻ sơ sinh hằng ngày bằng nước muối sinh lý nhưng lại băn khoăn: “Nhỏ mắt, mũi cho trẻ sơ sinh đến mấy tháng thì nên ngưng? Có cần làm thường xuyên không, làm sao cho đúng?”. Bài viết này sẽ trả lời rõ ràng theo từng giai đoạn tuổi, kèm hướng dẫn thao tác an toàn và các lưu ý quan trọng để bố mẹ yên tâm áp dụng tại nhà.

Nhỏ mắt, mũi cho trẻ sơ sinh đến mấy tháng thì ngưng?

Không có “mốc cắt” cứng nhắc cho mọi em bé. Việc dùng nước muối sinh lý 0,9% có thể duy trì đến khi bé lớn hơn, miễn là đúng lúc – đúng cáchkhông lạm dụng. Bố mẹ có thể tham khảo khuyến nghị theo từng giai đoạn:

nho-mat-mui-cho-tre-den-may-thang
Nhỏ mắt, mũi cho trẻ sơ sinh đến mấy tháng thì ngưng?

0–3 tháng tuổi

Đặc điểm: Niêm mạc mắt – mũi còn rất mỏng manh, bé dễ đổ ghèn mắt và nghẹt mũi sinh lý.

Gợi ý tần suất:

  • Mắt: Lau vệ sinh 1 lần vào buổi sáng; chỉ nhỏ thêm khi có ghèn dính hoặc bụi bẩn.
  • Mũi: 1 lần/ngày (sau ngủ dậy) hoặc trước các cữ bú/ngủ nếu mũi tắc.

Lưu ý: Mỗi lần chỉ 2–3 giọt/ bên mũi, tránh hút mũi quá thường xuyên.

3–6 tháng tuổi

Đặc điểm: Bé bắt đầu lăn – bò, tiếp xúc môi trường nhiều hơn nhưng niêm mạc đã “chịu đựng” tốt hơn.

Gợi ý tần suất:

  • Duy trì 1 lần/ngày khi bé bình thường; 2 lần/ngày (sáng–tối) nếu nhiều dịch mũi hoặc ghèn mắt.
  • Khi thời tiết hanh khô/điều hòa nhiều, giảm tần suất để tránh khô niêm mạc.

Trên 6 tháng tuổi

Đặc điểm: Hệ thống lông – nhầy mũi hoạt động tốt hơn, bé biết ho – hắt hơi hiệu quả hơn.

Gợi ý tần suất:

  • Chỉ dùng khi cần (nghẹt mũi, bụi bẩn, sau ngủ dậy).
  • Nếu bé khỏe, không cần nhỏ hằng ngày. Duy trì thói quen vệ sinh phòng – giữ ẩm không khí sẽ hữu ích hơn.

Nguyên tắc chung: Càng lớn, càng giảm tần suất; chỉ can thiệp khi có dấu hiệu cần hỗ trợ. Nếu bác sĩ kê điều trị (viêm mũi/viêm kết mạc), tuân thủ liều – thời gian theo toa.

Hướng dẫn nhỏ mắt, mũi đúng cách cho trẻ sơ sinh

Dụng cụ cần có

  • Nước muối sinh lý 0,9% (NaCl 0,9%) dạng ống đơn liều vô khuẩn.
  • Gạc/bông vô khuẩn hoặc khăn mềm sạch.
  • Dụng cụ hút mũi đầu silicon mềm (khi thật cần).
  • Xà phòng rửa tay, khăn lau khô.
rua-mui-cho-be-ong-bom-845x564.png
Hướng dẫn nhỏ mắt, mũi đúng cách cho trẻ sơ sinh

Quy trình nhỏ/lau mắt (thực hiện trước mũi)

  1. Rửa tay sạch, lau khô.
  2. Đặt bé nằm ngửa, đầu hơi nghiêng. Nhỏ 1–2 giọt nước muối vào góc trong mắt để làm mềm ghèn.
  3. Dùng gạc riêng cho mỗi bên mắt, lau từ trong ra ngoài. Lặp lại với gạc mới nếu còn ghèn.
  4. Lau khô nhẹ nhàng vùng da quanh mắt.

Tránh: dùng chung một miếng gạc cho hai mắt; nhỏ thuốc kháng sinh/corticoid khi chưa có chỉ định; dùng nước lá, sữa mẹ, mật ong… vì nguy cơ nhiễm khuẩn.

Quy trình nhỏ mũi

  1. Cho bé nằm ngửa, nghiêng đầu 15–30° sang bên đối diện lỗ mũi cần nhỏ.
  2. Nhỏ 2–3 giọt nước muối vào mỗi bên mũi, chờ 1–2 phút để làm mềm dịch.
  3. Nếu cần, hút mũi rất nhẹ bằng bóng hút/đầu silicon. Chỉ hút khi thật sự nghẹt (trước bú/ngủ), không quá 2–3 lần/ngày.
  4. Lau sạch dịch chảy ra bằng gạc/khăn mềm.

Tránh: xịt tia mạnh, ngoáy sâu bằng tăm bông, dùng dung dịch có tinh dầu/bạc hà cho trẻ nhỏ khi chưa được bác sĩ khuyến cáo.

Những lưu ý khi nhỏ mắt, mũi cho bé tại nhà

  • Phân biệt “nước mắt – nước mũi hỗ trợ” và “thuốc điều trị”. Nước muối sinh lý chỉ là hỗ trợ vệ sinh, không phải thuốc chữa bệnh.
  • Dùng riêng sản phẩm cho mắt và cho mũi; ưu tiên ống đơn liều, mở là bỏ, không tái sử dụng.
  • Không tự pha nước muối tại nhà vì khó đảm bảo độ vô khuẩn và nồng độ.
  • Không lạm dụng: can thiệp quá nhiều có thể gây khô – kích ứng.
  • Giữ môi trường sống sạch – ẩm hợp lý (45–60%), hạn chế bụi, khói thuốc, hương nồng, giúp giảm nhu cầu phải nhỏ rửa.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

  • Mắt: đỏ – sưng – nhiều ghèn vàng/xanh; trẻ nhạy sáng, khó mở mắt.
  • Mũi: nghẹt kéo dài > 3–5 ngày, thở rít, tím tái quanh môi, bé bú kém – quấy khóc.
  • Toàn thân: sốt, mệt lả hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường sau khi vệ sinh.
  • Bố mẹ đã vệ sinh đúng nhưng tình trạng không cải thiện hoặc tái diễn.

Nhỏ mắt mũi cho trẻ sơ sinh là biện pháp hỗ trợ vệ sinh hữu ích, nhưng không phải việc bắt buộc làm hằng ngày với mọi em bé. Hãy dựa vào nhu cầu thực tế của con: trẻ khỏe chỉ cần 1 lần/ngày (sau ngủ dậy) hoặc khi có ghèn/đờm, còn khi bé lớn hơn (trên 6 tháng), chỉ dùng khi thật sự cần. Luôn thao tác đúng cách – đúng tần suất, ưu tiên nước muối sinh lý 0,9% đơn liều, tránh lạm dụng hút mũi hay dùng dung dịch không phù hợp. Nếu có dấu hiệu bất thường, đưa bé đi khám để được hướng dẫn cụ thể.

Mỗi em bé là một cơ địa riêng; khi chưa chắc chắn, bố mẹ nên tham khảo bác sĩ nhi khoa. Chăm sóc con đúng cách từ những điều nhỏ nhất sẽ giúp bé lớn lên khỏe mạnh và an toàn.

Bài viết liên quan:

Nên vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh ngày mấy lần thì tốt?

Nhiều bố mẹ băn khoăn không biết vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh bao nhiêu lần mỗi ngày là đủ, có nên làm hằng ngày không và làm thế nào cho an toàn. Đây là thói quen nhỏ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến đường thở và thị giác non nớt của bé. Bài viết này sẽ trả lời rõ: nên vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh ngày mấy lần thì tốt, kèm hướng dẫn chi tiết để bố mẹ áp dụng ngay tại nhà.

Vì sao cần vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh?

  • Loại bỏ bụi bẩn, dịch nhầy: Trẻ mới sinh hay có dịch mũi sơ sinhđổ ghèn mắt, nhất là sau ngủ dậy. Làm sạch đúng cách giúp lỗ mũi thông thoáng, mắt đỡ cộm.
  • Tăng bảo vệ tại chỗ: Niêm mạc mắt – mũi mỏng manh, dễ kích ứng. Vệ sinh nhẹ nhàng giúp giảm nguy cơ viêm kết mạc, viêm mũi.
  • Hỗ trợ bú – ngủ tốt hơn: Mũi thông, mắt dễ chịu giúp bé bú hiệu quả và ngủ sâu hơn.
ve-sinh-mat-mui-cho-tre.png
Vì sao cần vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh?

Nên vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh ngày mấy lần thì tốt?

  • Trẻ khỏe mạnh, không bệnh lý: → 1 lần/ngày (buổi sáng) là đủ. Đây là thời điểm có nhiều ghèn mắt và dịch mũi nhất sau một đêm.
  • Trẻ nghẹt mũi nhẹ, nhiều ghèn mắt:→ 2 lần/ngày (sáng và tối) hoặc thêm trước các cữ bú nếu mũi tắc làm bé khó bú. Luôn ưu tiên thao tác thật nhẹ.
  • Trẻ đang viêm mũi/hô hấp, bác sĩ có chỉ định:→ Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ về tần suất nhỏ rửa nước muối sinh lý cho trẻ và thời điểm hút mũi.

Lưu ý quan trọng: Không lạm dụng. Vệ sinh quá nhiều lần có thể làm khô niêm mạc mũi, mất cân bằng môi trường tự nhiên ở mắt, dễ gây kích ứng, chảy máu mũi hoặc đỏ mắt.

Cách vệ sinh mắt cho trẻ sơ sinh đúng cách

Chuẩn bị:

  • Nước muối sinh lý NaCl 0,9% dạng ống nhỏ đơn liều (ưu tiên vô khuẩn).

  • Gạc/bông vô khuẩn hoặc khăn mềm sạch; thau đựng rác nhỏ.

  • Rửa tay bằng xà phòng, lau khô trước khi bắt đầu.

Thao tác:

  1. Đặt bé nằm ngửa, đầu hơi nghiêng về bên cần lau; giữ bé nhẹ nhàng.
  2. Nhỏ 1–2 giọt nước muối sinh lý cho trẻ vào khóe mắt (góc trong) để làm ẩm ghèn khô.
  3. Dùng một miếng gạc sạch cho mỗi lần lau, lau từ trong (góc mắt gần sống mũi) ra ngoài. Mỗi bên mắt dùng gạc riêng để tránh lây nhiễm chéo.
  4. Nếu còn ghèn, lặp lại với miếng gạc mới cho đến khi sạch. Không chà mạnh lên mí và kết mạc.
  5. Lau khô nhẹ nhàng vùng da quanh mắt.

Không nên:

  • Không dùng chung một miếng gạc cho hai mắt.
  • Không nhỏ thuốc kháng sinh/thuốc chứa corticoid khi chưa có chỉ định.
  • Không dùng các loại nước lá, sữa mẹ, mật ong… nhỏ vào mắt (nguy cơ nhiễm khuẩn).

Cách vệ sinh mũi cho trẻ sơ sinh an toàn

Chuẩn bị:

  • Nước muối sinh lý 0,9% đơn liều.
  • Dụng cụ hút mũi (bóng hút silicon hoặc máy hút có đầu mềm), đã vệ sinh – tiệt trùng.

Thao tác nhỏ rửa:

  1. Cho bé nằm ngửa, nghiêng đầu 15–30° về bên đối diện lỗ mũi cần nhỏ để dịch dễ chảy ra.
  2. Nhỏ 2–3 giọt nước muối vào mỗi lỗ mũi. Chờ 1–2 phút để làm mềm dịch.
  3. Dùng bóng hút/đầu hút mềm hút rất nhẹ nhàng. Quy tắc “ít – nhẹ – đúng lúc”: chỉ hút khi bé thật sự nghẹt (trước bú, trước ngủ), không quá 2–3 lần/ngày.
  4. Lau sạch dịch chảy ra bằng gạc/khăn mềm. Không đưa dụng cụ vào sâu làm trầy niêm mạc.
ve-sinh-mat-mui-cho-tre-1
Cách vệ sinh mũi cho trẻ sơ sinh an toàn

Không nên:

  • Không xịt tia mạnh hoặc ngoáy sâu bằng tăm bông.
  • Không dùng dung dịch có tinh dầu, bạc hà cho trẻ sơ sinh nếu chưa có chỉ định.

Những sai lầm thường gặp khi vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh

  • Dùng lại một miếng gạc cho cả hai mắt → tăng nguy cơ lây nhiễm.
  • Vệ sinh quá nhiều lần trong ngày → khô mũi, đỏ mắt, kích ứng.
  • Dùng nước lá, nước chưa tiệt trùng → nguy cơ nhiễm khuẩn, viêm kết mạc.
  • Hút mũi mạnh tay/ngoáy sâu → trầy xước niêm mạc, chảy máu mũi.
  • Tự ý nhỏ thuốc kháng sinh khi thấy ghèn mắt mà chưa khám bác sĩ.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

  • Mắt: Sưng đỏ, bé khó mở mắt, ghèn vàng/xanh đặc, chảy nước mắt sống liên tục, nhạy sáng.
  • Mũi: Nghẹt kéo dài > 3–5 ngày, khó thở khi bú/ngủ, thở rít, tím tái quanh môi.
  • Toàn thân: Sốt, quấy khóc nhiều, bú kém.
  • Sau khi vệ sinh, bé đau – khó chịu bất thường, hoặc có chảy máu mũi lặp lại.

Vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh là thói quen cần thiết nhưng phải đúng cách và đúng tần suất. Với trẻ khỏe mạnh, bố mẹ chỉ cần 1–2 lần mỗi ngày là đủ; tăng thêm khi thực sự cần và luôn thao tác nhẹ nhàng bằng nước muối sinh lý 0,9% và gạc sạch. Tránh các sai lầm như vệ sinh quá nhiều, dùng nước lá chưa tiệt trùng hay hút mũi mạnh tay. Luôn theo dõi phản ứng của bé; nếu có dấu hiệu bất thường (mắt sưng đỏ, mủ đặc, nghẹt nặng, sốt…), hãy đưa bé đi khám để được tư vấn phù hợp.

Chăm sóc bé đúng từ những việc nhỏ mỗi ngày sẽ giúp con thở dễ – bú ngoan – ngủ sâu. Bố mẹ cứ bình tĩnh, nhẹ nhàng và kiên trì, bé sẽ khỏe mạnh lớn lên từng ngày.

Bài viết liên quan:

Thoát vị rốn có tự khỏi được không? Điều trị như thế nào?

Khi thấy vùng rốn của con phồng lên mỗi lúc bé khóc, rặn đi tiêu hay cười lớn, nhiều bố mẹ hoang mang không biết đó có phải thoát vị rốn không, có nguy hiểm không và đặc biệt là “thoát vị rốn có tự khỏi được không?”. Bài viết này giúp bạn hiểu đúng về tình trạng thoát vị rốn ở trẻ nhỏ, biết cách theo dõi – chăm sóc tại nhà, và nắm rõ các lựa chọn điều trị thoát vị rốn như thế nào khi cần.

Thoát vị rốn có tự khỏi không?

Câu trả lời ngắn gọn: Phần lớn sẽ tự khỏi.

Với đa số trẻ, thoát vị rốn tự đóng trong năm đầu đời khi cơ thành bụng khỏe dần.

Một số trường hợp có thể kéo dài tới 2–3 tuổi, thậm chí 4–5 tuổi mới đóng kín hoàn toàn.

Khả năng tự khỏi giảm nếu:

  • Lỗ thoát vị lớn (ví dụ >1,5–2 cm).
  • Thoát vị không xẹp theo thời gian hoặc ngày càng to.
  • Trẻ thường xuyên tăng áp lực ổ bụng (ho kéo dài, táo bón nặng).
thoat-vi-ron-1.png
Thoát vị rốn ở trẻ có tự khỏi không?

Khi nào ít có khả năng tự khỏi?

  • Lỗ rốn rất rộng, da mỏng căng.
  • Trẻ đã trên 3–4 tuổi mà thoát vị vẫn còn to và xuất hiện rõ khi gắng sức.
  • biến chứng: đau, đổi màu, khối không ấn xẹp, kèm nôn ói.

Trong các tình huống trên, bác sĩ sẽ cân nhắc can thiệp phẫu thuật để đóng lỗ thoát vị, giúp bé an toàn và tránh rủi ro về sau.

Cách theo dõi và chăm sóc tại nhà

Mục tiêu là giữ cho vùng rốn sạch – khô – thoáng, giảm các yếu tố làm tăng áp lực ổ bụng, đồng thời theo dõi kích thước thoát vị theo thời gian.

Vệ sinh và tắm rửa

  • Trẻ thoát vị rốn vẫn tắm bình thường bằng nước ấm.
  • Sau tắm, thấm khô kỹ vùng rốn và các nếp gấp da xung quanh.
  • Không bôi kem/dầu/bột lên rốn nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Tuyệt đối không dùng “mẹo” dân gian

  • Không dán đồng xu, không băng ép rốn. Những cách này không giúp lỗ rốn đóng nhanh hơn mà còn tăng nguy cơ loét da, nhiễm trùng.
  • Không tự ấn mạnh để “đẩy” khối thoát vị; có thể làm tổn thương mô.

Giảm các yếu tố tăng áp lực bụng

  • Xử trí táo bón: cho bé bú/ uống đủ nước theo tuổi; nếu ăn dặm, tăng chất xơ hòa tan (rau xanh, trái cây mềm), thói quen đi tiêu đều đặn.
  • Xử trí ho kéo dài theo hướng dẫn y tế.
  • Hạn chế để bé khóc kéo dài; trấn an kịp thời.

Tăng cường sức cơ thành bụng an toàn

  • Tummy time có giám sát (nằm sấp ngắn phút/lần, tăng dần theo tuổi) giúp phát triển cơ toàn thân, trong đó có cơ bụng.
  • Vận động phù hợp theo lứa tuổi, trang phục thoáng, không siết bụng.

Theo dõi định kỳ

  • Ghi nhận kích thước tương đối của khối rốn (so với đồng xu, ngón tay…) mỗi vài tuần.
  • Quan sát tính chất khối: mềm/đau/căng, có ấn xẹp không.
  • Đem theo ghi chú khi tái khám để bác sĩ đánh giá xu hướng tiến triển.

Khi nào nên đưa bé đi khám?

Hãy cho trẻ khám ngay nếu có một trong các dấu hiệu sau:

  • Khối rốn cứng, đau, không ấn xẹp, da vùng rốn đỏ/tím, bé quấy khóc, nôn hoặc bụng trướng. Đây là gợi ý thoát vị kẹt/nghẹt – cần xử trí y khoa khẩn.
  • Vùng rốn rỉ dịch/mùi hôi, sốt, da quanh rốn nóng đỏ → nghi nhiễm trùng.
  • Thoát vị lớn dần theo thời gian hoặc không cải thiện sau 1–2 năm.
  • Trẻ trên 3–4 tuổi mà thoát vị vẫn còn rõ rệt.

Thoát vị rốn điều trị như thế nào?

Theo dõi chủ động (watchful waiting)

Với thoát vị nhỏ, còn ấn xẹp, không đau, trẻ còn nhỏ tuổi: chiến lược chuẩn là theo dõi vì khả năng tự khỏi cao. Bác sĩ sẽ hẹn tái khám định kỳ để đánh giá tiến triển.

thoat_vi_ron_o_tre_so_sinh_la_gi.png
Thoát vị rốn điều trị như thế nào?

Chỉ định phẫu thuật khi nào?

  • Trẻ lớn hơn 3–4 tuổi mà thoát vị vẫn không đóng.
  • Lỗ thoát vị lớn ngay từ đầu (thường >1,5–2 cm) hoặc ngày càng to.
  • biến chứng thoát vị rốn ở trẻ: thoát vị kẹt/nghẹt, nhiễm trùng, đau kéo dài.
  • Vấn đề thẩm mỹ/tâm lý đáng kể ở trẻ lớn (cân nhắc cùng bác sĩ).

Phẫu thuật đóng thoát vị rốn diễn ra ra sao?

  • Là thủ thuật ngoại khoa tương đối đơn giản: bác sĩ rạch một đường nhỏ dưới/qua rốn, đưa mô thoát vị trở lại ổ bụng, khâu đóng lỗ ở lớp mạc/ cân cơ.
  • Thường gây mê ngắn, hồi phục nhanh; nhiều trường hợp về trong ngày.
  • Sau mổ: giữ vết mổ khô, theo dõi sưng/đau/đỏ; hạn chế vận động mạnh trong vài tuần theo hướng dẫn. Tái phát thấp nếu chăm sóc đúng và khâu đóng chắc chắn.

Thoát vị rốn có nguy hiểm không?

Phần lớn lành tínhtự khỏi. Biến chứng hiếm nhưng cần nhận biết sớm:

  • Thoát vị kẹt: khối không ấn xẹp, bé đau, quấy khóc nhiều.
  • Thoát vị nghẹt: mô bên trong bị “siết” chặt, thiếu máu nuôi; có thể đổi màu, rất đau, nôn, chướng bụng → cấp cứu để tránh hoại tử ruột.
  • Nhiễm trùng: đỏ, sưng nóng, rỉ dịch, sốt.

Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào, đưa trẻ đi khám ngay – đừng chần chừ.

  • Thoát vị rốn có tự khỏi không? Ở đa số trẻ nhỏ, – thường trong 1–2 năm đầu, đôi khi muộn hơn tới 3–4 tuổi.
  • Thoát vị rốn điều trị như thế nào? Phần lớn theo dõi; chỉ phẫu thuật khi lỗ lớn, kéo dài sau 3–4 tuổi, hoặc có biến chứng (kẹt/nghẹt, nhiễm trùng, đau).
  • Tại nhà, hãy tập trung vào nguyên tắc sạch – khô – thoáng, không dùng mẹo (đồng xu/băng ép), giảm táo bón/ho kéo dài, theo dõi kích thước và tính chất khối rốn, tái khám đúng hẹn.

Nếu bố mẹ vẫn còn băn khoăn, đừng ngần ngại đưa bé đi khám để được bác sĩ nhi/ngoại nhi tư vấn trực tiếp. Chủ động chăm sóc – theo dõi đúng sẽ giúp con vượt qua giai đoạn này an toàn và thoải mái.

Bài viết liên quan:

Thoát vị rốn ở trẻ có nguy hiểm không? Khi nào cần đi khám?

Thoát vị rốn là một hiện tượng thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sinh non hoặc nhẹ cân. Tuy hầu hết các trường hợp đều lành tính và có thể tự lành, nhưng trong một số tình huống, thoát vị rốn có thể tiềm ẩn nguy cơ gây biến chứng nguy hiểm. Vậy thoát vị rốn có nguy hiểm không? Khi nào cha mẹ cần đưa con đi khám? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Nguyên nhân thoát vị rốn

Hiện chưa rõ nguyên nhân chính xác, nhưng có thể liên quan đến:

  • Bất thường nhiễm sắc thể hoặc đột biến gen
  • Yếu tố môi trường trong thai kỳ

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc dị tật này gồm:

  • Mẹ hút thuốc, uống rượu khi mang thai
  • Thừa cân hoặc béo phì trước khi mang thai
  • Dùng thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI trong thai kỳ

Thoát vị rốn có nguy hiểm không?

Đa số trường hợp là lành tính

Vậy thì thoát vị rốn có nguy hiểm không? Đa phần tình trạng thoát vị rốn ở trẻ là lành tính, tự khỏi ở trẻ nhỏ. Ở trẻ sơ sinh, thoát vị rốn rất phổ biến do cơ bụng chưa phát triển hoàn chỉnh. Khi trẻ lớn lên (khoảng 3–4 tuổi), cơ bụng khỏe dần và lỗ hổng tự khép lại. Thống kê cho thấy hơn 90% trường hợp có thể tự khỏi mà không cần phẫu thuật.

thoat-vi-ron-co-nguy-hiem-khong-1.jpg
Thoát vị rốn có nguy hiểm không?

Khi nào thoát vị rốn ở trẻ trở nên nguy hiểm?

Mặc dù không phải bệnh ác tính, thoát vị rốn vẫn có thể trở nên nguy hiểm nếu khối thoát vị bị kẹt, gây đau, sưng đỏ, nôn mửa, hoặc không thể đẩy khối thoát vị vào trong bụng, dẫn đến tắc ruột, hoại tử mô và có thể đe dọa tính mạng. Nếu thấy các dấu hiệu này, cần đưa người bệnh đi khám bác sĩ ngay lập tức. 

Thoát vị rốn có thể trở nên nguy hiểm khi xảy ra các tình huống sau đây:

  • Ruột bị kẹt (nghẹt ruột): Đây là biến chứng thoát vị rốn ở trẻ nghiêm trọng nhất, khi một phần ruột bị chui qua lỗ thoát vị và bị siết chặt, không thể quay trở lại vị trí bình thường. 
  • Hoại tử mô: Khi máu không thể lưu thông đến phần ruột bị kẹt, mô ở đó sẽ bị chết dần (hoại tử), một tình trạng cấp cứu y tế. 
  • Nhiễm trùng ổ bụng: Tình trạng tắc ruột và hoại tử mô có thể dẫn đến nhiễm trùng trong ổ bụng, rất nguy hiểm đến tính mạng. 

Khi nào cần đưa trẻ đi khám thoát vị rốn?

Mặc dù đa phần thoát vị rốn ở trẻ nhỏ có thể tự khỏi, nhưng cha mẹ tuyệt đối không nên chủ quan. Có những dấu hiệu cảnh báo biến chứng nguy hiểm cần được xử lý ngay. Vậy khi nào phải đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức?

Hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Khối rốn thay đổi bất thường: đột ngột sưng to, trở nên cứng, đỏ hoặc sẫm màu.
  • Khó đẩy vào trong: khối thoát vị lồi ra ngay cả khi trẻ nằm yên và không thể đẩy nhẹ trở lại.
  • Trẻ có biểu hiện đau đớn: quấy khóc liên tục, cáu kỉnh, hoặc đau khi chạm vào vùng rốn.
  • Dấu hiệu biến chứng khác: Nôn mửa, sốt, đi ngoài khó, có máu trong phân, bú kém, ngủ ít, cơ thể mệt mỏi.

Như vậy, dù phần lớn lành tính, thoát vị rốn vẫn cần được theo dõi y tế chặt chẽ để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Cách chăm sóc trẻ bị thoát vị rốn tại nhà

Để hỗ trợ quá trình hồi phục và phòng ngừa biến chứng, cha mẹ cần lưu ý:

Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt

  • Duy trì chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, giúp trẻ phát triển toàn diện và tăng cường sức khỏe cơ bụng.
  • Tập cho trẻ thói quen sinh hoạt lành mạnh, tránh các hoạt động thể chất quá nặng có thể gây áp lực lên vùng bụng.

Tuyệt đối không áp dụng mẹo dân gian

  • Không đặt đồng xu, đắp lá, đậu hay bất kỳ vật gì lên rốn của trẻ.
  • Không bôi thuốc, kem không rõ nguồn gốc, vì có thể gây kích ứng, nhiễm trùng, làm tình trạng nghiêm trọng hơn.
  • Việc điều trị cần tuân thủ đúng hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ.
thoat-vi-ron-co-nguy-hiem-khong-2.jpg
Cách chăm sóc trẻ bị thoát vị rốn tại nhà

Theo dõi và đi khám khi có dấu hiệu bất thường

Cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay nếu xuất hiện các triệu chứng:

  • Khối thoát vị sưng, căng cứng, không thể đẩy vào được.
  • Trẻ đau bụng dữ dội, nôn ói, bỏ bú, mệt lừ đừ.
  • Vùng rốn sưng đỏ, đau nhức bất thường.

Thoát vị rốn đa phần lành tính nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng. Sự chủ động theo dõi, chăm sóc đúng cách và thăm khám định kỳ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và sự phát triển an toàn cho trẻ. Vì vậy, việc theo dõi sát sao và đưa trẻ đi khám bác sĩ là vô cùng quan trọng. Nếu trẻ có các biểu hiện bất thường như khối rốn sưng to, đổi màu, khó đẩy vào, đau bụng, nôn ói, sốt, bú kém hay mệt lừ đừ, cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời.

Bài viết liên quan: