Nhỏ mắt, mũi cho trẻ sơ sinh đến mấy tháng?

Nhiều bố mẹ có thói quen nhỏ mắt mũi cho trẻ sơ sinh hằng ngày bằng nước muối sinh lý nhưng lại băn khoăn: “Nhỏ mắt, mũi cho trẻ sơ sinh đến mấy tháng thì nên ngưng? Có cần làm thường xuyên không, làm sao cho đúng?”. Bài viết này sẽ trả lời rõ ràng theo từng giai đoạn tuổi, kèm hướng dẫn thao tác an toàn và các lưu ý quan trọng để bố mẹ yên tâm áp dụng tại nhà.

Nhỏ mắt, mũi cho trẻ sơ sinh đến mấy tháng thì ngưng?

Không có “mốc cắt” cứng nhắc cho mọi em bé. Việc dùng nước muối sinh lý 0,9% có thể duy trì đến khi bé lớn hơn, miễn là đúng lúc – đúng cáchkhông lạm dụng. Bố mẹ có thể tham khảo khuyến nghị theo từng giai đoạn:

nho-mat-mui-cho-tre-den-may-thang
Nhỏ mắt, mũi cho trẻ sơ sinh đến mấy tháng thì ngưng?

0–3 tháng tuổi

Đặc điểm: Niêm mạc mắt – mũi còn rất mỏng manh, bé dễ đổ ghèn mắt và nghẹt mũi sinh lý.

Gợi ý tần suất:

  • Mắt: Lau vệ sinh 1 lần vào buổi sáng; chỉ nhỏ thêm khi có ghèn dính hoặc bụi bẩn.
  • Mũi: 1 lần/ngày (sau ngủ dậy) hoặc trước các cữ bú/ngủ nếu mũi tắc.

Lưu ý: Mỗi lần chỉ 2–3 giọt/ bên mũi, tránh hút mũi quá thường xuyên.

3–6 tháng tuổi

Đặc điểm: Bé bắt đầu lăn – bò, tiếp xúc môi trường nhiều hơn nhưng niêm mạc đã “chịu đựng” tốt hơn.

Gợi ý tần suất:

  • Duy trì 1 lần/ngày khi bé bình thường; 2 lần/ngày (sáng–tối) nếu nhiều dịch mũi hoặc ghèn mắt.
  • Khi thời tiết hanh khô/điều hòa nhiều, giảm tần suất để tránh khô niêm mạc.

Trên 6 tháng tuổi

Đặc điểm: Hệ thống lông – nhầy mũi hoạt động tốt hơn, bé biết ho – hắt hơi hiệu quả hơn.

Gợi ý tần suất:

  • Chỉ dùng khi cần (nghẹt mũi, bụi bẩn, sau ngủ dậy).
  • Nếu bé khỏe, không cần nhỏ hằng ngày. Duy trì thói quen vệ sinh phòng – giữ ẩm không khí sẽ hữu ích hơn.

Nguyên tắc chung: Càng lớn, càng giảm tần suất; chỉ can thiệp khi có dấu hiệu cần hỗ trợ. Nếu bác sĩ kê điều trị (viêm mũi/viêm kết mạc), tuân thủ liều – thời gian theo toa.

Hướng dẫn nhỏ mắt, mũi đúng cách cho trẻ sơ sinh

Dụng cụ cần có

  • Nước muối sinh lý 0,9% (NaCl 0,9%) dạng ống đơn liều vô khuẩn.
  • Gạc/bông vô khuẩn hoặc khăn mềm sạch.
  • Dụng cụ hút mũi đầu silicon mềm (khi thật cần).
  • Xà phòng rửa tay, khăn lau khô.
rua-mui-cho-be-ong-bom-845x564.png
Hướng dẫn nhỏ mắt, mũi đúng cách cho trẻ sơ sinh

Quy trình nhỏ/lau mắt (thực hiện trước mũi)

  1. Rửa tay sạch, lau khô.
  2. Đặt bé nằm ngửa, đầu hơi nghiêng. Nhỏ 1–2 giọt nước muối vào góc trong mắt để làm mềm ghèn.
  3. Dùng gạc riêng cho mỗi bên mắt, lau từ trong ra ngoài. Lặp lại với gạc mới nếu còn ghèn.
  4. Lau khô nhẹ nhàng vùng da quanh mắt.

Tránh: dùng chung một miếng gạc cho hai mắt; nhỏ thuốc kháng sinh/corticoid khi chưa có chỉ định; dùng nước lá, sữa mẹ, mật ong… vì nguy cơ nhiễm khuẩn.

Quy trình nhỏ mũi

  1. Cho bé nằm ngửa, nghiêng đầu 15–30° sang bên đối diện lỗ mũi cần nhỏ.
  2. Nhỏ 2–3 giọt nước muối vào mỗi bên mũi, chờ 1–2 phút để làm mềm dịch.
  3. Nếu cần, hút mũi rất nhẹ bằng bóng hút/đầu silicon. Chỉ hút khi thật sự nghẹt (trước bú/ngủ), không quá 2–3 lần/ngày.
  4. Lau sạch dịch chảy ra bằng gạc/khăn mềm.

Tránh: xịt tia mạnh, ngoáy sâu bằng tăm bông, dùng dung dịch có tinh dầu/bạc hà cho trẻ nhỏ khi chưa được bác sĩ khuyến cáo.

Những lưu ý khi nhỏ mắt, mũi cho bé tại nhà

  • Phân biệt “nước mắt – nước mũi hỗ trợ” và “thuốc điều trị”. Nước muối sinh lý chỉ là hỗ trợ vệ sinh, không phải thuốc chữa bệnh.
  • Dùng riêng sản phẩm cho mắt và cho mũi; ưu tiên ống đơn liều, mở là bỏ, không tái sử dụng.
  • Không tự pha nước muối tại nhà vì khó đảm bảo độ vô khuẩn và nồng độ.
  • Không lạm dụng: can thiệp quá nhiều có thể gây khô – kích ứng.
  • Giữ môi trường sống sạch – ẩm hợp lý (45–60%), hạn chế bụi, khói thuốc, hương nồng, giúp giảm nhu cầu phải nhỏ rửa.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

  • Mắt: đỏ – sưng – nhiều ghèn vàng/xanh; trẻ nhạy sáng, khó mở mắt.
  • Mũi: nghẹt kéo dài > 3–5 ngày, thở rít, tím tái quanh môi, bé bú kém – quấy khóc.
  • Toàn thân: sốt, mệt lả hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường sau khi vệ sinh.
  • Bố mẹ đã vệ sinh đúng nhưng tình trạng không cải thiện hoặc tái diễn.

Nhỏ mắt mũi cho trẻ sơ sinh là biện pháp hỗ trợ vệ sinh hữu ích, nhưng không phải việc bắt buộc làm hằng ngày với mọi em bé. Hãy dựa vào nhu cầu thực tế của con: trẻ khỏe chỉ cần 1 lần/ngày (sau ngủ dậy) hoặc khi có ghèn/đờm, còn khi bé lớn hơn (trên 6 tháng), chỉ dùng khi thật sự cần. Luôn thao tác đúng cách – đúng tần suất, ưu tiên nước muối sinh lý 0,9% đơn liều, tránh lạm dụng hút mũi hay dùng dung dịch không phù hợp. Nếu có dấu hiệu bất thường, đưa bé đi khám để được hướng dẫn cụ thể.

Mỗi em bé là một cơ địa riêng; khi chưa chắc chắn, bố mẹ nên tham khảo bác sĩ nhi khoa. Chăm sóc con đúng cách từ những điều nhỏ nhất sẽ giúp bé lớn lên khỏe mạnh và an toàn.

Bài viết liên quan:

Nên vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh ngày mấy lần thì tốt?

Nhiều bố mẹ băn khoăn không biết vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh bao nhiêu lần mỗi ngày là đủ, có nên làm hằng ngày không và làm thế nào cho an toàn. Đây là thói quen nhỏ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến đường thở và thị giác non nớt của bé. Bài viết này sẽ trả lời rõ: nên vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh ngày mấy lần thì tốt, kèm hướng dẫn chi tiết để bố mẹ áp dụng ngay tại nhà.

Vì sao cần vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh?

  • Loại bỏ bụi bẩn, dịch nhầy: Trẻ mới sinh hay có dịch mũi sơ sinhđổ ghèn mắt, nhất là sau ngủ dậy. Làm sạch đúng cách giúp lỗ mũi thông thoáng, mắt đỡ cộm.
  • Tăng bảo vệ tại chỗ: Niêm mạc mắt – mũi mỏng manh, dễ kích ứng. Vệ sinh nhẹ nhàng giúp giảm nguy cơ viêm kết mạc, viêm mũi.
  • Hỗ trợ bú – ngủ tốt hơn: Mũi thông, mắt dễ chịu giúp bé bú hiệu quả và ngủ sâu hơn.
ve-sinh-mat-mui-cho-tre.png
Vì sao cần vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh?

Nên vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh ngày mấy lần thì tốt?

  • Trẻ khỏe mạnh, không bệnh lý: → 1 lần/ngày (buổi sáng) là đủ. Đây là thời điểm có nhiều ghèn mắt và dịch mũi nhất sau một đêm.
  • Trẻ nghẹt mũi nhẹ, nhiều ghèn mắt:→ 2 lần/ngày (sáng và tối) hoặc thêm trước các cữ bú nếu mũi tắc làm bé khó bú. Luôn ưu tiên thao tác thật nhẹ.
  • Trẻ đang viêm mũi/hô hấp, bác sĩ có chỉ định:→ Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ về tần suất nhỏ rửa nước muối sinh lý cho trẻ và thời điểm hút mũi.

Lưu ý quan trọng: Không lạm dụng. Vệ sinh quá nhiều lần có thể làm khô niêm mạc mũi, mất cân bằng môi trường tự nhiên ở mắt, dễ gây kích ứng, chảy máu mũi hoặc đỏ mắt.

Cách vệ sinh mắt cho trẻ sơ sinh đúng cách

Chuẩn bị:

  • Nước muối sinh lý NaCl 0,9% dạng ống nhỏ đơn liều (ưu tiên vô khuẩn).

  • Gạc/bông vô khuẩn hoặc khăn mềm sạch; thau đựng rác nhỏ.

  • Rửa tay bằng xà phòng, lau khô trước khi bắt đầu.

Thao tác:

  1. Đặt bé nằm ngửa, đầu hơi nghiêng về bên cần lau; giữ bé nhẹ nhàng.
  2. Nhỏ 1–2 giọt nước muối sinh lý cho trẻ vào khóe mắt (góc trong) để làm ẩm ghèn khô.
  3. Dùng một miếng gạc sạch cho mỗi lần lau, lau từ trong (góc mắt gần sống mũi) ra ngoài. Mỗi bên mắt dùng gạc riêng để tránh lây nhiễm chéo.
  4. Nếu còn ghèn, lặp lại với miếng gạc mới cho đến khi sạch. Không chà mạnh lên mí và kết mạc.
  5. Lau khô nhẹ nhàng vùng da quanh mắt.

Không nên:

  • Không dùng chung một miếng gạc cho hai mắt.
  • Không nhỏ thuốc kháng sinh/thuốc chứa corticoid khi chưa có chỉ định.
  • Không dùng các loại nước lá, sữa mẹ, mật ong… nhỏ vào mắt (nguy cơ nhiễm khuẩn).

Cách vệ sinh mũi cho trẻ sơ sinh an toàn

Chuẩn bị:

  • Nước muối sinh lý 0,9% đơn liều.
  • Dụng cụ hút mũi (bóng hút silicon hoặc máy hút có đầu mềm), đã vệ sinh – tiệt trùng.

Thao tác nhỏ rửa:

  1. Cho bé nằm ngửa, nghiêng đầu 15–30° về bên đối diện lỗ mũi cần nhỏ để dịch dễ chảy ra.
  2. Nhỏ 2–3 giọt nước muối vào mỗi lỗ mũi. Chờ 1–2 phút để làm mềm dịch.
  3. Dùng bóng hút/đầu hút mềm hút rất nhẹ nhàng. Quy tắc “ít – nhẹ – đúng lúc”: chỉ hút khi bé thật sự nghẹt (trước bú, trước ngủ), không quá 2–3 lần/ngày.
  4. Lau sạch dịch chảy ra bằng gạc/khăn mềm. Không đưa dụng cụ vào sâu làm trầy niêm mạc.
ve-sinh-mat-mui-cho-tre-1
Cách vệ sinh mũi cho trẻ sơ sinh an toàn

Không nên:

  • Không xịt tia mạnh hoặc ngoáy sâu bằng tăm bông.
  • Không dùng dung dịch có tinh dầu, bạc hà cho trẻ sơ sinh nếu chưa có chỉ định.

Những sai lầm thường gặp khi vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh

  • Dùng lại một miếng gạc cho cả hai mắt → tăng nguy cơ lây nhiễm.
  • Vệ sinh quá nhiều lần trong ngày → khô mũi, đỏ mắt, kích ứng.
  • Dùng nước lá, nước chưa tiệt trùng → nguy cơ nhiễm khuẩn, viêm kết mạc.
  • Hút mũi mạnh tay/ngoáy sâu → trầy xước niêm mạc, chảy máu mũi.
  • Tự ý nhỏ thuốc kháng sinh khi thấy ghèn mắt mà chưa khám bác sĩ.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

  • Mắt: Sưng đỏ, bé khó mở mắt, ghèn vàng/xanh đặc, chảy nước mắt sống liên tục, nhạy sáng.
  • Mũi: Nghẹt kéo dài > 3–5 ngày, khó thở khi bú/ngủ, thở rít, tím tái quanh môi.
  • Toàn thân: Sốt, quấy khóc nhiều, bú kém.
  • Sau khi vệ sinh, bé đau – khó chịu bất thường, hoặc có chảy máu mũi lặp lại.

Vệ sinh mắt mũi cho trẻ sơ sinh là thói quen cần thiết nhưng phải đúng cách và đúng tần suất. Với trẻ khỏe mạnh, bố mẹ chỉ cần 1–2 lần mỗi ngày là đủ; tăng thêm khi thực sự cần và luôn thao tác nhẹ nhàng bằng nước muối sinh lý 0,9% và gạc sạch. Tránh các sai lầm như vệ sinh quá nhiều, dùng nước lá chưa tiệt trùng hay hút mũi mạnh tay. Luôn theo dõi phản ứng của bé; nếu có dấu hiệu bất thường (mắt sưng đỏ, mủ đặc, nghẹt nặng, sốt…), hãy đưa bé đi khám để được tư vấn phù hợp.

Chăm sóc bé đúng từ những việc nhỏ mỗi ngày sẽ giúp con thở dễ – bú ngoan – ngủ sâu. Bố mẹ cứ bình tĩnh, nhẹ nhàng và kiên trì, bé sẽ khỏe mạnh lớn lên từng ngày.

Bài viết liên quan:

Thoát vị rốn có tự khỏi được không? Điều trị như thế nào?

Khi thấy vùng rốn của con phồng lên mỗi lúc bé khóc, rặn đi tiêu hay cười lớn, nhiều bố mẹ hoang mang không biết đó có phải thoát vị rốn không, có nguy hiểm không và đặc biệt là “thoát vị rốn có tự khỏi được không?”. Bài viết này giúp bạn hiểu đúng về tình trạng thoát vị rốn ở trẻ nhỏ, biết cách theo dõi – chăm sóc tại nhà, và nắm rõ các lựa chọn điều trị thoát vị rốn như thế nào khi cần.

Thoát vị rốn có tự khỏi không?

Câu trả lời ngắn gọn: Phần lớn sẽ tự khỏi.

Với đa số trẻ, thoát vị rốn tự đóng trong năm đầu đời khi cơ thành bụng khỏe dần.

Một số trường hợp có thể kéo dài tới 2–3 tuổi, thậm chí 4–5 tuổi mới đóng kín hoàn toàn.

Khả năng tự khỏi giảm nếu:

  • Lỗ thoát vị lớn (ví dụ >1,5–2 cm).
  • Thoát vị không xẹp theo thời gian hoặc ngày càng to.
  • Trẻ thường xuyên tăng áp lực ổ bụng (ho kéo dài, táo bón nặng).
thoat-vi-ron-1.png
Thoát vị rốn ở trẻ có tự khỏi không?

Khi nào ít có khả năng tự khỏi?

  • Lỗ rốn rất rộng, da mỏng căng.
  • Trẻ đã trên 3–4 tuổi mà thoát vị vẫn còn to và xuất hiện rõ khi gắng sức.
  • biến chứng: đau, đổi màu, khối không ấn xẹp, kèm nôn ói.

Trong các tình huống trên, bác sĩ sẽ cân nhắc can thiệp phẫu thuật để đóng lỗ thoát vị, giúp bé an toàn và tránh rủi ro về sau.

Cách theo dõi và chăm sóc tại nhà

Mục tiêu là giữ cho vùng rốn sạch – khô – thoáng, giảm các yếu tố làm tăng áp lực ổ bụng, đồng thời theo dõi kích thước thoát vị theo thời gian.

Vệ sinh và tắm rửa

  • Trẻ thoát vị rốn vẫn tắm bình thường bằng nước ấm.
  • Sau tắm, thấm khô kỹ vùng rốn và các nếp gấp da xung quanh.
  • Không bôi kem/dầu/bột lên rốn nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Tuyệt đối không dùng “mẹo” dân gian

  • Không dán đồng xu, không băng ép rốn. Những cách này không giúp lỗ rốn đóng nhanh hơn mà còn tăng nguy cơ loét da, nhiễm trùng.
  • Không tự ấn mạnh để “đẩy” khối thoát vị; có thể làm tổn thương mô.

Giảm các yếu tố tăng áp lực bụng

  • Xử trí táo bón: cho bé bú/ uống đủ nước theo tuổi; nếu ăn dặm, tăng chất xơ hòa tan (rau xanh, trái cây mềm), thói quen đi tiêu đều đặn.
  • Xử trí ho kéo dài theo hướng dẫn y tế.
  • Hạn chế để bé khóc kéo dài; trấn an kịp thời.

Tăng cường sức cơ thành bụng an toàn

  • Tummy time có giám sát (nằm sấp ngắn phút/lần, tăng dần theo tuổi) giúp phát triển cơ toàn thân, trong đó có cơ bụng.
  • Vận động phù hợp theo lứa tuổi, trang phục thoáng, không siết bụng.

Theo dõi định kỳ

  • Ghi nhận kích thước tương đối của khối rốn (so với đồng xu, ngón tay…) mỗi vài tuần.
  • Quan sát tính chất khối: mềm/đau/căng, có ấn xẹp không.
  • Đem theo ghi chú khi tái khám để bác sĩ đánh giá xu hướng tiến triển.

Khi nào nên đưa bé đi khám?

Hãy cho trẻ khám ngay nếu có một trong các dấu hiệu sau:

  • Khối rốn cứng, đau, không ấn xẹp, da vùng rốn đỏ/tím, bé quấy khóc, nôn hoặc bụng trướng. Đây là gợi ý thoát vị kẹt/nghẹt – cần xử trí y khoa khẩn.
  • Vùng rốn rỉ dịch/mùi hôi, sốt, da quanh rốn nóng đỏ → nghi nhiễm trùng.
  • Thoát vị lớn dần theo thời gian hoặc không cải thiện sau 1–2 năm.
  • Trẻ trên 3–4 tuổi mà thoát vị vẫn còn rõ rệt.

Thoát vị rốn điều trị như thế nào?

Theo dõi chủ động (watchful waiting)

Với thoát vị nhỏ, còn ấn xẹp, không đau, trẻ còn nhỏ tuổi: chiến lược chuẩn là theo dõi vì khả năng tự khỏi cao. Bác sĩ sẽ hẹn tái khám định kỳ để đánh giá tiến triển.

thoat_vi_ron_o_tre_so_sinh_la_gi.png
Thoát vị rốn điều trị như thế nào?

Chỉ định phẫu thuật khi nào?

  • Trẻ lớn hơn 3–4 tuổi mà thoát vị vẫn không đóng.
  • Lỗ thoát vị lớn ngay từ đầu (thường >1,5–2 cm) hoặc ngày càng to.
  • biến chứng thoát vị rốn ở trẻ: thoát vị kẹt/nghẹt, nhiễm trùng, đau kéo dài.
  • Vấn đề thẩm mỹ/tâm lý đáng kể ở trẻ lớn (cân nhắc cùng bác sĩ).

Phẫu thuật đóng thoát vị rốn diễn ra ra sao?

  • Là thủ thuật ngoại khoa tương đối đơn giản: bác sĩ rạch một đường nhỏ dưới/qua rốn, đưa mô thoát vị trở lại ổ bụng, khâu đóng lỗ ở lớp mạc/ cân cơ.
  • Thường gây mê ngắn, hồi phục nhanh; nhiều trường hợp về trong ngày.
  • Sau mổ: giữ vết mổ khô, theo dõi sưng/đau/đỏ; hạn chế vận động mạnh trong vài tuần theo hướng dẫn. Tái phát thấp nếu chăm sóc đúng và khâu đóng chắc chắn.

Thoát vị rốn có nguy hiểm không?

Phần lớn lành tínhtự khỏi. Biến chứng hiếm nhưng cần nhận biết sớm:

  • Thoát vị kẹt: khối không ấn xẹp, bé đau, quấy khóc nhiều.
  • Thoát vị nghẹt: mô bên trong bị “siết” chặt, thiếu máu nuôi; có thể đổi màu, rất đau, nôn, chướng bụng → cấp cứu để tránh hoại tử ruột.
  • Nhiễm trùng: đỏ, sưng nóng, rỉ dịch, sốt.

Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào, đưa trẻ đi khám ngay – đừng chần chừ.

  • Thoát vị rốn có tự khỏi không? Ở đa số trẻ nhỏ, – thường trong 1–2 năm đầu, đôi khi muộn hơn tới 3–4 tuổi.
  • Thoát vị rốn điều trị như thế nào? Phần lớn theo dõi; chỉ phẫu thuật khi lỗ lớn, kéo dài sau 3–4 tuổi, hoặc có biến chứng (kẹt/nghẹt, nhiễm trùng, đau).
  • Tại nhà, hãy tập trung vào nguyên tắc sạch – khô – thoáng, không dùng mẹo (đồng xu/băng ép), giảm táo bón/ho kéo dài, theo dõi kích thước và tính chất khối rốn, tái khám đúng hẹn.

Nếu bố mẹ vẫn còn băn khoăn, đừng ngần ngại đưa bé đi khám để được bác sĩ nhi/ngoại nhi tư vấn trực tiếp. Chủ động chăm sóc – theo dõi đúng sẽ giúp con vượt qua giai đoạn này an toàn và thoải mái.

Bài viết liên quan:

Thoát vị rốn ở trẻ có nguy hiểm không? Khi nào cần đi khám?

Thoát vị rốn là một hiện tượng thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sinh non hoặc nhẹ cân. Tuy hầu hết các trường hợp đều lành tính và có thể tự lành, nhưng trong một số tình huống, thoát vị rốn có thể tiềm ẩn nguy cơ gây biến chứng nguy hiểm. Vậy thoát vị rốn có nguy hiểm không? Khi nào cha mẹ cần đưa con đi khám? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Nguyên nhân thoát vị rốn

Hiện chưa rõ nguyên nhân chính xác, nhưng có thể liên quan đến:

  • Bất thường nhiễm sắc thể hoặc đột biến gen
  • Yếu tố môi trường trong thai kỳ

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc dị tật này gồm:

  • Mẹ hút thuốc, uống rượu khi mang thai
  • Thừa cân hoặc béo phì trước khi mang thai
  • Dùng thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI trong thai kỳ

Thoát vị rốn có nguy hiểm không?

Đa số trường hợp là lành tính

Vậy thì thoát vị rốn có nguy hiểm không? Đa phần tình trạng thoát vị rốn ở trẻ là lành tính, tự khỏi ở trẻ nhỏ. Ở trẻ sơ sinh, thoát vị rốn rất phổ biến do cơ bụng chưa phát triển hoàn chỉnh. Khi trẻ lớn lên (khoảng 3–4 tuổi), cơ bụng khỏe dần và lỗ hổng tự khép lại. Thống kê cho thấy hơn 90% trường hợp có thể tự khỏi mà không cần phẫu thuật.

thoat-vi-ron-co-nguy-hiem-khong-1.jpg
Thoát vị rốn có nguy hiểm không?

Khi nào thoát vị rốn ở trẻ trở nên nguy hiểm?

Mặc dù không phải bệnh ác tính, thoát vị rốn vẫn có thể trở nên nguy hiểm nếu khối thoát vị bị kẹt, gây đau, sưng đỏ, nôn mửa, hoặc không thể đẩy khối thoát vị vào trong bụng, dẫn đến tắc ruột, hoại tử mô và có thể đe dọa tính mạng. Nếu thấy các dấu hiệu này, cần đưa người bệnh đi khám bác sĩ ngay lập tức. 

Thoát vị rốn có thể trở nên nguy hiểm khi xảy ra các tình huống sau đây:

  • Ruột bị kẹt (nghẹt ruột): Đây là biến chứng thoát vị rốn ở trẻ nghiêm trọng nhất, khi một phần ruột bị chui qua lỗ thoát vị và bị siết chặt, không thể quay trở lại vị trí bình thường. 
  • Hoại tử mô: Khi máu không thể lưu thông đến phần ruột bị kẹt, mô ở đó sẽ bị chết dần (hoại tử), một tình trạng cấp cứu y tế. 
  • Nhiễm trùng ổ bụng: Tình trạng tắc ruột và hoại tử mô có thể dẫn đến nhiễm trùng trong ổ bụng, rất nguy hiểm đến tính mạng. 

Khi nào cần đưa trẻ đi khám thoát vị rốn?

Mặc dù đa phần thoát vị rốn ở trẻ nhỏ có thể tự khỏi, nhưng cha mẹ tuyệt đối không nên chủ quan. Có những dấu hiệu cảnh báo biến chứng nguy hiểm cần được xử lý ngay. Vậy khi nào phải đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức?

Hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Khối rốn thay đổi bất thường: đột ngột sưng to, trở nên cứng, đỏ hoặc sẫm màu.
  • Khó đẩy vào trong: khối thoát vị lồi ra ngay cả khi trẻ nằm yên và không thể đẩy nhẹ trở lại.
  • Trẻ có biểu hiện đau đớn: quấy khóc liên tục, cáu kỉnh, hoặc đau khi chạm vào vùng rốn.
  • Dấu hiệu biến chứng khác: Nôn mửa, sốt, đi ngoài khó, có máu trong phân, bú kém, ngủ ít, cơ thể mệt mỏi.

Như vậy, dù phần lớn lành tính, thoát vị rốn vẫn cần được theo dõi y tế chặt chẽ để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Cách chăm sóc trẻ bị thoát vị rốn tại nhà

Để hỗ trợ quá trình hồi phục và phòng ngừa biến chứng, cha mẹ cần lưu ý:

Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt

  • Duy trì chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, giúp trẻ phát triển toàn diện và tăng cường sức khỏe cơ bụng.
  • Tập cho trẻ thói quen sinh hoạt lành mạnh, tránh các hoạt động thể chất quá nặng có thể gây áp lực lên vùng bụng.

Tuyệt đối không áp dụng mẹo dân gian

  • Không đặt đồng xu, đắp lá, đậu hay bất kỳ vật gì lên rốn của trẻ.
  • Không bôi thuốc, kem không rõ nguồn gốc, vì có thể gây kích ứng, nhiễm trùng, làm tình trạng nghiêm trọng hơn.
  • Việc điều trị cần tuân thủ đúng hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ.
thoat-vi-ron-co-nguy-hiem-khong-2.jpg
Cách chăm sóc trẻ bị thoát vị rốn tại nhà

Theo dõi và đi khám khi có dấu hiệu bất thường

Cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay nếu xuất hiện các triệu chứng:

  • Khối thoát vị sưng, căng cứng, không thể đẩy vào được.
  • Trẻ đau bụng dữ dội, nôn ói, bỏ bú, mệt lừ đừ.
  • Vùng rốn sưng đỏ, đau nhức bất thường.

Thoát vị rốn đa phần lành tính nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng. Sự chủ động theo dõi, chăm sóc đúng cách và thăm khám định kỳ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và sự phát triển an toàn cho trẻ. Vì vậy, việc theo dõi sát sao và đưa trẻ đi khám bác sĩ là vô cùng quan trọng. Nếu trẻ có các biểu hiện bất thường như khối rốn sưng to, đổi màu, khó đẩy vào, đau bụng, nôn ói, sốt, bú kém hay mệt lừ đừ, cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời.

Bài viết liên quan:

Tìm hiểu biến chứng thoát vị rốn ở trẻ? Và cách phòng tránh

Thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh là một dị tật bẩm sinh thường gặp, xảy ra khi thành bụng không đóng kín hoàn toàn. Dù phần lớn trường hợp có thể tự cải thiện theo thời gian, nhưng nếu không được theo dõi và xử lý đúng cách, tình trạng này vẫn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe của bé. Trong bài viết này, cha mẹ sẽ được tìm hiểu biến chứng thoát vị rốn ở trẻ và cách phòng tránh hiệu quả để giúp bé phát triển khỏe mạnh ngay từ những năm đầu đời.

Thoát vị rốn ở trẻ có nguy hiểm không?

Thoát vị rốn ở trẻ thường không phải là tình trạng nguy hiểm cấp tính và phần lớn các bé có thể tự khỏi trước khi 4 tuổi. Tuy nhiên, nếu xuất hiện biến chứng thoát vị rốn ở trẻ, tình trạng này có thể tiến triển nhanh chóng, gây hoại tử các cơ quan bên trong và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe trẻ. Vì vậy, việc phát hiện sớm, chăm sóc và điều trị kịp thời là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bé.

bien-chung-thoat-vi-ron-1.jpg
Thoát vị rốn ở trẻ có nguy hiểm không?

Những biến chứng thoát vị rốn thai ở trẻ

Một số biến chứng thoát vị rốn nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, bao gồm:

Thoát vị nghẹt: 

Đây là tình trạng các cơ quan trong khối thoát vị không thể trở về ổ bụng, đồng thời bị thiếu máu nuôi dưỡng. Điều này có thể dẫn đến hoại tử mô, nhiễm trùng, tắc ruột và thậm chí đe dọa tính mạng trẻ nếu không được xử lý nhanh chóng.

Tắc ruột:

Khi phần ruột bị kẹt trong khối thoát vị, nó sẽ bị chèn ép, gây tắc nghẽn hơi và dịch trong lòng ruột. Áp lực tăng lên làm máu không lưu thông được, ruột sưng phù, thiếu máu và có thể dẫn đến hoại tử hoặc thủng ruột, gây nguy hiểm nghiêm trọng.

Nhiễm trùng thứ phát: 

Thường xảy ra khi thoát vị bị nghẹt hoặc kẹt lâu ngày, dẫn đến tổn thương mô do thiếu máu nuôi. Nếu ruột bị thủng, vi khuẩn có thể lan ra ổ bụng gây nhiễm trùng phúc mạc, nhiễm trùng máu và suy đa cơ quan.

Thoát vị kẹt ruột thừa: 

Đây là biến chứng hiếm gặp khi ruột thừa bị mắc kẹt trong khối thoát vị và không thể trở về ổ bụng. Tình trạng này có thể gây viêm ruột thừa cấp, nhiễm trùng và hoại tử nếu không được can thiệp kịp thời.

dieu-tri-thoat-vi-ron-o-tre.png
Cách phòng tránh biến chứng thoát vị rốn ở trẻ

Cách phòng tránh biến chứng thoát vị rốn thai ở trẻ

Không có cách nào phòng ngừa hoàn toàn biến chứng thoát vị rốn thai ở trẻ sơ sinh, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ biến chứng bằng cách duy trì thai kỳ khỏe mạnh (tránh rượu bia, thuốc lá, giữ cân nặng hợp lý), thăm khám thai định kỳ, và chăm sóc trẻ sau sinh đúng cách, tránh để trẻ khóc nhiều, táo bón hoặc vận động quá sức. Nếu phát hiện khối thoát vị lớn, cứng, sưng đau, hoặc kèm theo nôn trớ, cần đến bệnh viện ngay lập tức để tránh biến chứng thoát vị nghẹt. 

Trong thời gian mang thai:

  • Khám thai định kỳ: Giúp phát hiện sớm các bất thường của thai nhi để có hướng can thiệp kịp thời.
  • Duy trì thai kỳ khỏe mạnh: Tránh xa rượu bia, thuốc lá và duy trì cân nặng hợp lý, tránh thừa cân để bảo vệ sức khỏe mẹ và bé.

Khi trẻ bị thoát vị rốn:

  • Tránh để trẻ khóc nhiều: Khóc lớn và kéo dài làm tăng áp lực ổ bụng, khiến khối thoát vị có thể to hơn.
  • Hạn chế vận động mạnh: Tránh các cử động đột ngột gây áp lực lên vùng bụng trẻ.
  • Phòng ngừa táo bón: Táo bón khiến trẻ rặn nhiều khi đi ngoài, làm tình trạng thoát vị nặng hơn. Mẹ nên bổ sung chất xơ từ rau xanh, trái cây và đảm bảo trẻ được bú đủ dinh dưỡng hoặc dùng sữa phù hợp giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

Chăm sóc vùng rốn:

  • Giữ vùng rốn sạch sẽ, khô ráo. Không dùng tăm bông lau rốn bằng nước muối hay băng ép vùng rốn vì có thể gây nhiễm trùng.
  • Tuyệt đối không tự ấn hoặc đẩy khối thoát vị vì dễ gây tổn thương và làm tăng nguy cơ biến chứng.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám ngay:

  • Khối thoát vị đột ngột to, cứng, sờ vào thấy đau.
  • Trẻ có dấu hiệu đau bụng, nôn trớ.
  • Khối thoát vị không tự xẹp khi trẻ nằm ngửa.

Đây có thể là dấu hiệu của thoát vị nghẹt – biến chứng nguy hiểm cần được cấp cứu ngay tại bệnh viện.

Thoát vị rốn là dị tật bẩm sinh phổ biến ở trẻ sơ sinh, thường không gây nguy hiểm nghiêm trọng và có thể tự khỏi khi trẻ lớn lên. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và chăm sóc đúng cách, thoát vị rốn có thể dẫn đến nhiều biến chứng thoát vị rốn nguy hiểm như thoát vị nghẹt, tắc ruột hay nhiễm trùng, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bé. Cha mẹ cần theo dõi kỹ các dấu hiệu bất thường của khối thoát vị và đưa trẻ đi khám ngay khi cần thiết để bảo vệ sức khỏe và sự phát triển toàn diện của con. Việc hiểu rõ về biến chứng thoát vị rốn và cách phòng tránh sẽ giúp cha mẹ tự tin hơn trong việc chăm sóc và đồng hành cùng trẻ trong giai đoạn đầu đời.

Bài viết liên quan:

Trẻ bị thoát vị rốn có tắm được không? Cách chăm sóc đúng cách

Khi thấy con có khối phồng ở rốn mỗi lần khóc, rặn hay cười, nhiều cha mẹ băn khoăn không biết trẻ bị thoát vị rốn có tắm được không vì sợ “nước vào rốn” gây hại. Tin tốt là phần lớn thoát vị rốn ở trẻ sơ sinh lành tính, chăm sóc đúng cách bé vẫn có thể tắm bình thường. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thoát vị rốn là gì, tắm thế nào cho an toàn, và các bước chăm sóc thoát vị rốn tại nhà.

Trẻ bị thoát vị rốn có tắm được không?

Câu trả lời ngắn gọn: . Trẻ bị thoát vị rốn vẫn tắm bình thường nếu rốn không có dấu hiệu nhiễm trùng và cha mẹ thực hiện đúng cách. Việc tắm sạch giúp da thoáng, hạn chế hăm, rôm sảy và không làm thoát vị nặng hơn. Điều quan trọng là bạn:

  • Không ấn, không chà xát mạnh vào vùng rốn hay khối thoát vị.
  • Sử dụng nước ấm sạch; giữ thời gian tắm gọn gàng.
  • Lau khô kỹ vùng rốn sau tắm.
thoat-vi-ron-co-tam-duoc-khong
Trẻ bị thoát vị rốn có tắm được không?

Nếu vùng rốn đang viêm (đỏ, sưng, rỉ dịch, có mùi) hoặc bác sĩ dặn theo dõi đặc biệt, bạn có thể tạm dùng tắm lau (sponge bath) vài ngày và liên hệ cơ sở y tế để được hướng dẫn.

Hướng dẫn tắm an toàn cho trẻ bị thoát vị rốn

Chuẩn bị

  • Phòng tắm kín gió, nhiệt độ dễ chịu.
  • Nước ấm 37–38°C (thử bằng mặt trong cổ tay).
  • Sữa tắm dịu nhẹ dành cho trẻ nhỏ (nếu cần), khăn bông mềm, gạc sạch, chậu tắm hoặc bồn tắm em bé.

Các bước gợi ý

  1. Rửa tay sạch trước khi bế bé.

  2. Tắm từ trên xuống dưới: mặt, đầu, cổ, thân mình rồi đến tay chân; để phần rốn sau cùng và chỉ rửa lướt nhẹ bằng nước sạch.

  3. Không kỳ cọ hay nắn khối thoát vị. Trong suốt quá trình tắm, đỡ nhẹ bụng bé, thao tác chậm rãi để bé không giật mình.

  4. Tráng sạch xà phòng và nhấc bé ra khăn khô đã chuẩn bị sẵn.

  5. Thấm khô vùng rốn: dùng khăn/gạc sạch chấm khô nhẹ nhàng nếp rốn và da quanh rốn; tránh chà xát.

  6. Mặc áo quần mỏng, thấm hút mồ hôi tốt để vùng rốn khô thoáng.

Tần suất: Không bắt buộc ngày nào cũng tắm; 1–3 lần/tuần là đủ, tùy thời tiết và tình trạng da. Trời nóng, bé ra mồ hôi nhiều có thể tắm nhanh mỗi ngày. Quan trọng là khô – sạch – nhẹ nhàng.

Chăm sóc thoát vị rốn đúng cách sau khi tắm

  • Giữ rốn khô thoáng: sau tắm phải thấm khô kỹ. Tránh bôi kem, dầu, bột talc lên rốn nếu không có chỉ định của bác sĩ.
  • Không dán đồng xu, không băng ép rốn: các mẹo dân gian này không giúp lỗ rốn đóng nhanh hơn mà còn làm hăm, trầy da, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Không tự ấn mạnh khối thoát vị để “đẩy vào” vì có thể gây tổn thương mô.
  • Giảm các yếu tố làm tăng áp lực bụng: xử trí táo bón (bú/ăn đủ nước theo tuổi, tăng chất xơ phù hợp), xử trí ho kéo dài đúng cách.
  • Tummy time có giám sát (nằm sấp vài phút/lần, tăng dần theo tuổi) giúp tăng sức cơ thành bụng và vận động toàn thân.
  • Theo dõi định kỳ kích thước khối rốn, tính chất (mềm/cứng), khả năng ấn xẹp và ghi chú để trao đổi khi tái khám.
thoat-vi-ron-co-tam-duoc-khong-1
Chăm sóc thoát vị rốn đúng cách sau khi tắm

Dấu hiệu nhiễm trùng vùng rốn cần lưu ý

Trong quá trình chăm sóc thoát vị rốn, hãy đưa trẻ đi khám nếu có một trong các dấu hiệu sau:

  • Da quanh rốn đỏ, nóng, sưng, đau, rỉ dịch vàng/xanh, có mùi khó chịu.
  • sốt, quấy khóc, bú kém.
  • Khối thoát vị cứng, đau, đổi màu (đỏ/tím), không ấn xẹp, bé nôn, bụng trướng.

Đây có thể là gợi ý nhiễm trùng hoặc thoát vị kẹt/nghẹt – cần đánh giá y khoa ngay.

Khi nào cần đưa trẻ bị thoát vị rốn đi khám bác sĩ?

Ngoài các dấu hiệu cảnh báo nêu trên, bạn nên cho bé khám khi:

  • Khối thoát vị lớn dần theo thời gian hoặc không có xu hướng nhỏ lại.
  • Sau 1 tuổi khối thoát vị vẫn còn to; bác sĩ có thể hẹn theo dõi đến 3–4 tuổi tùy kích thước lỗ rốn.
  • Bạn băn khoăn về cách tắm, chăm sóc rốn hoặc cách xử trí các vấn đề kèm theo (hăm, rôm sảy, táo bón…).

Bác sĩ sẽ thăm khám, cân nhắc có cần siêu âm, và tư vấn kế hoạch theo dõi hay can thiệp phù hợp.

Lưu ý chung khi chăm sóc trẻ bị thoát vị rốn tại nhà

  • Không để bé khóc kéo dài: trấn an bé kịp thời để hạn chế tăng áp lực ổ bụng.
  • Không ép rốn bằng băng vải hoặc vật cứng dưới bất kỳ hình thức nào.
  • Trang phục thoáng, không siết bụng; tránh tã/bỉm quá chật.
  • Dinh dưỡng cân đối theo lứa tuổi (sữa mẹ, sữa công thức, ăn dặm đúng cách), giúp bé phát triển cơ bắp và miễn dịch tốt.
  • Tái khám định kỳ theo hẹn; tuân thủ mọi chỉ dẫn chuyên môn.

Với câu hỏi “thoát vị rốn có tắm được không?”, phần lớn trường hợp câu trả lời là : bé vẫn có thể tắm bình thường nếu cha mẹ vệ sinh đúng cách, không chà xát vùng rốn và luôn lau khô kỹ sau tắm. Việc chăm sóc thoát vị rốn tập trung vào nguyên tắc sạch – khô – nhẹ nhàng, tránh mẹo dân gian như dán đồng xu hay băng ép. Hãy theo dõi các dấu hiệu bất thường (đỏ, sưng, đau, rỉ dịch, khối rốn cứng không ấn xẹp, nôn, sốt…) để đưa bé đi khám kịp thời.

Đa phần thoát vị rốn lành tính và có thể tự cải thiện theo thời gian. Sự bình tĩnh, hiểu biết và chăm sóc đúng của cha mẹ chính là “liều thuốc” giúp con an toàn vượt qua giai đoạn này.

Bài viết liên quan:

Có nên nhỏ mắt cho trẻ sơ sinh hàng ngày không?

Ngay những tuần đầu đời, nhiều bố mẹ “đứng ngồi không yên” vì gỉ mắt, bụi li ti bám ở mi mắt hay bé ngủ dậy mắt dính dính. Câu hỏi hay gặp là: có nên nhỏ mắt cho trẻ sơ sinh hàng ngày khôngcó nên rửa mắt bằng nước muối sinh lý cho trẻ sơ sinh? Bài viết này giải thích khoa học – dễ hiểu – an toàn tại nhà, để bố mẹ yên tâm chăm mắt cho con.

Có nên nhỏ mắt cho trẻ sơ sinh hàng ngày không?

Không nên nhỏ mắt hàng ngày cho trẻ sơ sinh nếu mắt bé hoàn toàn bình thường. Mắt có cơ chế tự làm sạch: mỗi lần chớp mắt, phim nước mắt phủ, “quét” bụi mịn ra góc trong/ngoài mắt rồi thoát qua ống lệ mũi. Việc nhỏ thuốc/nhỏ dung dịch quá thường xuyên có thể làm khô mắt, rửa trôi chất bảo vệ tự nhiên, làm mất cân bằng vi sinh bề mặt mắt – dễ kích ứng hơn.

co-nen-nho-mat-cho-tre-so-sinh-lien-tuc.png
Có nên nhỏ mắt cho trẻ sơ sinh hàng ngày không?

Khi nào CÓ THỂ nhỏ mắt?

  • Khi có bụi, dị vật rất nhỏ bay vào mắt (cần giải quyết ngay để trẻ dễ chịu).
  • Khi mắt có nhiều gỉ sau giấc ngủ, khó mở mắt.
  • Khi bác sĩ chỉ định (ví dụ: viêm kết mạc sơ sinh cần thuốc chuyên biệt).

Lưu ý: Nếu cần rửa/nhỏ để làm sạch tức thời, hãy dùng dung dịch muối sinh lý NaCl 0,9% vô trùng, đóng ống nhỏ liều đơn, không dùng dung dịch tự pha ở nhà (nguy cơ nhiễm khuẩn).

Có nên rửa mắt bằng nước muối sinh lý cho trẻ sơ sinh không?

Nước muối sinh lý NaCl 0,9% vô trùng có thể dùng đúng lúc – đúng cách để xả bụi, làm mềm gỉ mắt. Tuy nhiên, không cần và không nên rửa mắt hàng ngày khi không có vấn đề gì, vì không làm “sạch hơn” mà đôi khi kích ứng.

Khi NÊN dùng nước muối sinh lý

  • Sau giấc ngủ, mắt có gỉ: làm mềm – lau sạch nhẹ nhàng.
  • Khi có bụi/dị vật li ti: xả nhẹ để bé dễ chịu.
  • Theo chỉ định bác sĩ trong các tình huống đặc biệt.

Khi KHÔNG nên lạm dụng

  • Rửa/nhỏ nhiều lần trong ngày khi mắt bình thường.
  • Dùng dung dịch tự pha (không vô trùng) hoặc dùng chung 1 chai nhiều ngày. Chỉ dùng ống đơn liều, mở là dùng ngay rồi bỏ, để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.

Cách rửa/lau mắt sơ sinh đúng tại nhà (an toàn – nhẹ nhàng)

  1. Rửa tay sạch trước khi chạm vào vùng mắt bé.
  2. Dùng gạc vô trùng thấm NaCl 0,9% vô trùng (ống đơn liều).
  3. Lau từ góc trong (gần sống mũi) ra góc ngoài, một chiều. Mỗi lần lau dùng 1 miếng gạc mới; một gạc cho một mắt.
  4. Nếu có bụi: có thể nhỏ trực tiếp NaCl 0,9% để “xả” nhẹ, bé nhắm mở mắt tự nhiên cho dung dịch trôi dị vật.
  5. Không dùng tăm bông cứng, khăn ướt tẩm hương liệu, không chà xát mạnh.
  6. Không tự ý nhỏ kháng sinh hay các thuốc nhỏ mắt khác nếu chưa có chỉ định bác sĩ (dễ chậm chẩn đoán nguyên nhân thật, tăng kháng thuốc).
cach-ve-sinh-mat-cho-tre-so-sinh.png
Cách rửa/lau mắt sơ sinh đúng tại nhà (an toàn – nhẹ nhàng)

Gợi ý thêm: Một số bé có tắc tuyến lệ bẩm sinh (NLDOb): chảy nước mắt sống, góc trong mắt ướt/đọng gỉ dai dẳng. Phần lớn tự cải thiện trong năm đầu; bác sĩ có thể hướng dẫn xoa/massage ống lệ đúng kỹ thuật 2–3 lần/ngày.

Phân biệt “gỉ mắt sinh lý” và dấu hiệu cần khám

Bình thường (thường tự ổn)

  • Ít gỉ trong – hơi vàng nhạt, không đỏ mắt, bé không quấy khóc vì xốn.
  • Xuất hiện nhẹ sau ngủ dậy, dễ lau sạch.

Nghi ngờ bệnh lý – đưa bé đi khám ngay

  • Mắt đỏ, mi sưng, dịch vàng/xanh đặc, mùi khó chịu; bé quấy – xốn.
  • Sốt, bú kém, bé dưới 12 tuần có dấu hiệu nhiễm trùng.
  • Dịch mắt nhiều, dai dẳng vài ngày không giảm; hay dính chặt mí mỗi sáng.

Nhiều nơi bôi thuốc mỡ kháng sinh ngay sau sinh để phòng nhiễm khuẩn mắt sơ sinh – đây là thủ thuật tại bệnh viện, không phải chăm sóc hằng ngày tại nhà, và không cần bôi/nhỏ lặp lại nếu không có chỉ định.

Những lưu ý “vàng” khi chăm sóc mắt cho trẻ sơ sinh

  • Tay & dụng cụ sạch: rửa tay, dùng gạc y tế + NaCl 0,9% vô trùng dạng ống đơn liều. Không dùng nước lã, không tự pha muối.
  • Một chiều – mỗi mắt một gạc: tránh đưa vi trùng từ mắt này sang mắt kia.
  • Không tự dùng thuốc: kháng sinh, corticoid nhỏ mắt… chỉ dùng khi bác sĩ kê.
  • Theo dõi tắc tuyến lệ: chảy nước mắt sống kéo dài → hỏi bác sĩ về xoa ống lệ đúng cách; đa số tự hết trước 8–10 tháng.
  • Giữ phòng ốc thoáng, sạch, tránh khói thuốc/làn hương liệu mạnh; vệ sinh chăn gối mềm, không rụng sợi vào mắt bé.

Chăm sóc mắt cho trẻ sơ sinh là điều quan trọng, tuy nhiên bố mẹ không nên lạm dụng việc nhỏ mắt hay rửa mắt hàng ngày nếu không có dấu hiệu bất thường. Mắt của trẻ có cơ chế làm sạch tự nhiên, và việc can thiệp quá thường xuyên có thể gây mất cân bằng môi trường vi sinh trong mắt hoặc khiến mắt bị khô, kích ứng.

Việc sử dụng nước muối sinh lý chỉ nên thực hiện khi có chỉ định của bác sĩ, hoặc trong những trường hợp cần thiết như có gỉ mắt, sau khi ngủ dậy, hoặc khi trẻ sống trong môi trường nhiều bụi bẩn. Bố mẹ cũng cần lưu ý vệ sinh tay sạch sẽ, dùng gạc y tế phù hợp và tuyệt đối không tự ý dùng thuốc nhỏ mắt kháng sinh cho bé.

Tóm lại, nếu mắt bé hoàn toàn bình thường, không đỏ, không sưng hay chảy nước mắt bất thường, thì không cần thiết phải rửa hay nhỏ mắt mỗi ngày. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, tốt nhất nên đưa bé đến khám bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán và tư vấn đúng cách.

Chăm sóc đúng – không lạm dụng – sẽ giúp bé có đôi mắt sáng khỏe, phát triển tự nhiên ngay từ những ngày đầu đời.

Bài viết liên quan:

Thoát vị rốn thai nhi là gì? Nguyên nhân? Biển hiện như thế nào?

Thoát vị rốn thai nhi là dị tật bẩm sinh phổ biến liên quan đến sự phát triển bất thường của thành bụng. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của bé mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Bài viết sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị và những biến chứng giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về thoát vị rốn thai nhi.

Thoát vị rốn thai nhi là gì?

Thoát vị rốn thai nhi còn có tên khoa học là Omphalocele hoặc Exomphalos, đây là một dị tật bẩm sinh trong thành bụng của thai nhi. Khi mắc dị tật này, một phần hoặc toàn bộ các cơ quan trong ổ bụng của trẻ bị đẩy ra ngoài thông qua một lỗ hở ở rốn, được bao phủ bởi một lớp màng mỏng.

Kích thước khối thoát vị có thể dao động từ rất nhỏ (chỉ chứa một đoạn ruột) đến rất lớn (bao gồm cả gan, dạ dày hoặc các cơ quan khác). Đáng chú ý, thoát vị rốn bẩm sinh thường đi kèm với các dị tật khác như tim bẩm sinh, bất thường thận, cột sống và các hội chứng di truyền.

Quá trình hình thành thoát vị rốn thai nhi, một loại dị tật bẩm sinh thường bắt đầu từ giai đoạn sớm của thai kỳ:

  • Từ tuần 6 đến tuần 10 của thai kỳ, ruột của thai nhi phát triển và tạm thời di chuyển ra ngoài ổ bụng, vào bên trong dây rốn, đây là hiện tượng sinh lý bình thường.
  • Đến khoảng tuần thứ 11, ruột sẽ quay trở lại ổ bụng. Tuy nhiên, nếu quá trình này không xảy ra như bình thường, ruột vẫn nằm ngoài thành bụng và được bao phủ bởi một lớp màng mỏng, sẽ dẫn đến dị tật bẩm sinh gọi là thoát vị rốn thai nhi.
thoat-vi-ron-thai-nhi-1
Thoát vị rốn nguyên nhân, biểu hiện như thế nào?

Nguyên nhân của thoát vị rốn sinh lý thai nhi

Hiện nay, thoát vị rốn nguyên nhân là do đâu thì vẫn chưa được xác định rõ. Các nhà khoa học nghi ngờ rằng, đây là kết quả của sự kết hợp phức tạp giữa các yếu tố di truyền và môi trường mà người mẹ tiếp xúc trong thai kỳ. Họ cũng nghi ngờ loại dị tật này có liên quan đến sự bất thường của nhiễm sắc thể hoặc đột biến gen ở thai nhi. 

Theo nghiên cứu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ trẻ mắc thoát vị rốn, bao gồm:

  • Sử dụng rượu và thuốc lá: Phụ nữ hút thuốc nhiều (trên 1 gói/ngày) hoặc thường xuyên uống rượu trong thai kỳ có nguy cơ cao sinh con bị dị tật bẩm sinh.
  • Béo phì: Mẹ bầu bị thừa cân hoặc béo phì trước khi mang thai có nguy cơ cao hơn so với người có chỉ số BMI bình thường.
  • Thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI: Việc sử dụng các loại thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ dị tật thành bụng, bao gồm thoát vị rốn.

Biểu hiện của thoát vị rốn thai nhi 

Thoát vị rốn là dị tật thành bụng thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phần lớn các trường hợp là nhẹ và có thể sẽ tự khỏi, nhưng việc theo dõi các dấu hiệu bất thường là rất quan trọng để kịp thời can thiệp nếu cần. Dưới đây là những biểu hiện điển hình mà cha mẹ nên lưu ý:

Các triệu chứng thường gặp:

  • Khối phồng mềm ở vùng rốn: Dễ nhận thấy khi trẻ khóc, ho, rặn hoặc cử động mạnh. Khi bé nằm yên hoặc nằm ngửa, khối này thường xẹp xuống.
  • Không gây đau: Trong hầu hết trường hợp, khối thoát vị không gây đau đớn cho trẻ. Trẻ vẫn ăn, ngủ và chơi bình thường.
  • Kích thước thay đổi: Khối phồng có thể nhỏ hoặc lớn tùy trường hợp, thậm chí có thể chứa một phần ruột.

Dấu hiệu cảnh báo biến chứng cần đưa trẻ đi khám ngay:

  • Khối thoát vị cứng, sưng tấy, đổi màu (đỏ, tím hoặc xanh đen)
  • Trẻ quấy khóc bất thường, nôn ói liên tục
  • Bụng trướng, đầy hơi, không đi ngoài được hoặc có máu trong phân

Những dấu hiệu trên có thể là biểu hiện của tình trạng thoát vị bị nghẹt hoặc hoại tử, cần được can thiệp y tế khẩn cấp để tránh ảnh hưởng đến tính mạng.

thoat-vi-ron-thai-nhi-2
Thoát vị rốn sinh lý thai nhi dị tật bẩm sinh

Điều trị thoát vị rốn thai nhi như thế nào?

Việc điều trị thoát vị rốn bẩm sinh ở trẻ sơ sinh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước khối thoát vị, tình trạng sức khỏe tổng thể của trẻtuổi thai khi phát hiện dị tật. Mỗi trường hợp sẽ được bác sĩ đánh giá cẩn thận để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và an toàn nhất.

Trường hợp thoát vị nhỏ: Nếu khối thoát vị nhỏ, không có cơ quan quan trọng thoát ra ngoài, trẻ thường được chỉ định phẫu thuật ngay sau sinh. Ca mổ nhằm đưa các cơ quan trở lại ổ bụng và khâu kín lỗ hở ở rốn. Tỷ lệ phục hồi trong những trường hợp này thường rất cao.

Trường hợp thoát vị lớn: Với những khối thoát vị lớn, chứa nhiều cơ quan như gan, dạ dày, ruột,… quy trình điều trị sẽ được chia thành nhiều giai đoạn để giảm rủi ro và tránh gây áp lực đột ngột lên khoang bụng còn nhỏ của trẻ sơ sinh.

Quy trình thường bao gồm:

  • Đặt túi bảo vệ vô trùng lên vùng thoát vị để bảo vệ các cơ quan nằm ngoài cơ thể và tránh nhiễm trùng.
  • Từ từ đưa từng cơ quan trở lại ổ bụng theo dõi sát sao từng ngày hoặc từng tuần, tùy theo khả năng đáp ứng của bé.
  • Khi khoang bụng đã đủ chỗ chứa và không còn sưng, bác sĩ sẽ tiến hành khâu kín thành bụng để hoàn tất điều trị.

Những biến chứng có thể gặp sau điều trị thoát vị rốn sinh lý thai nhi

Thoát vị rốn bẩm sinh không chỉ là một dị tật về hình thể mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách.

Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất là vỡ lớp màng bao bọc các cơ quan thoát vị, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng nặng. Ngoài ra, nếu các cơ quan bị xoắn hoặc chèn ép, máu không thể lưu thông, dẫn đến thiếu máu cục bộ và hoại tử mô, đe dọa trực tiếp đến tính mạng của trẻ.

Mặc dù phẫu thuật có thể giúp khắc phục tình trạng thoát vị, nhưng một số trẻ vẫn phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe lâu dài như:

  • Rối loạn tiêu hóa, khó tiêu hoặc chậm tăng cân
  • Khó khăn trong đại tiện
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng ổ bụng hoặc tổn thương cơ quan nội tạng

Bên cạnh đó, đối với trẻ thoát vị rốn đã được phẫu thuật, các rủi ro sức khỏe về lâu dài vẫn có thể xảy ra, và nó phụ thuộc vào một số yếu tố dưới đây:

  • Kích thước khối thoát vị: Càng lớn, rủi ro biến chứng càng cao.
  • Mức độ tổn thương hoặc thiếu máu cục bộ tại các cơ quan bị thoát vị.
  • Tình trạng bệnh kèm theo: Trẻ có dị tật tim, thận hoặc bất thường nhiễm sắc thể thường hồi phục chậm hơn và cần theo dõi lâu dài.

Hiện nay, thoát vị rốn bẩm sinh vẫn chưa có phương pháp nào có thể ngăn ngừa, do nguyên nhân chính xác gây ra dị tật này vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, mẹ bầu vẫn có thể giảm nguy cơ bằng cách duy trì lối sống lành mạnh trong thai kỳ: không hút thuốc, tránh rượu bia, thăm khám thai định kỳ và cẩn trọng khi sử dụng thuốc. Việc phát hiện sớm qua siêu âm thai và can thiệp kịp thời sau sinh đóng vai trò rất quan trọng trong tiên lượng và sức khỏe lâu dài của trẻ. 

Xem thêm:

 

Thoát vị rốn bao lâu thì khỏi? Làm gì để nhanh khỏi?

Thoát vị rốn là tình trạng khá phổ biến, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Phần lớn cha mẹ khi thấy rốn bé phồng lên khi khóc, cười, rặn… đều lo: “Thoát vị rốn bao lâu thì khỏi? Có cần mổ không? Mình có thể làm gì để con nhanh khỏi?” Bài viết dưới đây sẽ giải đáp theo cách dễ hiểu – đúng trọng tâm, giúp ba mẹ yên tâm theo dõi và chăm con đúng cách.

Thoát vị rốn bao lâu thì khỏi?

Ở trẻ nhỏ

  • Đa số trường hợp tự khỏi khi bé lớn hơn: thường trong 1–2 năm đầu đời.
  • Một số bé đóng lỗ rốn muộn hơn, có thể đến 3–5 tuổi.
  • Tốc độ “khỏi” phụ thuộc vào: kích thước lỗ thoát vị (lỗ càng nhỏ càng dễ đóng), cân nặng – phát triển của bé, chăm sóc tổng thể (ăn ngủ, đi tiêu, ít táo bón, ít ho kéo dài).

Nếu thoát vị vẫn còn lớn hoặc không giảm khi bé ≥ 4–5 tuổi, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật để đóng lỗ rốn, phòng rủi ro về sau.

thoat_vi_ron_thai_nhi_.png
Thoát vị rốn ở trẻ bao lâu thì khỏi?

Ở người lớn

  • Hiếm khi tự khỏi. Phần lớn không tự đóng do thành bụng đã ổn định.

  • Nếu to dần, gây đau, nghẹt hoặc ảnh hưởng sinh hoạt, bác sĩ thường khuyến nghị phẫu thuật sửa thoát vị (mổ hở hoặc nội soi, có thể đặt lưới).

Tham khảo: Thoát vị rốn thai nhi là gì? Nguyên nhân? Biển hiện như thế nào?

Làm gì để giúp thoát vị rốn “nhanh khỏi” và an toàn?

Ba mẹ có thể hỗ trợ để con dễ chịu, giảm nguy cơ tái phồng, dù lưu ý rằng không có mẹo nào “đóng khít” lỗ rốn ngay lập tức – cơ thể cần thời gian để tự hoàn thiện.

Theo dõi đúng cách

  • Quan sát kích thước khối phồng (to/nhỏ theo thời gian), tính chất (mềm, ấn vào xẹp được hay không).
  • Ghi lại thời điểm phồng rõ (khóc, ho, rặn) và mức độ khó chịu của trẻ.

Giữ cho bé ít “tăng áp lực ổ bụng”

  • Hạn chế táo bón: cho bé bú/ăn dặm đủ nước, giàu chất xơ phù hợp độ tuổi (rau xanh, trái cây mềm, ngũ cốc nguyên hạt xay mịn…), tập thói quen đi tiêu đúng giờ.
  • Xử trí cơn ho, sổ mũi theo tư vấn y tế; tránh để bé ho kéo dài làm phồng rốn nhiều lần.

Vận động – tư thế

  • Tummy time (nằm sấp có giám sát) vài phút mỗi lần, nhiều lần trong ngày (ở độ tuổi phù hợp) để tăng sức cơ thành bụng.
  • Khi bế, đỡ bụng – nâng người nhẹ nhàng, tránh ép bụng.

Massage rất nhẹ quanh rốn (chỉ khi được hướng dẫn)

  • Một số bác sĩ cho phép xoa tròn rất nhẹ quanh rốn khi bé thư giãn để giảm căng cơ, tuyệt đối không ấn mạnh vào khối phồng.
  • Không dán đồng xu, băng ép, nịt bụng: có thể gây hăm da, nhiễm trùng, không giúp đóng lỗ và còn tăng nguy cơ nghẹt.

Dinh dưỡng & nếp sinh hoạt

  • Bú/ăn đủ theo nhu cầu, giúp bé tăng trưởng tốt – thành bụng khỏe dần.
  • Ngủ đủ giấc, môi trường thoải mái để giảm quấy khóc kéo dài (mỗi cơn khóc mạnh làm tăng áp lực ổ bụng).

Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Dù đa số an toàn và tự khỏi, ba mẹ không nên chủ quan. Hãy đưa trẻ đi khám ngay khi có dấu hiệu cảnh báo sau:

  • Khối phồng cứng, đau, không ấn xẹp được.
  • Da vùng rốn đổi màu (đỏ, sẫm), ấm nóng, phồng nhanh.
  • Trẻ quấy khóc nhiều, nôn ói, bụng chướng, sốt, bỏ bú/bỏ ăn.
  • Thoát vị to dần theo thời gian hoặc không cải thiện sau mốc tuổi bác sĩ khuyến nghị.
thoat_vi_ron_o_thai_nhi_1.png
Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Các dấu hiệu trên có thể gợi ý thoát vị nghẹt/thoát vị kẹt – tình trạng khẩn cấp, cần được xử trí y tế kịp thời.

Thoát vị rốn bao lâu thì khỏi? Ở trẻ nhỏ, phần lớn tự khỏi trong 1–2 năm, một số muộn hơn tới 3–5 tuổi. Ở người lớn, khó tự khỏi và có thể cần phẫu thuật khi có chỉ định. Để nhanh khỏi và an toàn, ba mẹ hãy:

  • Theo dõi đúng, giảm táo bón – ho kéo dài,
  • Tummy time hợp lý, không băng ép/đặt đồng xu,
  • Dinh dưỡng – giấc ngủ đủ giúp bé tăng trưởng tốt,
  • Đưa trẻ đi khám khi có dấu hiệu cảnh báo.

Hầu hết các bé sẽ khỏi hoàn toàn và sinh hoạt bình thường. Ba mẹ cứ bình tĩnh, kiên nhẫn, đồng hành cùng con với chăm sóc khoa học – vừa yên tâm vừa không chủ quan. Nếu còn băn khoăn về tình trạng cụ thể của con, hãy trao đổi trực tiếp bác sĩ nhi để được hướng dẫn cá nhân hóa nhé!

Bài viết liên quan: Mách mẹ cách vệ sinh rốn cho trẻ sơ sinh sạch sẽ tránh nhiễm trùng

Mách mẹ cách vệ sinh rốn cho trẻ sơ sinh sạch sẽ tránh nhiễm trùng

0

Rốn là bộ phận dễ bị “bỏ quên” trong quá trình chăm sóc trẻ sơ sinh, nếu không được vệ sinh đúng cách, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, thậm chí đe dọa tính mạng. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu cách vệ sinh rốn cho trẻ sơ sinh đúng cách tại nhà, giúp mẹ chủ động phòng ngừa và bảo vệ bé yêu luôn khỏe mạnh từ những chi tiết nhỏ nhất.

mach-ma-cach-ve-sinh-ron-cho-be-3
Cách vệ sinh rốn cho trẻ sơ sinh sạch sẽ, an toàn

Vì sao nên vệ sinh rốn cho cho trẻ sơ sinh?

Rốn tuy nhỏ nhưng lại là nơi lý tưởng cho vi khuẩn và bụi bẩn tích tụ. Do cấu trúc lõm vào trong, khu vực này dễ giữ lại mồ hôi, bã nhờn và tế bào chết. Theo Viện Nghiên cứu Bộ gen Người Quốc gia Hoa Kỳ, trung bình một rốn có thể chứa tới 2.368 loại vi khuẩn – một con số đáng kinh ngạc cho một vùng da thường bị bỏ quên khi vệ sinh cơ thể.

Dưới đây là những lý do vì sao bạn không nên xem nhẹ việc vệ sinh vùng rốn:

  • Nguy cơ gây mùi hôi và nhiễm trùng: Rốn bẩn khiến vi khuẩn phân hủy tế bào chết, gây mùi hôi, sưng đỏ, đau rát, thậm chí chảy mủ. Khoảng 5–10% trẻ sơ sinh có nguy cơ nhiễm trùng rốn do vệ sinh không đúng cách (Bệnh viện Nhi Trung ương, 2023).
  • Viêm da vùng bụng: Nhiễm trùng từ rốn có thể lan sang vùng da bụng, gây viêm da tiếp xúc, ngứa và kích ứng kéo dài (Journal of Clinical Microbiology, 2021).
  • Nhiễm nấm rốn: Rốn ẩm là môi trường lý tưởng cho nấm Candida phát triển, đặc biệt ở người vệ sinh kém hoặc mắc tiểu đường (Viện Da liễu Trung ương, 2023).
  • Sỏi rốn: Tế bào chết, bụi bẩn và dầu nhờn tích tụ lâu ngày có thể tạo thành sỏi rốn, một khối cứng màu đen hoặc nâu, thường gặp ở người có rốn sâu và ít vệ sinh (Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, 2023).

Chuẩn bị những dụng cụ gì để vệ sinh rốn cho bé?

Để làm vệ sinh rốn cho bé hiệu quả, an toàn, sạch sẽ mà không gây tổn thương da, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các vật dụng sau:

  • Nước muối sinh lý 0,9%.
  • Dầu dừa hoặc dầu oliu (nếu có cặn bẩn bám chặt)
  • Khăn bông sạch, khô

Cách vệ sinh rốn cho trẻ sơ sinh bằng nước muối sinh lý sạch sẽ tránh nhiễm trùng

Nhiễm trùng rốn ở trẻ sơ sinh là tình trạng nguy hiểm, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và thậm chí đe dọa đến tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. Dưới đây là các bước cách vệ sinh rốn bằng nước muối sinh lý cho trẻ sơ sinh đúng cách và an toàn tại nhà:

Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ vệ sinh

  • Tăm bông sạch, gạc vô trùng
  • Dung dịch vệ sinh rốn theo chỉ định bác sĩ, nước muối sinh lý 0,9%.
  • Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng sát khuẩn trước khi tiến hành

Bước 2: Thấm khô vùng rốn: Sau khi tắm cho bé, dùng gạc hoặc bông sạch nhẹ nhàng thấm khô vùng rốn.

Bước 3: Tẩm dung dịch vệ sinh: Dùng tăm bông hoặc miếng bông sạch thấm nước muối sinh lý đã chuẩn bị trước.

Bước 4: Lau nhẹ gốc rốn

  • Dùng tăm bông đã tẩm nước muối sinh lý để lau nhẹ nhàng từ trước ra sau gốc rốn
  • Cầm nhẹ phần cuống rốn để tránh làm tổn thương
  • Thao tác cần nhẹ nhàng vì gốc rốn vẫn còn màng thịt mỏng dễ bong tróc

Bước 5: Làm sạch vùng da quanh rốn: Tiếp tục dùng bông lau từ gốc rốn ra vùng da xung quanh, chỉ lau một chiều, không lau đi lau lại để tránh nhiễm trùng chéo

Bước 6: Để rốn khô hoàn toàn

  • Tăm bông sạch
  • Sau khi vệ sinh, để rốn bé khô tự nhiên
  • Không dùng phấn rôm, dầu hay bất kỳ loại thuốc nào bôi lên vùng rốn nếu không có chỉ định của bác sĩ
  • Mặc quần áo sạch, thoáng, tránh cọ xát vào rốn
mach-ma-cach-ve-sinh-ron-cho-be-3
Cách vệ sinh rốn bằng nước muối sinh lý cho trẻ sơ sinh đúng cách

Lưu ý quan trọng khi vệ sinh rốn cho trẻ sơ sinh

Rốn là vùng da mỏng, nhạy cảm và dễ bị tổn thương nếu cách vệ sinh rốn cho bé không khoa học. Theo Journal of Clinical Dermatology (2023), hơn 20% ca viêm rốn ở trẻ bắt nguồn từ thao tác quá mạnh hoặc vệ sinh không đúng kỹ thuật.

Để đảm bảo an toàn khi vệ sinh rốn cho bé, bạn cần lưu ý những nguyên tắc sau:

  • Tuyệt đối không dùng vật sắc nhọn hoặc móng tay để cạy chất bẩn trong rốn. 
  • Làm mềm chất bẩn trước khi lau: Nếu thấy có cặn bẩn khô cứng, nên dùng dầu dừa, dầu oliu hoặc nước ấm để làm mềm trước.
  • Không chà xát mạnh tay: Rốn rất dễ bị tổn thương, đặc biệt là ở trẻ nhỏ hoặc người có da nhạy cảm. 
  • Không đổ trực tiếp các chất tẩy rửa mạnh như oxy già, cồn nồng độ cao hoặc xà phòng vào rốn.
  • Không lạm dụng dung dịch sát khuẩn, chỉ sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Vệ sinh rốn cho trẻ sơ sinh là việc tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe bé yêu. Chỉ cần vài phút mỗi ngày, cùng một chút tỉ mỉ và đúng kỹ thuật, mẹ hoàn toàn có thể ngăn ngừa hiệu quả các nguy cơ nhiễm trùng, viêm da, nấm rốn hay sỏi rốn cho trẻ.

Xem thêm: