Đo thân nhiệt là một việc làm quan trọng giúp cha mẹ theo dõi sức khỏe của bé, đặc biệt là khi bé có biểu hiện sốt hoặc ốm vặt. Việc đo thân nhiệt đúng cách sẽ giúp cha mẹ có được thông tin chính xác về tình trạng sức khỏe của bé để có biện pháp chăm sóc phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đo thân nhiệt cho bé tại nhà.
Đo thân nhiệt cho bé – Nên đo ở vị trí nào cho chính xác nhất?
Để theo dõi tình trạng tăng nhiệt độ ở trẻ sơ sinh, việc đầu tiên mẹ cần làm là đo thân nhiệt. Có nhiều vị trí mẹ có thể đo nhiệt độ cho bé, nhưng mỗi vị trí sẽ cho kết quả với độ chính xác khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về các vị trí đo thân nhiệt cho bé:
Hậu môn (trực tràng) Đây là phương pháp đo lường nhiệt độ cho bé từ 0 – 6 tháng tuổi được xem là chính xác nhất vì trực tràng sẽ phản ánh đúng nhiệt độ thực tế của bé sơ sinh. Tuy nhiên, phương pháp này cần sự cẩn thận và kỹ thuật thực hiện đúng cách để đảm bảo an toàn cho bé.
Động mạch thái dương (trán) Nhiệt độ động mạch thái dương được đo và đọc từ trán của bé sẽ cho kết quả tương đối giống với nhiệt độ đo tại trực tràng. Phương pháp này dễ thực hiện hơn so với đo ở hậu môn, nhưng độ chính xác có thể thấp hơn một chút.
Nách và cổ: Vùng nách và cổ không nằm trong khoang cơ thể nên đây không phải là phương pháp cho kết quả chính xác nhất. Tuy nhiên, đây lại là phương pháp thuận tiện nhất để đo cho bé, đặc biệt là khi bé quấy khóc hoặc không hợp tác. So với nhiệt độ đo ở miệng và trực tràng, nhiệt độ đo ở nách và cổ thường thấp hơn khoảng 0,3-0,5°C.
Khoang miệng: Phương pháp này mang lại kết quả chính xác cao cho trẻ từ 4 tuổi trở lên. Tuy nhiên, mẹ cũng có thể đo cho bé sơ sinh, lưu ý không đo khi bé đã ăn hoặc uống đồ nóng trong vòng 30 phút. Cũng như đo ở nách và cổ, nhiệt độ đo ở miệng thấp hơn so với nhiệt độ đo ở trực tràng khoảng 0,3-0,5°C.
Sau tai: Nhiều mẹ lầm tưởng đây là phương pháp đo thân nhiệt phổ biến, nhưng thực tế nó không áp dụng cho trẻ dưới 6 tháng tuổi.
Lưu ý:
- Nhiệt độ đo được ở nách và cổ luôn thấp hơn so với khoang miệng từ 0,3-0,5°C; và ở khoang miệng sẽ thấp hơn so với nhiệt độ đo được ở trực tràng cũng từ 0,3-0,5°C.
- Khi đo thân nhiệt cho bé tại những vị trí khác nhau, mẹ cần lưu ý điều chỉnh kết quả để có được thông tin chính xác nhất về tình trạng sức khỏe của bé.
- Nên sử dụng nhiệt kế kỹ thuật số để đo thân nhiệt cho bé vì độ chính xác và an toàn hơn so với nhiệt kế thủy ngân.
- Vệ sinh nhiệt kế sau mỗi lần sử dụng để đảm bảo vệ sinh và tránh lây nhiễm chéo.
Hướng dẫn mẹ cách đo thân nhiệt cho bé
Nhiều cha mẹ vẫn sử dụng nhiệt kế thủy ngân kẹp nách để đo thân nhiệt cho bé. Tuy nhiên, phương pháp này tiềm ẩn nguy cơ vỡ, rò rỉ thủy ngân – chất độc hại cho trẻ. Ba mẹ có thể sử dụng các loại nhiệt kế khác như nhiệt kế điện tử, nhiệt kế hồng ngoại,… để tiến hành đo nhiệt độ cho bé. Dưới đây là 4 cách đo thân nhiệt cho bé phổ biến và hiệu quả tại nhà:
Đo ở nách:
- Lau khô nách bé.
- Kẹp nhiệt kế vào hõm nách bé, đảm bảo tiếp xúc chặt chẽ với da.
- Giữ cánh tay bé áp sát vào cơ thể trong khi đo.
- Đợi đến khi tiếng chuông báo hiệu (nhiệt kế kỹ thuật số) hoặc thủy ngân ngừng tăng (nhiệt kế thủy ngân).
- Nhiệt độ bình thường: 34,7 – 37,3°C.
Đo ở miệng:
- Lưu ý: Chỉ đo ở miệng khi bé đã biết ngậm miệng và không mút nhiệt kế.
- Lau sạch khoang miệng của bé bằng khăn mềm.
- Đặt đầu nhọn của nhiệt kế dưới lưỡi của bé, đảm bảo tiếp xúc với phần da bên dưới lưỡi.
- Yêu cầu bé ngậm miệng và giữ yên trong khi đo.
- Đợi đến khi tiếng chuông báo hiệu (nhiệt kế kỹ thuật số) hoặc thủy ngân ngừng tăng (nhiệt kế thủy ngân).
- Nhiệt độ bình thường: 35,5 – 37,5°C.
Đo ở tai:
- Lưu ý: Chỉ sử dụng cho bé từ 6 tháng tuổi trở lên và dùng nhiệt kế điện tử.
- Đặt nhiệt kế vào ống tai bé, hướng thẳng vào màng nhĩ.
- Nhẹ nhàng ấn nút khởi động và chờ kết quả.
- Nhiệt độ bình thường: 35,8 – 38°C.
- Lưu ý: Nếu bé vừa ở môi trường nhiệt độ thấp, hãy đợi một lúc cho thân nhiệt trở lại bình thường rồi mới đo.
Đo ở hậu môn:
- Bôi trơn đầu nhọn của nhiệt kế bằng vaseline hoặc chất bôi trơn y tế.
- Nhẹ nhàng đưa đầu nhọn của nhiệt kế vào hậu môn của bé, khoảng 1-2 cm.
- Giữ mông của bé khép lại trong khi đo.
- Đợi đến khi tiếng chuông báo hiệu (nhiệt kế kỹ thuật số) hoặc thủy ngân ngừng tăng (nhiệt kế thủy ngân).
- Nhiệt độ bình thường: 36,1 – 37,2°C.
Có nhiều vị trí để đo thân nhiệt cho bé, tuy nhiên, mỗi vị trí sẽ cho kết quả với độ chính xác khác nhau. Nên sử dụng nhiệt kế kỹ thuật số để đo thân nhiệt cho bé vì độ chính xác và an toàn hơn so với nhiệt kế thủy ngân. Vệ sinh nhiệt kế sau mỗi lần sử dụng để đảm bảo vệ sinh và tránh lây nhiễm chéo.
Xem thêm: